Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • 12g; Quế nhục 0

  • 12g; Sài hồ 0

  • 12g; Sinh địa 0

  • 12g; Trần bì 0

  • 12g; Tử uyển 0

  • 12g;bạch linh 0

  • 12g;trạch tả 0

  • 12mg; Trimethyl phloroglucinol 0

  • 12mg) 40

  • 12mg) 100mg

  • 12mg/200ml; L-Leucine 2

  • 135g

  • 137 ml chứa: Azelastin hydroclorid 0

  • 137mg; Fluticason propionat 0

  • 137mg; Magnesi 0

  • 139 Hepatitis vaccines

  • 13g

  • 13g (đồng thời là chất ổn định)

  • 13g chứa: Kali clorid 300mg; Glucose khan 2700mg; Kẽm Gluconat (tương đương kẽm 2

  • 13g; Bột đương quy di thực 0

  • 13g; Lysine (dưới dạng lysine HCl) 2

  • 14^1.2

  • 140mg

  • 144 g; Bạch phàn 0

  • 145g; Magnesium chloride.6H20 2

  • 148g; Cát cánh 2

  • 14g

  • 14g; Bạch linh 0

  • 14g; L-Leucine 2

  • 14g; Tinh dầu lá đương quy 0

  • 14mg

  • 14mg ion calci) 300mg

  • 14mg; trạch tả 120mg; Hoài sơn 99

  • 15 g; Hương phụ chế: 1

  • 15 mg

  • 15 mg Flavonoid toàn phần) 10mg

  • 15 mg) 4 mg

  • 1500mg

  • 150mg

  • 151 mg Cam thảo

  • 1536g; Táo nhục 0

  • 156g theo công văn số 14697/QLD-ĐK ngày 20/9/2017 của Cục Quản lý Dược

  • 1575g Trần bì) 0

  • 15g

  • 15g Bìm bìm biếc) 15 mg

  • 15g; Bạch linh 0

  • 15g; Calci clorid.2H2O 0

  • 15g; Cao Núc nác (tương ứng 0

  • 15g; Cao xương 0

  • 15g; Đẳng sâm 0

  • 15g; Hậu phác 0

  • 15g; Hương phụ chế:1

  • 15g; L-Histidin HCl 0

  • 15g; Mạch môn đông 0

  • 15g; Natri clorid 3g; Natri lactat 1

  • 15g; Ngải cứu 0

  • 15g; Sinh địa

  • 15g; Thiên môn đông 0

  • 15g; Thục địa 0

  • 15g/500ml; Calci chlorid dihydrate 0

  • 15gam

  • 15mg

  • 15mg; Ethinyl Estradiol 0

  • 15mg; Ethinylestradiol 0

  • 15mg) 10mg

  • 15ml

  • 16

  • 16 g; Đương quy 0

  • 16 g; Thục địa 0

  • 16 mg; Tinh dầu bạc hà 178

  • 165g; Bạch truật 0

  • 16g

  • 16g (tương đương với 6

  • 16g; L-Histidin 2

  • 16g; mẫuđơnbì 0

  • 16g; sơn thù 0

  • 16g; Tinh dầu bạc hà 0

  • 16g/100g gel

  • 16mg

  • 17

  • 17 g

  • 173 mg Sa nhân

  • 173 mg Trần bì

  • 173ml

  • 175mg

  • 17g

  • 17g; Cam thảo 0

  • 17g; Cát cánh 0

  • 17g; Trần bì 0

  • 17g; Xuyên khung 0

  • 17mg); Bột mịn dược liệu gồm: Hương phụ 83

  • 18

  • 18 lo¹i acid amin

  • 18 mg

  • 18 mg; Menthol 0

  • 18. Mỗi liều 0

  • 185mg

  • 186g; Cao đặc ngải cứu (tương đương với 1

  • 18C^1.3

  • 18g

  • 18g Eucalyptol 0

  • 18g; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 1

  • 18g; Menthol 1

  • 18g/60ml; Natri lauryl sulphat 4

  • 18mg

  • 18mg; tinh dầu Gừng 0

  • 19 mg) 5 mg

  • 1902mg; Vanadi: 0

  • 193g

  • 1974mg; Tinh dầu tràm 0

  • 19F^1.4

  • 19g

  • 19g/500ml; Natri acetate trihydrate 1

  • 1alpha 25 Dihydroxy cholecalciferol

  • 1g

  • 1g - 1

  • 1g Cefepime

  • 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat và Syloid tỷ lệ 1:1) 31

  • 1g; Acid L-Aspartic 0

  • 1g; Bạch linh 8

  • 1g; Bạch thược 0

  • 1g; Bạch truật 0

  • 1g; Bán hạ chế 0

  • 1g; Cam thảo

  • 1g; Cam thảo 0

  • 1g; Cao đặc Rau đắng đất 0

  • 1g; Cát cánh 0

  • 1g; Chỉ xác 0

  • 1g; Chu sa 0

  • 1g; Dịch chiết Trần bì (tương ứng với 0

  • 1g; Dịch chiết Viễn chí (tương ứng với 0

  • 1g; Đảng sâm 8

  • 1g; Độc hoạt 14

  • 1g; Đương quy 0

  • 1g; Eucalyptol 0

  • 1g; Gentamicin sulfat 10.000IU; Betamethason dipropionat 0

  • 1g; Gừng khô 0

  • 1g; Huyền sâm 0

  • 1g; Isoleucin 1

  • 1g; Kali clorid 0

  • 1g; L-Glutamic acid 0

  • 1g; L-Serin 0

  • 1g; Mạch môn đông 0

  • 1g; Natri acetat.3H2O 1

  • 1g; Ngũ vị tử 0

  • 1g; Ngưu tất 8

  • 1g; Phòng phong 8

  • 1g; Phục linh 0

  • 1g; tần giao 0

  • 1g; Tần giao 8

  • 1g; Tang ký sinh 0

  • 1g; Thục địa 0

  • 1g; Thục địa 8

  • 1g; Toan táo nhân 0

  • 1g; Trần bì 1

  • 1g; Trần bì 1g; Hương phụ 1g; Sa nhân 1g

  • 1g; Tục đoạn 2

  • 1g; Vitamin C (Acid ascorbic) 0

  • 1g; Vitamin PP (Nicotinamid) 0

  • 1g; Xích thược 0

  • 1g) 300mg

  • 1g/100ml

  • 1g/10g

  • 1g/10ml

  • 1g/17ml

  • 1g/500ml; L-Malic acid 0

  • 1mcg polysaccharide của các tuýp huyết thanh 1^1.2

  • 1mg

  • 1mg codein) 30mg

  • 1mg tương đương với Pantoprazol 40mg

  • 1mg/ml

  • 1ml DD chứa: Dequalinium chloride 1mg; Beta-glycyrrhetinic acid (enoxolone) 0

  • 1ml dung dịch có chứa protein huyết tương người 50mg trong đó: Immunoglobulin G tối thiểu 95% Nồng độ kháng thể kháng HbsAg 50IU

  • 1ml; Natri clorid 2

  • 2

  • 2 g

  • 2 g cao lỏng dược liệu tương đương: Ma hoàng 16 g; Quế chi 12 g; Khổ hạnh nhân 16 g; Cam thảo 8 g

  • 2 g Ích mẫu) 400 mg; Cao đặc Hương phụ (tương đương 1

  • 2 g; Bạch thược: 0

  • 2 g; Bạch truật: 0

  • 2 g; Đương qui: 1

  • 2 g; Đường trắng 6 g; Acid benzoic 0

  • 2 g; Hà thủ ô 1

  • 2 mg

  • 2 mg (tương đương với 1 mg Salbutamol)

  • 2 mg Alphachymotrypsin) 4200 đơn vị USP - 4200 đơn vị USP

  • 2 mg râu ngô) 35 mg

  • 2 mg; Bạc hà 7

  • 2 mg; Bạch chỉ. 585

  • 2 mg; Bạch phàn 8 mg; Tinh dầu bạc hà 5

  • 2 mg; Bán hạ chế 83

  • 2 mg; Hậu phác (khương chế) 390

  • 2 mg; Ma hoàng 27

  • 2 mg; Mạch môn 125

  • 2 mg; Mơ muối 132 mg; Cam thảo 25

  • 2 mg; Tỳ bà diệp 130 mg; Tang bạch bì 125

  • 2 mg) 4200 IU

  • 2 mg) 4200 IU USP

  • 2 mg) 5mg

  • 2 mg/ml

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
Page 3 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám