-
; Cao đặc hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với: Đảng sâm 0
-
; Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 153
-
;ysin
-
..
-
0 g (cho 1000 ml dung dịch đậm đặc)
-
0 g rễ Hà thủ ô đỏ) 0
-
0 g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0
-
0 g; Hậu phác 0
-
0; nhục thung dung 24mg; thỏ ty tử 40mg; viễn chí 16mg; đương quy 40mg; Thục địa 258
-
0.24mg Rhenium sulfide (as Re element 0.15mg) (Nanocolloid)
-
0.5mg/1ml
-
0% (w/w)
-
01% kl/kl; Miconazol nitrat 2
-
010%
-
0115mg
-
012g; (tương đương 200 liều x 50mcg Beclometasone dipropionate)
-
01g; Natri benzoat 0
-
01g/10g; Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 0
-
01g/ml
-
01mg t¬ng ®¬ng 200IU
-
02 ml; Menthol 0
-
021g; Thymol 0
-
0228g; Đậu nành 0
-
024 g; (tương đương 200 liều x 100mcg Beclometasone dipropionate)
-
02mg; Cao khô Linh Chi (Extractum Ganodermae lucidi siccum) 30
-
02mg; Chlorpheniramine maleate 0
-
02mg; Naphazolin hydroclorid 0
-
03 g; Nước uống vừa đủ 15ml
-
04 tương đương với: Imipenem 750 mg; Cilastatin 750 mg
-
043g; Gạo tẻ 0
-
044g
-
045g; Natri lauryl sulphat 4
-
0465g/5ml
-
046g; Đầu 2: Menthol 0
-
048g; (tương đương 200 liều x 200mcg Beclometasone dipropionate)
-
04969g/ml
-
04mg/ml; L-Tryptophan 1
-
04mg/ml; Timolol (dưới dạng Timolol maleate) 5mg/ml
-
04mg/ml; Timolol maleate 6
-
05 g