Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • viên uống bổ sung sắt

  • viên uống collagen

  • Viên uống DHC Biotin

  • viên uống kích thích mọc tóc biotin

  • viên uống mọc tóc biotin

  • viên uống omega 3

  • viên uống Pharmekal

  • viên uống tảo xoắn

  • viên uống vitamin E

  • viên uống vitamin tổng hợp

  • viên uống vitamin tổng hợp cho phụ nữ

  • việt quất

  • Vildagliptin

  • Vildagliptin 50 mg

  • Vildagliptin 50mg; Metformin hydrochloride 500mg

  • Vinblastine

  • Vinblastine sulfate

  • Vincamin + rutin

  • Vincamin 20 mg; Rutin 40 mg

  • Vincamin 5mg

  • Vincamin; Rutin

  • Vincristin (sulfat)

  • Vincristine sulfate

  • vincristine sulphate

  • Vinorelbin

  • Vinorelbine

  • Vinorelbine (dưới dạng Vinorelbine ditartrate) 10mg/1ml

  • vinorelbine tartrate

  • Vinpocentin

  • Vinpocetin

  • Vinpocetin 10mg

  • Vinpocetin 10mg/2ml

  • Vinpocetin 5 mg

  • Vinpocetin 5mg

  • Vinpocetin 5mg/ml

  • Vinpocetine

  • virus bại liệt typ 1

  • virus cúm

  • Virus quai bị sống

  • Virus rota sống

  • Virus rubella sống

  • Virus sởi

  • Virus sởi =1000 CCID50; virus quai bị =12500 CCID50; virus rubella =1000 CCID50

  • Virus sởi chủng Schwarz

  • Virus sởi sống

  • Virus sốt vàng

  • Virus Varicella chủng Oka/Merck sống

  • Virus viêm gan A bất hoạt (chủng GBM)

  • virus viêm gan A bất hoạt 160 IU/0

  • virut sởi chủng Schwarz

  • Vit A

  • Vit A 500 UI

  • Vit B1

  • Vit B1 125mg + Vit B6 125mg+ Vit B12 125mcg

  • Vit B1 + Vit B6 + Vit PP

  • Vit B1 + Vit B2 + Vit B6 +Vit PP + Vit C

  • Vit B1 2mg

  • Vit B1 50mg

  • Vit B12

  • Vit B2 3mg

  • Vit B6

  • Vit C

  • Vit C 100mg

  • Vit D2 400UI

  • Vit PP

  • Vit. B1 100mg

  • Vit. B1 125mg

  • Vit. B1 250mg

  • Vita B1

  • Vitafusion Power C

  • Vitami B1

  • vitamin

  • VITAMIN A

  • VITAMIN AVITAMIN D2VITAMIN B1VITAMIN B2VITAMIN B6VITAMIN PPCALCI PANTOTHENAT

  • VITAMIN B 1 + VITAMIN B 6 + VITAMIN B12

  • Vitamin B1

  • Vitamin B1 115mg

  • vitamin B1 250 mg

  • Vitamin B12

  • VITAMIN B2

  • Vitamin C 100 mg

  • VITAMIN CVITAMIN A palmitat VITAMIN EVITAMIN B1VITAMIN B2VITAMIN B6VITAMIN PPCALCI PANTOTHENATACID FOLIC

  • VITAMIN D2

  • Vitamin A

  • VITAMIN A (Retinyl Acetat )

  • Vitamin A (Retinol palmitat)

  • Vitamin A (Retinol palmitat) 2000IU; Vitamin D3 250IU

  • Vitamin A (Retinol pamitat)

  • Vitamin A (Retinyl acetat) 5000 IU; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 400 IU

  • Vitamin A (retinyl palmitat 2000IU

  • Vitamin A + D

  • Vitamin A + Vitamin D + Vitamin C + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin B12 + Niacinamide + Calcium pantothenate + Acid folic + Ferrous fumarate + Calcium lactate + Copper + Iodine

  • Vitamin A + Vitamin D2

  • Vitamin A + Vitamin D3

  • Vitamin A 1000 IU; Vitamin D3 200 IU; Vitamin B1 5 mg; Vitamin B2 5 mg; Vitamin B3 10 mg; Vitamin B6 5 mg; Vitamin B12 50 mcg; Magnesi gluconat 39

  • Vitamin A 1000 IU; vitamin D3 400 IU; Vitamin B1 2 mg; Vitamim B2 3 mg; Vitamin B6 1 mg; Sắt fumarat 1

  • Vitamin A 1000 UI

  • Vitamin A 1000IU

  • Vitamin A 100IU

  • Vitamin A 1250IU

  • vitamin A 2.500 UI

  • Vitamin A 200000 IU

  • vitamin A 2500 IU

  • Vitamin A 2500 IU; Vitamin D3 250 IU

  • Vitamin A 3000 đơn vị USP; Vitamin D 400 đơn vị USP; Vitamin C 100mg; Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 2

  • Vitamin A 400 UI

  • Vitamin A 4000 IU

  • Vitamin A 400IU

  • Vitamin A 5.000 IU + D3 400 IU

  • Vitamin A 5.000 IU; D3 400 IU; E 1 mg

  • Vitamin A 5.000 IU; Vitamin D3 400IU

  • Vitamin A 50.000 IU.

  • Vitamin A 5000 IU

  • Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU

  • Vitamin A 5000IU

  • Vitamin A 5000IU. Vitamin D3 500IU

  • Vitamin A 5000UI; Vitamin D2 400UI

  • Vitamin A 5000UIErgocalciferol 400UI

  • Vitamin A 500IU

  • Vitamin A acetate

  • Vitamin A Ergocalciferol

  • Vitamin A Palmitat

  • Vitamin A palmitat 2000IU

  • Vitamin A palmitat 5000 IU

  • Vitamin A palmitat 5000IU

  • Vitamin A palmitat; Vitamin D2

  • Vitamin A palmitate

  • vitamin A tốt cho thị lực

  • vitamin A trong củ cải đường

  • Vitamin A; B1

  • Vitamin A; C; D3; E; B1; B2; PP; B6; B12;

  • Vitamin A; Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin D3; Vitamin B2; Vitamin B3; Lysin hydroclorid …

  • Vitamin A; Vitamin C

  • Vitamin A; Vitamin D; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Nicotinamide; Calcium pantothenate; Anhydrous calcium hydrogen phoshate; Kali sulfate; Đồng sulfate; Magnesium sulfate monohydrate; Kẽm sulfate

  • Vitamin A; Vitamin D3; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin C; Vitamin PP; Acid folic; Calci pantothenat..

  • Vitamin A. D3

  • Vitamin am E

  • Vitamin AVitamin B1Vitamin B2Vitamin B6Vitamin B5Vitamin B12Vitamin B9Vitamin PPVitamin EVitamin CVitamin D

  • Vitamin AVitamin B1Vitamin B2Vitamin B6Vitamin B9Vitamin EVitamin PPVitamin B5 Vitamin B12Vitamin CVitamin D

  • Vitamin AVitamin B1Vitamin B2Vitamin B6Vitamin B9Vitamin EVitamin PPVitamin B5 Vitamin CVitamin D

  • Vitamin AVitamin B1Vitamin B2Vitamin PPVitamin CVitamin D

  • Vitamin B

  • VITAMIN B 2 VITAMIN B6

  • Vitamin B Complex

  • vitamin B phức hợp

  • Vitamin B1

  • Vitamin B1 Vitamin B6

  • Vitamin B1 Vitamin B6 Vitamin B12

  • Vitamin B1 Vitamin B6 Vitamin B12

  • Vitamin B1 Vitamin B6 Vitamin B12

  • Vitamin B1 15mg

  • Vitamin B1 (1

  • VITAMIN B1 (Thiamin Nitrat )

  • Vitamin B1 250mg

  • VITAMIN B1 ( Thiamin Mononitrat )

  • Vitamin B1 (2

  • vitamin B1 (9mg)

  • Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg

  • Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 115 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 115 mg; Vitamin B12 50 mcg

  • Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 250 mg

  • Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg - 100 mg

  • Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 115 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 115 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50 mcg

  • Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg

  • Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 150 mg

  • Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 15mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 10mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 5mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 50mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 100mg

  • Vitamin B1 + B6 + B12

  • Vitamin B1 1

  • Vitamin B1 10 mg

  • Vitamin B1 100mg

  • VITAMIN B1 100mg-2ml

  • Vitamin B1 10mg

  • Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 1mg; Vitamin B6 10mg

  • Vitamin B1 115 mg; Vitamin B6 100 mg; Vitamin B12 50 mcg

  • Vitamin B1 115mg

  • Vitamin B1 12

  • Vitamin B1 125 mg

  • Vitamin B1 125mg

  • Vitamin B1 125mg +B6 125mg +B12 50 mcg

  • Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 125mcg

  • Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 500mcg

  • Vitamin B1 15mg

  • Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 10mg; Vitamin B6 5mg; Vitamin PP 50mg; Vitamin B5 10mg; Vitamin C 300mg

  • Vitamin B1 1mg

  • Vitamin B1 2 mg

  • Vitamin B1 2 mg.Vitamin B2 2 mg.Vitamin B6 2 mg. Vitamin B5 10 mg. Vitamin PP 20 mg

  • Vitamin B1 2 mgB2 2 mg

  • Vitamin B1 250mg

  • Vitamin B1 2mg

  • vitamin B1 30mg

  • Vitamin B1 50 mg

  • vỉtamin B1 50mg

  • Vitamin B1 50mg; Vitamin B6 250mg; Vitamin B12 5000mcg

  • vitamin B1 5mg

  • vitamin B1 8 mg

  • vitamin B1 8mg

  • Vitamin B1 HCL

  • Vitamin B1 mononitrat

  • Vitamin B1 Vitamin B6

  • Vitamin B1 Vitamin B6 Vitamin B12

  • Vitamin B1; B2; B6; B12; nicotinamide; sodium pantothenat; biotin; acid folic

  • 111
  • 112
  • 113
  • 114
  • 115
  • 116
  • 117
  • 118
  • 119
  • 120
Page 117 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám