Home
Danh mục tiện ích
Bệnh viện & Phòng khám
Nhà thuốc toàn quốc
Thuốc & Biệt dược
Dịch vụ Cận lâm sàng
Danh sách Sở Y Tế
Mã khai báo Y tế TPHCM
Sản phẩm Y tế
Cẩm nang
Sử dụng thuốc an toàn
Khám bệnh thông minh
Sức khoẻ & dinh dưỡng
Thư viện
Thủ thuật y khoa
Dịch vụ Xét nghiệm
Video
Người dùng
Đăng nhập
Thông tin phòng khám
Trang chủ
Tags
3mg
3mg (tương đương 20mg Omeprazole)
3mg (tương đương Đan sâm 611mg; Tam thất 70mg); Bột mịn dược liệu gồm Tam thất 140mg; Đan sâm 64mg
3mg cao khô dược liệu gồm Thục địa
3mg cao khô dược liệu tương đương Đan sâm 611mg + Tam thất 70mg; Bột tam thất 140mg; Bột đan sâm 64mg; Băng phiến tổng hợp 12mg
3mg dạng vi hạt bào chế sẵn tan trong ruột chứa 8
3mg silybin và 63
3mg tinh dầu Gừng 0
3mg tương đương lá actiso tươI 3
3mg; Acid ascorbic 500mg; DL-alpha tocopherol 400IU; Hỗn dịch beta caroten 30% 50mg
3mg; Bồ công anh 137mg; Bạch hoa xà thiệt thảo 137mg; Phục linh 137mg; Quảng kim tiền thảo 137mg; Mẫu đơn bì 137mg; Bạch truật 137mg; Xuyên luyện tử 137
3mg; Cam thảo16
3mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương với 750mg rau đắng đất): 75mg
3mg; Cyanocobalamin 0
3mg; DL-Serin... 129
3mg; L-isoleucin 203
3mg; L-Lysin HCl 25mg; L-Phenylalanin 5mg; L-Threonin 4
3mg; L-Lysine HCl 291mg; L-Methionine 320
3mg; L-Phenylalamine 320
3mg; L-Phenylalanine 320
3mg; L-threonin 145
3mg; L-Threonine 145
3mg; Magnesi hydroxyd 800
3mg; Magnesium Chloride USP 5
3mg; Thiamin hydroclorid 2mg; Pyridoxin hydroclorid 4mg; Riboflavin natri phosphat 2
3mg) 40 mg
3mg) 40mg
3mg/ viên
3mg/0
3mg/ml
3mg/ml; Timolol (dưới dạngTimolol maleat 6
3mg/ml) 370mg/ml
3ml
4 Dichlorobenzyl (Dybenal); Amylmetacresol
4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol
4 g
4 g ích mẫu) 0
4 g; Bạch thược 3
4 g; Cam thảo: 0
4 g; Đương qui: 0
4 g; Đương quy 2
4 g; Hoàng kỳ: 0
4 g; Ích mẫu 1
4 g; Thục địa 4
4 g; Xuyên khung 2
4 g; Ý dĩ: 0
4 mg
4 mg tương ứng 100mg Cefpodoxim
4 mg ; Simethicon nhũ dịch 30% (tương ứng 80mg Simethicon) 266
4 mg (tương đương 150mg Ranitidin)
4 mg calci nguyên tố) 1050mg; Cholecalciferol dạng bột cô đặc (400IU vitamin D3) 4mg
4 mg; Bạc hà 14
4 mg; Bạch phàn 16 mg; Tinh dầu bạc hà 10
4 mg; Bán hạ chế 166
4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin sulfat 10.000 IU
4 mg; Đại phúc bì 585
4 mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10 mg
4 mg; Ma hoàng 54
4 mg; Mạch môn 250
4 mg; Mơ muối 264 mg; Cam thảo 50
4 mg; Phục linh. 585
4 mg; Rosuvastatin 10mg
4 mg; Simethicon (nhũ tương 30%) 80 mg
4 mg; Tỳ bà diệp 260 mg; Tang bạch bì 250
4 mg) 40 mg
4 mg) 8400 IU USP
4 mg) B2 (1
4 ml
4-Dichlorobenzyl
4-Dichlorobenzyl Alcohol
4-Dichlorobenzyl alcohol 1
4-Dichlorobenzylalcoho;Amylmetacresol;C
4%
4%; Propylen glycol 0
4%; Propylene glycol 0
40 g
400mg
403g
403g; Bạch truật 0
403g; Cam thảo 0
403g; Cát cánh 0
403g; Đại táo 0
403g; Hoài sơn 0
4044mg; Mangan 0
406; Thiên môn đông 1
406g; Tỳ bà diệp 3
406g; Cam thảo 0
406g; Phèn chua 0
4080 IU Amylase)
40g
40g Đơn sâm 1
40g; Khiếm thực 0
40mcg protein L1 HPV tuýp 16 và 20cmg Protein L1 tuýp 18
40mcg protein L1 tuýp 11
40mg
40mg (tương đương 440 IU)
40mg Cao chiết Bạch quả (Ginkgo Biloba)
40mg Pantoprazole
41g
41g; Bạch thược 0
41g; Bạch truật 0
41g; Dibasic natri phosphat (dưới dạng Dibasic natri phosphat .7H2O) 7
41g; Đương quy 0
41g; Hoàng kỳ 0
41g; Xuyên khung 0
42
42 mg
42 mg) 160 mg - 160 mg
426g
426mg
42g Câu kỷ tử 0
42g Đỗ trọng 0
42g; …
42g; Bột Hoàng đằng 0
42g; Cát cánh 1
42g; Phục linh 0
42g; Thục địa 0
42g; Xuyên khung 0
42g): 456 mg
42mg
43 g; Methyl salicylat 4
43 mg
430g
433mg
435ml
43g; Camphor 0
43mg (tương ứng với 200mg nhôm hydroxyd)
43mg; Cao Sinh khương 6/1 (tương đương 108mg sinh khương) 18mg
44
4484mg
448g
44g
44g; Xuyên khung 0
44g; Bạch linh 0
44g; Bạch thược 0
44g; Cam phor 0
44g; Cam thảo 0
44g; Đương quy 0
44g; Hoài sơn 0
44g; Hoàng kỳ 0
44mg
44mg) 20mg
44mg/200ml; L-Lysine acetate 2
45 g
45% Glucose 5%
45% kl/tt;
45% và glucose 5%
456g; Magnesi gluconat 0
45g; …
45g; Đại hồi 0
45g; Hoài sơn 0
45g; Huyết giác 0
45g; Magnesi hydroxyd (Magnesi hydroxyd paste 30%) 0
45g; phòng phong 0
45g; Thục địa 0
45g; tinh dầu Đinh hương 1
45g/tuýp
45mg ginkgo flavonoid toàn phần) 30 mg
45mg tương đương levofloxacin 500mg
45mg; DL-alpha tocopherol 40
45mg) 206
46 mg tương đương Levofloxacin 500mg
46 mg) 500 mg
46 mg) 500mg
46 mg) 500mg/100ml
462 mg cao khô tương đương với: Bạch thược 420 mg; Bạch truật 420 mg; Cam thảo 420 mg; Diệp hạ châu 840 mg; Đảng sâm 420 mg …
462g
4636g; Bạc hà 0
465g
46g; L-Histidin.HCl.H2O 0
46g; Methionin 1
46g; Potassium chloride 0
46mg/100ml
4725g; Tinh dầu hương nhu 0
475g; L-Leusine 1
475g; L-Phenylalanin 0
475mg; (Tương ứng mỗi liều xịt chứa: Azelastin hydroclorid 137mcg; Fluticason propionat 50mcg)
476 g nhôm phosphat) 12
4766g/5ml
476g nhôm phosphat
476g nhôm phosphat AlPO4) 12
47g
47g; Đẳng sâm 0
47g; Mạch nha 0
47g; Sa nhân 0
47mg; Đồng (đồng gluconat) 0
48 g; Bạch thược 0
48 g; Cam thảo 0
48 g; Đảng sâm 0
48 g; Đương quy 0
48 g; Hoàng kỳ 0
4896g; Mạch môn: 2
48g
48g - 0
48g; Bạch thược 0
48g; Camphor 0
48g; Chỉ thực 0
48g; Đương quy 0
48g; Hậu phác 0
48g; Hương phụ 0
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Page 7 of 120
Home
Danh mục tiện ích
Bệnh viện & Phòng khám
Nhà thuốc toàn quốc
Thuốc & Biệt dược
Dịch vụ Cận lâm sàng
Danh sách Sở Y Tế
Mã khai báo Y tế TPHCM
Sản phẩm Y tế
Cẩm nang
Sử dụng thuốc an toàn
Khám bệnh thông minh
Sức khoẻ & dinh dưỡng
Thư viện
Thủ thuật y khoa
Dịch vụ Xét nghiệm
Video
Người dùng
Đăng nhập
Thông tin phòng khám