Home
Danh mục tiện ích
Bệnh viện & Phòng khám
Nhà thuốc toàn quốc
Thuốc & Biệt dược
Dịch vụ Cận lâm sàng
Danh sách Sở Y Tế
Mã khai báo Y tế TPHCM
Sản phẩm Y tế
Cẩm nang
Sử dụng thuốc an toàn
Khám bệnh thông minh
Sức khoẻ & dinh dưỡng
Thư viện
Thủ thuật y khoa
Dịch vụ Xét nghiệm
Video
Người dùng
Đăng nhập
Thông tin phòng khám
Trang chủ
Tags
; Cao đặc hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với: Đảng sâm 0
; Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 153
;ysin
..
(Hà thủ ô chế 1
(Xuyên tâm liên 2.000mg
§¬ng quy 150mg
§¶m nam tinh
§¶ng s©m 850mg
§a vitamin vµ kho¸ng chÊt
§ång sulfat
®¶ng s©m
®¹i t¸o 700mg
®an s©m
0
0 g
0 g (cho 1000 ml dung dịch đậm đặc)
0 g rễ Hà thủ ô đỏ) 0
0 g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0
0 g; Hậu phác 0
0 g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0
0 g; Thương nhĩ tử 0
0 IU; Amylocaine HCl 0
0 mg
0 mg; Benzocain 1
0 mg)B2 (2
0 mg)B5 (1
0 mg)B6 (1
0 mg)C (50
0 mg)D2 (10 µg).
0 mg)PP (20
0- 27
0; nhục thung dung 24mg; thỏ ty tử 40mg; viễn chí 16mg; đương quy 40mg; Thục địa 258
0.24mg Rhenium sulfide (as Re element 0.15mg) (Nanocolloid)
0.5mg/1ml
0% (w/w)
0% flavonoid toàn phần) 40mg
0% kl/kl
0%; Neomycin Sulphat 0
00 g
00 g/100ml; Khổ hạnh nhân 26
00 mg
00 mg dược liệu)
00025mg
0005mg
0007ml/ml
00082g
000g
000IU
0013g
0025g
0025mg
002g
002ml
005 mg
005g
005ml/ml; fennel oil 0
0060g
0060g; Tinh dầu quế 0
0064g
0064g; Acid salicylic 0
0064g/10g; Acid Salicylic 0
0075g; Acid salicylic 0
0075g; Đinh hương 0
0075g/1 tuýp
008g; Ma hoàng 0
008g; Bán hạ 1
008g; ý dĩ nhân 0
009mg; Kẽm 1
00g
00g; Natri clorid 0
00g; Natri clorid 3
00mg; Berberin clorid 40
00mg; Beta caroten 13
00mg; Sữa ong chúa 30
00mg)
01% kl/kl; Miconazol nitrat 2
010%
0115mg
012g; (tương đương 200 liều x 50mcg Beclometasone dipropionate)
013g
015g
015g; Menthol 0
015g; Quế 0
015g; Sa nhân 0
015mg/ml
01g
01g; Mật ong 0
01g; Natri benzoat 0
01g/10g; Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 0
01g/ml
01mg t¬ng ®¬ng 200IU
01mg; Biotin 0
01mg/ml
02 g;
02 g; Nước uống vừa đủ 10ml
02 ml; Menthol 0
021g; Thymol 0
0228g; Đậu nành 0
024 g; (tương đương 200 liều x 100mcg Beclometasone dipropionate)
0248mg
024g
025%
025%; Neomycin sulfat 35.000 IU/tub
025%; Neomycin sulfat 35.000 UI/tub
025g
025g; L-Histidine 0
02g
02g; Bột Cam thảo 0
02g; Bột Đinh hương 0
02g; Bột Hoàng cầm 0
02g; Bột Phòng phong 0
02g; Bột Thương truật 0
02g; Bột Xuyên khung 0
02g; tinh dầu Tràm 0
02mg
02mg; Cao khô Linh Chi (Extractum Ganodermae lucidi siccum) 30
02mg; Chlorpheniramine maleate 0
02mg; Naphazolin hydroclorid 0
03 g; Nước uống vừa đủ 15ml
03 mg
03 mg - 0
03) 1g
03% (kl/kl)
030mg/ 0
033g; Acid lactic 5
033g; Cao đậu tương lên men 0
035mg
03727ml/ml; Camphor 0
038ml
03g
03g Viễn Chí) 0
03g; Bột Sinh địa 0
03g; Bột Tế tân 0
03g; Cao đặc Hương phụ 0
03g/60ml
03mg
03mg; Desogestrel 0
03mg; Levonorgestrel 0
03mg; Viên màu nâu: Sắt fumarate (tương đương 24
03mg/200ml; L-Tryptophan 510mg/200ml; L-Valine 1
03ml; Tinh dầu quế 0
03ml; Tinh dÇu quÕ 0
04 g
04 tương đương với: Imipenem 750 mg; Cilastatin 750 mg
043g; Gạo tẻ 0
044g
045g; Natri lauryl sulphat 4
0465g/5ml
046g; Đầu 2: Menthol 0
048g; (tương đương 200 liều x 200mcg Beclometasone dipropionate)
04969g/ml
04g
04g - 2
04g; Bạch linh 0
04g; Bột Quế 0
04g; Bột Sa nhân 0
04g; Cao xương 0
04g; Mẫu đơn bì 5
04g; Phục linh 5
04g/100ml; cao hạt ngò 0
04g/2ml
04mg
04mg; acid folic 0
04mg/ml; L-Tryptophan 1
04mg/ml; Timolol (dưới dạng Timolol maleate) 5mg/ml
04mg/ml; Timolol maleate 6
05 g
05%
05% - 0
05% (kl/tt)
05% kl/kl
05%; Acid Salicylic 3
050 g Ngải cứu) 100 mg
050%
050g
050g dược liệu gồm: Thương nhĩ tử 150mg; Tân di hoa 300mg; Bạch chỉ 600mg) 105mg; Bạc hà 300mg
050g ngải cứu) 100mg
050g; cao Ngải cứu 0
0515g tương đương Cefoxitin 1g
052g; Eucalyptol 0
056g
056g; Bạch truật 0
05g
05g tương ứng 1g Cefazolin
05g; Bán hạ 3
05g; ích mẫu 0
05g; L-Aspartatic acid 0
05g; L-Le
05g; L-lysin HCl 3
05g; Mạch nha 0
05g; Nước tinh khiết Vđ. 500ml
05g; Thần khúc 3.05
05g; Vitamin PP (Nicotinamid) 0
05g/5ml; Lactoserum atomisat 0
05mg
05mg alkaloid tòan phần); 200mg Natri Bicarbonate và 150mg Magnesium a
05mg; Ferrous fumarate 60
05mg/1ml
05ml
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Page 1 of 120
Home
Danh mục tiện ích
Bệnh viện & Phòng khám
Nhà thuốc toàn quốc
Thuốc & Biệt dược
Dịch vụ Cận lâm sàng
Danh sách Sở Y Tế
Mã khai báo Y tế TPHCM
Sản phẩm Y tế
Cẩm nang
Sử dụng thuốc an toàn
Khám bệnh thông minh
Sức khoẻ & dinh dưỡng
Thư viện
Thủ thuật y khoa
Dịch vụ Xét nghiệm
Video
Người dùng
Đăng nhập
Thông tin phòng khám