Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • 48g; Yếm rùa 0

  • 495g; Bạch truật 0

  • 496g; Mơ muối 3

  • 4976g; Mơ muối 2

  • 499g; Acid acetic 8

  • 49g

  • 4g

  • 4g - 0

  • 4g Bồ công anh 4

  • 4g Can khương 2

  • 4g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

  • 4g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg

  • 4g chứa Paracetamol 150 mg

  • 4g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

  • 4g chứa: Paracetamol 150 mg - 150 mg

  • 4g Huyết giác) 300mg

  • 4g ích mẫu) 120 mg; Cao khô hương phụ (tương đương với 1

  • 4g Khương hoạt 5

  • 4g Lộc nhung 1

  • 4g Phòng phong 4

  • 4g Thần khúc 4

  • 4g; Thiên môn 0

  • 4g; Bạc hà 13

  • 4g; Bạch thược 0

  • 4g; Bạch thược 1

  • 4g; Bạch thược 11g

  • 4g; Bạch thược 2

  • 4g; Bạch thược 6

  • 4g; Bạch truật 7

  • 4g; Bột Mộc hương 0

  • 4g; Cam thảo 0

  • 4g; Cam thảo 1

  • 4g; Cam thảo 11g; Mẫu đơn bì 11g; Huyền sâm 15

  • 4g; Cam thảo 3

  • 4g; Cao đặc hương phụ (tương đương 1

  • 4g; Cát cánh 1

  • 4g; Cát cánh 6

  • 4g; Câu kỷ tử 0

  • 4g; Dịch chiết nghệ tương đương nghệ tươi 2

  • 4g; Đại hoàng 0

  • 4g; Đảng sâm 0

  • 4g; Đảng sâm 12g; Bạch linh 8

  • 4g; Đậu ván trắng 6

  • 4g; Đỗ trọng 0

  • 4g; Đỗ trọng 2

  • 4g; Đương qui 0

  • 4g; Đương quy 1

  • 4g; Đương quy 6

  • 4g; Hậu phác 1

  • 4g; Hoàng bá 0

  • 4g; Hoàng cầm 4

  • 4g; Huyền sâm 6

  • 4g; L-Alanine 1

  • 4g; L-Arginin 4

  • 4g; Magnesi hydroxyd 0

  • 4g; Mẫu đơn bì 0

  • 4g; Mộc hương 0

  • 4g; Natri tetraborat 0

  • 4g; natrihydrocarbonat 6

  • 4g; Ngưu tất 0

  • 4g; Peppermint Oil 1

  • 4g; Phòng phong 0

  • 4g; Phòng phong 1

  • 4g; Phục linh 0

  • 4g; Phục linh 2

  • 4g; Phục linh 3

  • 4g; Quế chi 0

  • 4g; Sa nhân 0

  • 4g; Sinh địa 0

  • 4g; Sodium bicarbonate 3

  • 4g; Sơn thù 4

  • 4g; Sử quân tử 4

  • 4g; Tần giao 0

  • 4g; Tang ký sinh 4g; Dây đau xương 1

  • 4g; Tế tân 0

  • 4g; Thăng ma 0

  • 4g; Thông thảo 1

  • 4g; Thục địa 0

  • 4g; Viễn trí 0

  • 4g; Xuyên khung 0

  • 4g; Ý dĩ 6

  • 4g) 120mg

  • 4g); 1

  • 4g/500ml; Kali chloride 0

  • 4mg

  • 4mg - 0

  • 4mg - 54

  • 4mg - 8

  • 4mg (tương đương với 2mg Salbutamol)

  • 4mg (tương ứng 8.400 đơn vị Chymotrypsin USP hay 42 microkatals)

  • 4mg acid linoletic)

  • 4mg tương đương Kim tiềm thảo 3440mg; Bột mịn Kim tiềm thảo 60mg

  • 4mg tương đương với 2mg Salbutamol

  • 4mg; Cam thảo 4mg; Bạch linh 13

  • 4mg; Camphene 5

  • 4mg; Cao nhân sâm 25mg; Aloe 5mg; Các vitamin A

  • 4mg; Câu đằng22

  • 4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10mg

  • 4mg; Đảng sâm 6

  • 4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg

  • 4mg; Gentamycin sulfat tương đương Gentamyicn 10mg; Clotrimazol 100mg

  • 4mg; Gotu Kola 15mg

  • 4mg; Hải mã 80

  • 4mg; Lục phàn 2

  • 4mg; Neomycin sulfat 34.000IU

  • 4mg; nhân sâm 7

  • 4mg; Nhôm hydroxyd gel 3030

  • 4mg; Rễ Bạch thược 216mg) 70mg; Bột mịn Rễ mộc hương 80mg - 40mg

  • 4mg; Sa nhân 6

  • 4mg; Simethicon 60mg

  • 4mg; Simethicon 80mg

  • 4mg; Tá dược vừa đủ

  • 4mg. Bột mịn d

  • 4mg) 60mg

  • 4mg) 750mg

  • 4mg/0

  • 4mg/100mg/ 10mg

  • 4mg/1ml

  • 4mg/ml

  • 4mg/ml; 3mg/ml

  • 4mg/ml; Monomeglumine (Meglumine) 98

  • 4ml

  • 4ml; Huyết giác 0

  • 5 - 10

  • 5 : 1) 700mg - 700mg

  • 5 % nitrogen amin

  • 5 g

  • 5 g - 0

  • 5 g - 2

  • 5 g chứa: Dibencozid

  • 5 g chứa: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 125mg

  • 5 g chứa: Cephradin 250mg

  • 5 g chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg

  • 5 g chứa: Paracetamol 150 mg

  • 5 g chứa: Paracetamol 150mg

  • 5 g chứa: Paracetamol 250mg

  • 5 g chứa: Povidon iod 0

  • 5 g chứa: Sulfamethoxazol 200mg ; Trimethoprim 40mg

  • 5 g chứa:Paracetamol 160mg; Phenylephrin HCl 2

  • 5 g cốm chứa: Paracetamol 250 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

  • 5 g cốm chứa: Paracetamol 250mg

  • 5 g Kim tiền thảo) 120 mg

  • 5 g rễ Hà thủ ô đỏ) 300 mg.

  • 5 g và Acid Clavulanic 0

  • 5 g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0

  • 5 g; Bạch thược 19

  • 5 g; Bạch truật 19

  • 5 g; Cam thảo 0

  • 5 g; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 0

  • 5 g; Đảng sâm 19

  • 5 g; Hoài sơn 1

  • 5 g; Ô tặc cốt 0

  • 5 g; Phục linh 19

  • 5 g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0

  • 5 g; Thương truật 1

  • 5 g; Xuyên khung 9 g; Cam thảo 4

  • 5 gam chứa: Azithromycin (dihydrat)

  • 5 hydrate) 500 mg

  • 5 mcg

  • 5 mcg; Vitamin B6 ) 7

  • 5 mg

  • 5 mg - 0

  • 5 mg - 1

  • 5 mg - 7

  • 5 mg acid clavulanic)

  • 5 mg acid clavulanic)/5ml

  • 5 mg Beta sitosterol) 50 mg

  • 5 mg rau đắng đất) 75 mg; Bột Bìm bìm 75 mg

  • 5 mg; Acetaminophen 325 mg

  • 5 mg; Acetaminophen 325mg

  • 5 mg; Benzalkonium clorid 1

  • 5 mg; Cam thảo 25 mg; Thục địa 75 mg; Đảng sâm 50 mg …

  • 5 mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương đương 85 mg Bìm bìm biếc)

  • 5 mg; Guaiphenesin 100 mg

  • 5 mg; Metformin hydrochloride 1000 mg

  • 5 mg; Metformin hydrochloride 500 mg

  • 5 mg; Metformin hydroclorid 500 mg

  • 5 mg; Metformin hydroclorid 850 mg

  • 5 mg; Nystatin 100.000 IU

  • 5 mg; Paracetamol 325 mg

  • 5 mg; Paracetamol 325mg

  • 5 mg; Tinh dầu tần 0

  • 5 mg/ 5 ml

  • 5 mg/5 ml; Chlorpheniramin maleat 0

  • 5 mg/5 ml; Guaifenesin 66

  • 5 mg/75 ml; Clorpheniramin maleat 4

  • 5 mg/ml

  • 5 MIU

  • 5 ml chứa: Tinh dầu tràm 0

  • 5 ml dung dịch chứa: Bupivacaine hydrochlorid (dưới dạng Bupivacaine hydrochlorid monohydrat) 25 mg

  • 5 ml dung dịch chứa: Natri hyaluronat 25 mg

  • 5 ml siro chứa: Cồn bọ mắm (tương ứng 0

  • 5 x 10^9 tế bào/250mg

  • 5 μg

  • 5^1.2

  • 5-Fluorouracil 50mg

  • 5:1) 80 mg

  • 5):1)

  • 5)/1 700mg/100ml

  • 5%

  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
Page 8 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám