Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • 25mg; Hắc táo nhân 91

  • 25mg; Hoài sơn 6mg; Sơn thù 5

  • 25mg; Lá vông 91

  • 25mg; Long nhãn 91

  • 25mg; Natri clorid 538mg

  • 25mg; Oteracil kali 24

  • 25mg) 10mg; Glycin 100mg; L-Cystein HCl (dưới dạng L-Cystein hydrochlorid monohydrat 5

  • 25mg/1ml

  • 25mg/200ml

  • 25mg/200ml; L-Phenylalamine 2

  • 25mg/200ml; L-Threonine 1

  • 25mg/5ml

  • 25mg/gói 3

  • 25ml

  • 25ml cao lỏng Actiso (tương đương 25g Actiso); 29g bột Actiso

  • 25ml; Tinh dầu bạc hà 0

  • 25ml/60ml

  • 25mmol/1ml

  • 26 x 10^9 CFU)

  • 267 mg cao khô dược liệu (thục địa 364mg

  • 267%(kl/tt); Dextromethorphan HBr 0

  • 26g

  • 26g; Arginin 2

  • 26g; Chỉ xác 0

  • 26g; Methionine 1

  • 27 g

  • 2700mg

  • 270g; Tinh dầu hương nhu 0

  • 270g; Tinh dầu tràm 0

  • 273g

  • 27g

  • 28g

  • 28g cao khô)

  • 28g Hải cẩu thận 0

  • 28g; Đương quy 0

  • 28g; Đại táo 0

  • 28g; Sài h 0

  • 28g; Sơn thù 7

  • 28g; Thăng ma 0

  • 28g; Trần bì 0

  • 28mg (tương ứng Bupivacaine hydrochloride khan 5

  • 28mg (tương ứng với Bupivacaine hydrochloride khan 5

  • 28mg)

  • 28mg) 20mg

  • 28ml

  • 29%

  • 294 mg) 20 mg

  • 295g

  • 29g; dl-Camphor 1

  • 29mg) 5mg

  • 2g

  • 2g Bạch thược 3

  • 2g Can khương 3

  • 2g cao khô đinh lăng) 1

  • 2g cao khô hỗn hợp tương đương: Xuyên khung 600mg; Bạch chỉ 700mg; Hương phụ 600mg; Quế nhục 25mg; Can khương 5mg; Cam thảo bắc 25mg

  • 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat ) 125mg

  • 2g chứa: Paracetamol 150 mg

  • 2g ích mẫu) 0

  • 2g ngải cứu) 0

  • 2g; Aicd L-Glutamic 0

  • 2g; Bách bộ 25g; Cam thảo 0

  • 2g; bạch linh 0

  • 2g; Bạch thược 0

  • 2g; Cam thảo 0

  • 2g; Cam thảo 1

  • 2g; Cam thảo 9g; Mẫu đơn bì 13

  • 2g; Camphor 1g

  • 2g; Cao khô lá bạch quả (tương đương lá bạch quả 0

  • 2g; Cát cánh 1

  • 2g; Cây hoa cứt lợn 1

  • 2g; Chỉ thực 0

  • 2g; Đại táo 1

  • 2g; Đảng

  • 2g; Đẳng sâm 0

  • 2g; Đào nhân 0

  • 2g; Địa hoàng 0

  • 2g; Đương qui 1

  • 2g; Đương quy 0

  • 2g; Histidin 1

  • 2g; Hoài sơn 0

  • 2g; Hoài sơn 6

  • 2g; Hoàng bá 1

  • 2g; Hoàng Bá 1g

  • 2g; Hoàng k 0

  • 2g; Hương phụ 1

  • 2g; Hương phụ 16g; Ngải cứu 12

  • 2g; Khiếm thực 7g

  • 2g; L-Isoleucin 1

  • 2g; L-Phenylalanin 0

  • 2g; L-phenyllalanin 1

  • 2g; L-Serine 0

  • 2g; L-Threonin 0

  • 2g; L-Threonine 0

  • 2g; Mạch môn 15

  • 2g; Mật ong 0

  • 2g; natri bicarbonat 8g

  • 2g; Natri fluorid 0

  • 2g; Natri lactat 1

  • 2g; Ngưu tất 1

  • 2g; Phòng phong 2

  • 2g; Phục linh 0

  • 2g; Pseudoephedrin hydroclorid 120mg

  • 2g; Quế chi 1

  • 2g; Quế nhục 1

  • 2g; Sinh địa 2

  • 2g; Sinh khương 0

  • 2g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0

  • 2g; Tần giao 1

  • 2g; Thiên môn đông 0

  • 2g; Thổ phục linh 3

  • 2g; Thục địa 24g; Xuyên khung 9

  • 2g; Tinh dầu long não 1

  • 2g; Trần bì 1

  • 2g; Tricalci phosphat 4

  • 2g; Viễn chí 0

  • 2g; Viễn chí 4

  • 2g; Xuyên khung 0

  • 2g/100ml

  • 2g/15ml; Dibasic natri phosphat 2

  • 2g/20ml (1% w/v)

  • 2g/ml

  • 2H2O; Dimethylpolysiloxane ho¹t ho¸

  • 2H2O; Dimethylpolysiloxane hoạt hoá

  • 2mg

  • 2mg - 4

  • 2mg (tương đương 21 microkatal)

  • 2mg (tương đương với: Liên tâm 15mg; Lá dâu 91

  • 2mg (tương ứng 4.200 đơn vị Chymotrypsin USP hay 21 microkatals)

  • 2mg cốm chứa Paracetamol 150mg

  • 2mg flavonoid toàn phần) 80mg; cao khô rễ Đinh lăng 75mg

  • 2mg nhôm oxyd) 3035mg; Magnesi hydroxyd 600

  • 2mg; Acid Folic... 0

  • 2mg; Amylmetacresol 0

  • 2mg; bạch linh 40mg; bạch truật 36mg; liên nhục 88mg; bách hợp 60mg; ba kích 60mg; trạch tả 30mg; xuyên khung 28mg; cam thảo 5

  • 2mg; L-Isoleucin 5

  • 2mg; L-Methionin 320

  • 2mg; Phục linh 74

  • 2mg; Quế nhục 53

  • 2mg; Trần bì. 390

  • 2mg; Vỏ Hoàng bá 33

  • 2mg; Zinc sulfat 13mg; Chlorpheniramin maleat 1

  • 2mg/10ml

  • 2ml

  • 3 g

  • 3 g chứa: Paracetamol 80mg

  • 3 g dược liệu Đương quy) 0

  • 3 g; Cao đặc ích mẫu: 0

  • 3 g; Cao đặc Ngải cứu: 0

  • 3 g; Cao khô lá bạch quả 0

  • 3 g; Xuyên khung: 0

  • 3 g/10g

  • 3 mg

  • 3 mg Paracetamol 33

  • 3 mg Sodium benzoate 33

  • 3 mg;Natri benzoat 33

  • 3 mgParacetamol 33

  • 3-bis

  • 3-dimercapto succinic axit

  • 3-O-desacyl-4'-monophosphor

  • 3%

  • 3%; L-Alanin 6

  • 3%w/v)

  • 30 mg

  • 300 IU/3ml

  • 300mg

  • 300mg Kim ngân hoa

  • 300mg Kim ngân hoa; Nghệ 120mg

  • 300mg Nhọ nồi

  • 305 % (kl/kl)

  • 3055mg; Đồng 0

  • 308g; Bạch linh 0

  • 308g; Đương quy 0

  • 308g; Hoàng kỳ 0

  • 30g - 4

  • 30g hoàn cứng chứa: Chỉ thực 3g; Bạch truật 3g; Phục linh 3g; Hoàng cầm 3g; Đại hoàng 2g; Hoàng liên 3g; Trạch tả 3g; Thần khúc 3g

  • 30g hoàn cứng chứa: Sa nhân 3

  • 30g; …

  • 30g; Đại táo 2

  • 30g; Tỳ giải 0

  • 31

  • 310g; Camphor 0

  • 310g; Dextrose 35

  • 312 g Hương phụ) 125 mg; Cao đặc Ngải cứu (tương đương 1

  • 3125g; Ma hoàng 1

  • 312g

  • 312g hương phụ) 125mg; Cao đặc ngải cứu (tương đương 1

  • 312g; Ngải cứu 1

  • 313g; Ích mẫu 1

  • 316g; Kẽm sulfat.7H2O 5

  • 319g

  • 31g

  • 31g; Cam thảo 0

  • 31g; Đại táo 0

  • 31g; Long nhãn 0

  • 31g; Táo nhân 0

  • 31mg

  • 31mg/200ml; L-Methionine 2

  • 32 g

  • 32 g; Bạch linh 0

  • 32 g; Bạch truật 0

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
Page 5 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám