Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • 67g; Sa nhân 6

  • 67g; Sài hồ 0

  • 67g; Xuyên khung 1

  • 67g); 2

  • 67mg (tương đương 26

  • 67mg tương đương 2800IU

  • 67mg tương đương: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoàng liên 400mg

  • 67mg; Bột mịn dược liệu: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56m

  • 67mg; Ngô thù du 53

  • 67mg; Phụ tử chế 16

  • 67mg) 50 mg; Acid folic 0

  • 68 mg

  • 687g

  • 688g; Sinh địa 3

  • 68g

  • 68g lá actiso) 280mg

  • 68g; Cam thảo 1

  • 68g; Eugenol 0

  • 68g; Glycin 1

  • 68g; Magne sulfat.7H2O 0

  • 68g; Natri acetat.3H2O 0

  • 68g; Sodium chloride 1

  • 68mg

  • 68mg và Insulin aspart 3

  • 69g

  • 69g Gadoterate meglumine / 100ml

  • 69g; Thiên niên kiện 0

  • 6B^1.2

  • 6g

  • 6g - 0

  • 6g ; Tang bạch bì 2

  • 6g Bạch truật 3

  • 6g Cam thảo 2

  • 6g chứa Acetylcystein 200mg

  • 6g chứa Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80mg

  • 6g chứa: Paracetamol 100 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

  • 6g chứa: Paracetamol 250 mg

  • 6g chứa: Paracetamol 250mg

  • 6g dược liệu lá bạch quả) 40mg

  • 6g Tang bạch bì 3

  • 6g; Bạch biển đậu 3

  • 6g; Bách hợp 9

  • 6g; Bạch linh 0

  • 6g; Bạch truật 0

  • 6g; Bán hạ 0

  • 6g; Berberin clorid 2mg

  • 6g; Bối mẫu 15

  • 6g; Bột Đại hồi 0

  • 6g; Bột Vân mộc hương 1

  • 6g; Calci clorid 0

  • 6g; Calci clorid.2H20 0

  • 6g; Cam thảo 0

  • 6g; Cao đặc Ích mẫu (10:1) 2

  • 6g; Cát lân sâm 6g; Mạch nha 6g; Sơn tra 6g; Ý dĩ 6g; Cam thảo 5

  • 6g; Câu kỷ tử 8

  • 6g; Dạ giao đằng 0

  • 6g; Đại hồi 0

  • 6g; Đảng sâm 0

  • 6g; Đảng sâm 0

  • 6g; Đẳng sâm 2

  • 6g; Đỗ trọng 0

  • 6g; Gừng khô 0

  • 6g; Hoài sơn 0

  • 6g; Hoài sơn 11

  • 6g; Hoàng đằng 0

  • 6g; Hoàng liên 0

  • 6g; Huyết giác 6

  • 6g; Kha tử 0

  • 6g; Khương hoạt 19

  • 6g; L

  • 6g; L-Arginin HCl 1

  • 6g; L-Histidin 0

  • 6g; L-Histidine 0

  • 6g; L-Proline 2

  • 6g; L-Serin 1g; L-Alanin

  • 6g; L-Threonin 0

  • 6g; Mạch môn 5

  • 6g; Mạch môn 6

  • 6g; Mộc hương 0

  • 6g; Mộc hương 0

  • 6g; Mộc thông 3g; Glucose 3g

  • 6g; Ngũ vị tử …

  • 6g; Ngưu tất 2

  • 6g; Nhục đậu khấu 0

  • 6g; Phen

  • 6g; Phục linh 0

  • 6g; Sa nhân 0

  • 6g; Tần giao 1

  • 6g; Tang ký sinh 0

  • 6g; Thạch cao 39

  • 6g; Thiên môn 5

  • 6g; Thục địa 9

  • 6g; Tinh dầu bạc hà 2

  • 6g; Tinh dầu tràm 0

  • 6g; Trạch tả 0

  • 6g; Trạch tả 8

  • 6g; Trần bì 0

  • 6g; Tỳ giải 0

  • 6g; Vân mộc hương 0

  • 6g; Vitamin D2 72000UI

  • 6g; vitamin E 0

  • 6g; Xuyên khung 1

  • 6g) 40mg

  • 6g/30ml; Thiamin HCl 6mg/30ml; Riboflavin (dưới dạng Riboflavin sodium phosphat) 6

  • 6g/60ml; Vitamin E 0

  • 6mcg/nhát

  • 6mg

  • 6mg - 21

  • 6mg (tương đương 50mcg)

  • 6mg Fflavonoid dưới dạng Flavon glycosid; 2

  • 6mg flavonoid toàn phần) 40 mg

  • 6mg flavonoid toàn phần) 40mg

  • 6mg Flavonoid toàn phần) 80mg - 80mg

  • 6mg Ginkgo flavonol glycoside) 80mg

  • 6mg Vitamin B12 30µg

  • 6mg-21

  • 6mg; Acid folic 0

  • 6mg; bán hạ 200mg; Bách bộ 150mg; Mơ muối 112

  • 6mg; Beta pinene 3

  • 6mg; Clotrimazol 150mg

  • 6mg; Đại táo 107

  • 6mg; Hồ đào nhân 80

  • 6mg; Hydrocortisone acetate 0

  • 6mg; Tyrothricin 4mg; Lidocain HCl 1mg

  • 6mg) 0

  • 6mg) 40mg

  • 6mg) 500mg

  • 6mg/15g; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg/15g; Clotrimazol 150mg/15g

  • 6mg/ml

  • 6mg/ml (400mg/250ml)

  • 6ml

  • 7

  • 7 g

  • 7 g; Mộc hương 0

  • 7 g; Natri clorid 0

  • 7 g; Thăng ma: 0

  • 7 g; Trần bì: 0

  • 7 mg

  • 7 mg; Bột mịn Diệp hạ châu 60 mg

  • 7 mg; Cao khô hỗn hợp (Thục địa

  • 7 mg) 20 mg

  • 7 ml dung dịch chứa: Paclitaxel 100 mg

  • 7.5mg

  • 708 g; Tỳ bà diệp 3

  • 708g; Tỳ bà (lá) 3

  • 708g; Tỳ bà diệp 3

  • 70g

  • 70g; Natri citrat 0

  • 70mg

  • 71g; Calci clorid.2H2O 9

  • 71g; Phenylalanin 3

  • 71g; Tocopherol acetat 2g

  • 71mg

  • 72 mg ginkgolid A

  • 72 mg tương đương 250 mg Cefuroxim

  • 725) 0

  • 725) 1g

  • 725) 2g

  • 725g

  • 725g/15ml; Camphor 2

  • 728mg; Colecalciferol 0

  • 72g

  • 72g lá thường xuân) 420mg

  • 72g; Bạch thược 0

  • 72g; Bán hạ chế 1

  • 72g; Cát cánh 1

  • 72g; Cát cánh 2

  • 72g; L-Isoleucin 2

  • 72g; Mẫu đơn bì 0

  • 72g; Sơn thù 0

  • 72g; Thần khúc

  • 72g; Thục địa 0

  • 72mg (tương đương 10mg Domperidon)

  • 72mg; Natri benzoat 113

  • 72mg)

  • 73mg (tương đương 10mg Domperidon)

  • 7425g; Tinh dầu bạc hà 0

  • 748g/100ml

  • 74g; Lysin (dưới dạng Lysin HCl) 1

  • 74mg/ml; L-Threonine 5

  • 75 g

  • 75 g chứa:Calci (dưới dạng Tricalci phosphat) 600mg

  • 75 M IU; Metronidazol 125 mg

  • 75 mg

  • 75 mg; Vitamin B12 7

  • 75 mg; Vitamin B12 10 mcg

  • 75 mg; Vitamin B12 75 mcg

  • 75 MIU

  • 75%

  • 756g; Bạc hà 0

  • 756g; Bạch phàn 0

  • 756g; Ma hoàng: 0

  • 756g; Tỳ bà diệp: 3

  • 75g

  • 75g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 100mg

  • 75g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50 mg - 50 mg

  • 75g Sulbactam

  • 75g; Acid boric 7g

  • 75g; Cam thảo 3

  • 75g; Cam thảo 0

  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
Page 12 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám