Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • 5% tương đương 500 mg Amoxicilin

  • 5% (5mg/ml)

  • 5% (dạng vi hạt bao tan trong ruột) tương đương 20mg Omeprazole

  • 5% (kl/kl) Lansoprazol) 30mg

  • 5% 235

  • 5% 470

  • 5% bao tan trong ruột

  • 5% bao tan trong ruột chứa Esomeprazol Magnesium Trihydrat) 40mg

  • 5% Esomeprazol magnesi)

  • 5% Esomeprazol magnesium dihydrat) 20 mg

  • 5% esomeprazol magnesium dihydrat) 40 mg

  • 5% kl/kl

  • 5% kl/kl 235

  • 5% kl/kl; Methyl salicylat 18

  • 5% Lansoprazol

  • 5% mangiferin) 12ml

  • 5% Omeprazol kl/kl)

  • 5% Omeprazol)

  • 5% Omeprazol) 20 mg

  • 5% Omeprazol) 20mg

  • 5% Omeprazol) 20mg - 20mg

  • 5% Omeprazol) 40mg - 40mg

  • 5% tương đương 20 mg Omeprazol

  • 5% tương đương 500 mg Amoxicilin

  • 5% tương đương với 20 mg Omeprazol

  • 5% tương đương với 40mg Esomeprazol

  • 5% w/v

  • 5% w/w) 600mg - 600mg

  • 5%; Betamethason (Valerat) 0

  • 5%; dầu mù u 5%

  • 5%; Dung dịch glucose 20%

  • 5%) 30 mg

  • 5%) 20 mg

  • 5%) 20mg

  • 5%) 30 mg

  • 5%) 30mg

  • 5%) 40 mg

  • 5%) tương đương 30mg Lansoprazol

  • 5%w/w

  • 5%w/w; Methyl salicylate 40%w/w; Camphor 12

  • 50 mg

  • 50 mg dược liệu)

  • 500 mg

  • 500 UI yếu tố kháng Factor VIII chứa trong 200-600 mg protein huyết tương

  • 500 USP

  • 500g

  • 500mg

  • 500mg Râu ngô

  • 500mg/5ml

  • 5020mg; Tinh dầu quế 0

  • 504 g ; Tỳ bà diệp 2

  • 504g ; Bách bộ 5

  • 504g; Bạc hà 0

  • 505g; Đương quy 0

  • 506g

  • 509 g

  • 50g

  • 50g - 20

  • 50g cốm chứa: Hoài sơn 6

  • 50g; Natri citrat 2

  • 50g; Valin 2

  • 50mcg

  • 50mg

  • 50mg/5ml

  • 5125g; L-Trytophan 0

  • 51g; Threonine 1

  • 520mg

  • 525g

  • 525g; Thiên môn 0

  • 526g) 0

  • 52g; …

  • 52g; Hồng hoa 0

  • 52g; Kali clorid 0

  • 52g; L- Methionin 2

  • 52g; L-Trytophan 0

  • 52g; Mạch môn 0

  • 52g; Ngưu tất 0

  • 52g; Thục địa 0

  • 53g

  • 53g; hương phụ 0

  • 53mg Alendronat natri)

  • 545g

  • 54g; Bột Hoài sơn 0

  • 54g; L-Aspartic acid 1

  • 54g; Mật ong vđ 9g

  • 54g; Phục linh 0

  • 54g; Trạch tả 0

  • 54mg tương đương Pioglitazon 15mg

  • 54ml

  • 550g; L-Methionine 1

  • 558g; Acid acetic 6

  • 559g/ml; Peppermint Oil 0

  • 55g

  • 55g; Eucalyptus oil 1

  • 55g; Menthol 0

  • 55g; Vitamin C (Acid ascorbic) 0

  • 55mg) 196

  • 55mgBột đông khô pha tiêm

  • 56 mg bilobalid) 80mg

  • 56 mg; ...

  • 56% kl/kl

  • 56% kl/kl - 28

  • 56g

  • 56g; Camphor 1

  • 575g; Dextrose 49

  • 576g

  • 577mg

  • 57g; L-Phenylalanin 0

  • 57g; Valine 2

  • 57mg) 5mg

  • 57mg/ml; L-Arginine HCl 14

  • 580mg

  • 585g; Camphor 0

  • 588g

  • 58g

  • 58g chứa: Glucose khan 4

  • 58g; Cát cánh 3

  • 58g; Kali clorid 0

  • 58mg)

  • 591 g; Bách bộ 6

  • 591g; Bách bộ 6

  • 591g; Bán hạ 1

  • 591g; Phèn chua 0

  • 591g.

  • 5g

  • 5g - 0

  • 5g - 1

  • 5g - 1g

  • 5g Bạch truật 6

  • 5g Cam thảo 3

  • 5g Cát cánh 1

  • 5g Cefoperazon; Sulbactam natri tương đương 0

  • 5g Cefoperazon; Sulbactam sodium tương ứng 0

  • 5g Cefotaxim

  • 5g Ceftazidim

  • 5g chỉ thực) 50 mg; Cao đặc vỏ quýt (tương đương 1g vỏ quýt) 100 mg

  • 5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg

  • 5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg;

  • 5g chứa Diosmectit 3000mg

  • 5g chứa Ibuprofen 100mg

  • 5g chứa Paracetamol 150mg;

  • 5g chứa Paracetamol 150mg;

  • 5g chứa Racecadotril 10mg

  • 5g chứa Racecadotril 30mg

  • 5g chứa Roxithromycin 50mg

  • 5g chứa: Acetylcystein 200 mg

  • 5g chứa: Albendazol 200mg - 200mg

  • 5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg

  • 5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg

  • 5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat kết hợp với silicon dioxid 1:1) 62

  • 5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg

  • 5g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg

  • 5g chứa: cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg

  • 5g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg - 250 mg

  • 5g chứa: Cefdinir 125 mg

  • 5g chứa: Cefdinir 125mg

  • 5g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100 mg - 100 mg

  • 5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

  • 5g chứa: Paracetamol 120 mg

  • 5g chứa: Paracetamol 150 mg - 150 mg

  • 5g chứa: Paracetamol 150mg

  • 5g chứa: Paracetamol 150mg - 150mg

  • 5g chứa: Paracetamol 150mg; Chlorpheniramin maleat 1mg - 150mg

  • 5g chứa: Paracetamol 250 mg

  • 5g chứa: Paracetamol 250mg - 250mg

  • 5g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

  • 5g chứa: Paracetamol 80 mg - 80 mg

  • 5g chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg

  • 5g cốm chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

  • 5g Diệp hạ châu đắng); Diệp hạ châu đắng 200mg

  • 5g Diệp hạ châu); Cao đặc Nhân trần 50mg (tương đương Nhân trần 0

  • 5g dược liệu gồm: Hy thiêm 10g; Thiên niên kiện 0

  • 5g Đại táo 3

  • 5g Đỗ trọng 6

  • 5g Đương qui 6

  • 5g Hạnh nhân 2

  • 5g INJ

  • 5g Long đởm thảo 2

  • 5g ngải cứu) 0

  • 5g Phòng phong 3

  • 5g Rau đắng đất) 150 mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương đương 0

  • 5g Sulbactam

  • 5g trong 1000ml dung dịch đậm đặc

  • 5g trong 50ml

  • 5g tương đương Actiso 2

  • 5g Xuyên khung 4

  • 5g; Mạch nha 5g; Cam thảo 2

  • 5g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0

  • 5g; Acid clavulanic 0

  • 5g; Aluminum hydroxide and magnesium carbonate 0

  • 5g; Bách bộ 12

  • 5g; Bách bộ 7g; …

  • 5g; Bạch linh 5

  • 5g; Bạch thược 1

  • 5g; Bạch thược 11

  • 5g; Bạch thược 0

  • 5g; Bạch thược 5

  • 5g; Bạch truật 7

  • 5g; Bán hạ 3

  • 5g; Bán hạ 5

  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
Page 9 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám