Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • 2 ml

  • 2 tỷ bào tử Bacillus Clausii

  • 2-4 Dichlorobenzyl alcohol; Amylmetacresol; Lidocain hydrochloride

  • 2% mangiferin)

  • 2%(kl/tt); Chlopheniramin maleat 0

  • 2%) 20mg

  • 2%lansoprazol) 30mg

  • 200 - 400 IU trong 1 ml

  • 200 mcg

  • 200 mg

  • 200g

  • 200g; cao Hương phụ 0

  • 200mcg

  • 200mg

  • 200mg Cefixime

  • 201g

  • 201g; Bạch biển đậu 0

  • 201g; Bạch linh 0

  • 201g; Liên nhục 0

  • 201g; Sa nhân 0

  • 201g; Ý dĩ 0

  • 208 g; Bạc hà 1

  • 208) 1g

  • 208) 500 mg

  • 208g

  • 208g; bạc hà (lá) 1

  • 208g; Bạc hà diệp 1

  • 208g; Bạch linh 0

  • 208g; phèn chua 0

  • 208g; Tinh dầu bạc hà 0

  • 20g

  • 20g Đương quy 3

  • 20g Liên nhục 1

  • 20mg Fluoxetine

  • 20mg; Menthol 425

  • 20mg; Tinh dầu Bạc hà 525

  • 20mg; Tinh dầu Tràm 210

  • 20mg.

  • 215 mg Mộc hương; ; ; ; ; ;

  • 216 mg Bán hạ chế

  • 216g; Bách bộ 8

  • 21g

  • 21g Nhân sâm 0

  • 21g; Glycin 4

  • 21g; Natri hydrocarbonat 0

  • 22

  • 22 mg; Tinh dầu tràm 643

  • 220g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg;

  • 222g; Calci Clorid. 2H2O 9

  • 225g

  • 225g; L-Valin 0

  • 225g/90ml

  • 22g chứa: Glucose khan (dưới dạng glucose monohydrate) 2

  • 22g; Chi tử 1

  • 22g; Tinh dầu quế 2

  • 22g; Trạch tả 5

  • 23 mg) 250 mg

  • 23 mg) 250mg/50ml

  • 23 mg) 40 mg; ;

  • 230 mg cao đặc tương đương với: 432 mg Bạch linh và 432 mg Bạch truật; 170 mg cao đặc tương đương với: 250 mg Đảng sâm

  • 230mg tương đương Levofloxacin 250mg

  • 235mg) 0

  • 236g; Táo nhục 0

  • 23F^1.2 và 3 mcg của các tuýp huyết thanh 4^1.2

  • 23g

  • 23g; Hoài sơn 0

  • 23g; Hoàng liên 0

  • 23g; Nhục đậu khấu 0

  • 23g; Sơn tra 0

  • 23g; Thần khúc 0

  • 23g; Trần bì 0

  • 23mg/ml; L-Tyrosine 0

  • 23ml

  • 24 mg

  • 24-2

  • 24g

  • 24g; Bách bộ 0

  • 24g; Bạch tật lê 0

  • 24g; Cam thảo 0

  • 24g; Câu kỷ tử 0

  • 24g; Cúc hoa 0

  • 24g; Địa liền 0

  • 24g; Đương quy 0

  • 24g; Glycine 3

  • 24g; Hạ khô thảo 0

  • 24g; Hoài sơn 0

  • 24g; Hoàng liên 0

  • 24g; Hồng hoa 0

  • 24g; Ích mẫu 0

  • 24g; Ké đầu ngựa 0

  • 24g; Khiếm thực nam 0

  • 24g; Kinh giới 0

  • 24g; L--Lysin HCl 4

  • 24g; L-Menthol 5

  • 24g; Liên kiều 0

  • 24g; Phụ tử 0

  • 24g; Thạch quyết minh 0

  • 24g; Tinh

  • 24g; Trạch tả 0

  • 24g;Bạch thược 0

  • 24mmol;

  • 25 Bá tử nhân); Cao khô toan táo nhân 10 mg (tương ứng 91

  • 25 g

  • 25 g; Hạ khô thảo 0

  • 25 g; Tang bạch bì 1

  • 25 mcg

  • 25 mg

  • 25 mg acid clavulanic

  • 25 mg acid clavulanic

  • 25 mg Lidocain HCl) 100mg

  • 25 mg; Dexclorpheniramin maleat 2 mg

  • 25 mg; Mật ong 16 mg

  • 25 mg; Ngải cứu 25 mg

  • 25 mg/1 bơm tiêm

  • 25 mg/1ml

  • 25 ml

  • 25 Toan táo nhân); Cao khô hỗn hợp Dưỡ

  • 25% (kl/kl))

  • 25%) 10mg

  • 250g; Mơ muối 1

  • 250g; Tang bạch bì 1

  • 250mg

  • 250mg nhân trần

  • 2536g; Bạch phàn 0

  • 2536g; Ma hoàng: 0

  • 2536g; Tỳ bà diệp: 2

  • 253g

  • 2545mg; Molybden: 0

  • 2562mg; Methyl salicylat 1

  • 25g

  • 25g Mật nhân) 250mg - 250mg

  • 25g; Cam thảo 0

  • 25g; Acid aspartic 1

  • 25g; Alanine 4

  • 25g; Bá tử nhân 4

  • 25g; Bạc hà 1

  • 25g; Bạch linh 0

  • 25g; Bạch phàn 0

  • 25g; Bạch truật 4

  • 25g; Bồ công anh 0

  • 25g; Cam thảo 0

  • 25g; Cát cánh 2

  • 25g; Cát cánh 3

  • 25g; cúc hoa 0

  • 25g; Dextrose tương đương Dextrose khan 12

  • 25g; Đại hoàng 7

  • 25g; Đương quy 25g; Xuyên khung 25g; Bạch thược 6

  • 25g; Eucalyptol 0

  • 25g; Eucalyptol 83

  • 25g; Hạ khô thảo 0

  • 25g; hạ khô thảo 6

  • 25g; Hà Thủ ô đỏ 0

  • 25g; Hoàng kỳ 0

  • 25g; kỷ tử 0

  • 25g; Mạch môn 3

  • 25g; Mẫu đơn bì 11

  • 25g; Menthol 0

  • 25g; Mơ Muối 1

  • 25g; Ngải cứu 1g) 1

  • 25g; ngải cứu 1g) 380mg

  • 25g; Ngưu tất 25g; Ích mẫu 25g

  • 25g; Phục linh 0

  • 25g; Quế chi 0

  • 25g; sài đất 37

  • 25g; Sài hồ 0

  • 25g; Sinh khương 0

  • 25g; Sodium Chloride USP 538mg; Sodium Lactate 448mg; Calcium Chloride USP 18

  • 25g; sơn tra 5

  • 25g; Tang bạch bì 1

  • 25g; Tang bạch bì 3

  • 25g; Táo nhân 1

  • 25g; Tế tân 0

  • 25g; Thăng ma 0

  • 25g; Thương nhĩ tử 5

  • 25g; tinh dầu Quế 0

  • 25g; trạch tả 0

  • 25g; Trần bì 0

  • 25g; trần bì 2

  • 25g; Tỳ bà diệp 3

  • 25g) 0

  • 25g) 290 mg

  • 25g/5ml

  • 25gam

  • 25mcg

  • 25mg

  • 25mg - 250mg

  • 25mg - 35mg

  • 25mg (Tương đương 127

  • 25mg acid clavulanic

  • 25mg alcaloid toàn phần) 250mg

  • 25mg protein toàn phần

  • 25mg tuong duong Galantamin 8mg/ viên

  • 25mg tương đương 500mg Ciprofloxacine tính trên chế phẩm khan

  • 25mg tương đương Pramipexole 0

  • 25mg; Acid Folic 0

  • 25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg;

  • 25mg; Bá tử nhân 91

  • 25mg; Dexamethasone 3

  • 25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg

  • 25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
Page 4 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám