Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • xuyªn luyªn tö

  • xuyên bối

  • Xuyên bối mẫu

  • Xuyên bối mẫu 3

  • Xuyên bối mẫu 0

  • Xuyên bối mẫu 6

  • Xuyên bối mẫu; Đại hoàng; Diên hồ sách; Bạch cập; Ô tặc cốt; Cam thảo

  • Xuyên khung

  • Xuyên khung (bột) 132mg

  • Xuyên khung + Bạch chỉ + Quế + Gừng + Hương phụ + Cam thảo

  • Xuyên khung 0

  • Xuyên khung 0.03g

  • xuyên khung 0.18g

  • Xuyên khung 0.4g

  • Xuyên khung 1

  • Xuyên khung 1.5g

  • Xuyên khung 100mg

  • Xuyên khung 123mg

  • Xuyên khung 126mg

  • Xuyên khung 12g

  • Xuyên khung 130mg

  • Xuyên khung 130mg; Bạch chỉ 165mg; Hương phụ 132mg; Quế 6mg; Gừng 15mg; Cam thảo bắc 5mg; PVP 5mg; Ethanol 90% 0.05ml; Talc 10mg

  • xuyên khung 142mg

  • Xuyên khung 15g

  • Xuyên khung 170mg; Khương hoạt 84mg; Phòng phong 84mg; Bạch chỉ 84mg; Thương truật 84mg; Sinh địa 84mg; Hoàng cầm 84mg; Cam thảo 42mg; Tế tân 42mg

  • Xuyên khung 2

  • Xuyên khung 200 mg

  • Xuyên khung 3

  • Xuyên khung 300mg

  • Xuyên khung 303mg

  • xuyên khung 30g

  • xuyên khung 312 mg

  • xuyên khung 35mg

  • Xuyên khung 3g

  • Xuyên khung 4.48g

  • Xuyên khung 4.56g

  • xuyên khung 40

  • Xuyên khung 48mg

  • xuyên khung 500mg

  • Xuyên khung 60mg

  • Xuyên khung 6g

  • Xuyên khung 80mg

  • Xuyên khung 8mg

  • Xuyên khung 92mg

  • Xuyên khung chế 250mg

  • Xuyên khung; Bạch chỉ; Hương phụ; Quế; Gừng; Cam thảo bắc; PVP; Ethanol 90%; Talc

  • Xuyên khung; Khương hoạt; Phòng phong; Bạch chỉ; Thương truật; Sinh địa; Hoàng cầm; Cam thảo; Tế tân

  • Xuyên khung: 0

  • xuyên khung) 170mg

  • Xuyên luyện tử

  • Xuyên sơn giáp

  • Xuyên sơn giáp 0.32g

  • xuyên sơn long

  • Xuyên tâm liên

  • Xuyên tâm liên (Andrographolides) 150mg

  • Xuyên tâm liên 6g

  • Xuyên tần giao

  • Xuyên tiêu

  • xuyờn bối

  • xuyờn khung

  • Xylitol

  • Xylometazolin

  • Xylometazolin HCl 0

  • Xylometazolin HCL 5mg-Dạng phun sương

  • Xylometazolin hydroclorid

  • Xylometazolin hydroclorid 0

  • Xylometazolin hydroclorid 15mg

  • Xylometazolin hydroclorid 1mg/ml

  • Xylometazolin hydroclorid 7

  • Xylometazolin hydroclorid: 4mg

  • Xylometazoline

  • Xylometazoline HCL

  • Xylometazoline hydrochloride

  • Xylometazoline Hydrochlorride

  • Xylomethazolin HCl 0

  • Xylomethazolin hydroclorid 15 mg/15 ml

  • Xylomethazolin hydroclorid 15 mg/15ml

  • Xylomethazolin hydroclorid 5mg/10 ml

  • ý dĩ

  • Ý dĩ 0.20g

  • ý dĩ 2

  • Ý dĩ 400mg

  • ý dĩ nhân

  • y-Oryzanol

  • yaourt

  • yaourt sữa đặc

  • Ých mẫu 2

  • Yellow fever vaccine strain 17 D

  • Yellow fever vaccine strain 17D

  • Yellow wax

  • yến mạch

  • Yến mạch ăn liền

  • yến mạch bao nhiêu calo

  • Yến mạch cắt dẹt

  • Yến mạch cắt nhỏ

  • Yến mạch dạng bột

  • yến mạch giảm cân

  • yến mạch là gì

  • Yến mạch nguyên hạt

  • yếu sinh lý

  • Yếu tố đông máu

  • yếu tố đông máu 8 đông khô người

  • Yếu tố đông máu IX

  • Yếu tố đông máu IX 600 IU

  • Yếu tố đông máu IX 600IU

  • Yếu tố đông máu VIIa tái tổ hợp (fFVIIa-Eptacog alfa hoạt hoá) 1mg

  • Yếu tố đông máu VIII

  • Yếu tố đông máu VIII của người

  • yếu tố đông máu VIII: 250IU

  • Yếu tố IX (Factor IX)

  • Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt tái tổ hợp ở người(rHu G-CSF)

  • Yếu tố kích thích tạo máu tái tổ hợp (Filgrastim)

  • Yếu tố tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (RhEGF)

  • Yếu tố VIIa

  • Yếu tố VIII

  • Yoga

  • yoga giúp giảm cân

  • yogurt

  • yohimbe bark

  • yolk lecithin

  • Zanamivir

  • Zeaxanthin

  • Zidovudin

  • Zidovudin (ZDV hoặc AZT)

  • Zidovudin 300mg

  • Zinc

  • Zinc (Kẽm oxid)

  • Zinc amino acid chelate

  • Zinc aminoacid chelate

  • Zinc Amylocaine HCL

  • Zinc Gluconate

  • Zinc Oxide

  • Zinc oxyd.

  • Zinc Pyrithione

  • Zinc sulfat

  • Zinc sulfate

  • Zinc Sulfate Monohydrate

  • Zinc sulfate monohydrate 27

  • Zinc sulfate monohydrate 55 mg/5 ml

  • Zinc Sulphate

  • Zinc Sulphate Monohydrate

  • Zingiber Cassumunar

  • Zn

  • ZnSO4

  • Zoledronic acid

  • Zoledronic acid 4mg/5ml

  • Zoledronic acid monohydrate

  • Zolendronic acid

  • Zolpidem

  • Zolpidem tartrate

  • Zopiclon

  • Zopiclone

  • Zuclopenthixol

  • Zuclopenthixol dihydrochloride

  • α-hydroxymethionine

  • α-ketoisoleucine calcium salt 67mg

  • α-ketoleucine calcium salt 101mg

  • α-ketophenylalanine calcium salt 68mg

  • α-ketovaline calcium salt 86mg

  • β-caroten 15mg

  • 111
  • 112
  • 113
  • 114
  • 115
  • 116
  • 117
  • 118
  • 119
  • 120
Page 120 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám