Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • 75g; Dịch chiết hoa cúc La Mã 0

  • 75g; Đảng sâm 8

  • 75g; Đương quy 0

  • 75g; Hoàng kỳ 2

  • 75g; Mạch nha 5g; Mộc hương 5g; Phục linh 5g; Sa nhân 2

  • 75g; Mật ong 75g - 30g

  • 75g; Nghệ 0

  • 75g; NGũ vị tử 5g; Tỳ bà (lá) 9

  • 75g; Nhân sâm 15g; Sinh khương 7

  • 75g; Quế chi 12

  • 75g; Sài hồ 0

  • 75g; Sinh khương 0

  • 75g; Tang bạch bì 5

  • 75g; Táo chua 0

  • 75g; Thăng ma 0

  • 75g; Trần bì 0

  • 75mg

  • 75mg (Tương đương 255

  • 75mg; (tđ Metoprolol tartrate 25mg)

  • 75mg; Chlorpheniramin maleat 4

  • 75mg; Dexchlorpheniramin maleat 30mg

  • 75mg; mỡ trăn 750mg

  • 75mg; Phụ tử chế 15

  • 75mg; Quế nhục

  • 75mg; Tinh dầu tần 0

  • 75mg; Trạch tả 4mg; Phục linh 48

  • 75mg; Vitamin B12 7

  • 75mg) ; Bột mịn cao mật heo 127

  • 75MGVITAMIN B12 7

  • 75ml (33µg/0

  • 75ml)

  • 75ml/60ml

  • 76 mg

  • 766 mg

  • 76g

  • 76g chứa: Dioctahedral smectit 3g

  • 76mg; Dextrose Anhydrous 37

  • 77mg

  • 78 mg; Đồng gluconat 5 mg

  • 78g/100ml) 35g/100ml

  • 78mg; …

  • 78mg) 25mg

  • 791mg) 20mg

  • 79g

  • 79g; Tiền hồ 1

  • 7F^1.2

  • 7g

  • 7g (5%kl/kl)

  • 7g chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

  • 7g chứa: Paracetamol 500mg

  • 7g dược liệu gồm: Bạch truật 600mg; Mộc hương 210mg; Đảng sâm 300mg; Bạch linh 600mg; Cam thảo 210mg; Trần bì 240mg; Bán hạ chế 300mg; Sa nhân 240mg) 270mg

  • 7g; Acid acetic 8

  • 7g; Đại hồi 1

  • 7g; Đương quy 0

  • 7g; Đương quy 3

  • 7g; Histidine (dưới dạng histidine HCl monohydrat) 1

  • 7g; Hoài sơn 4

  • 7g; Huyết giác 2

  • 7g; Kali clorid 5

  • 7g; L-Isoleucin 0

  • 7g; L-methionin 1

  • 7g; L-Phenylalanin 1g; L-Isoleucin 1

  • 7g; L-Prolin 0

  • 7g; Mẫu đơn bì 3

  • 7g; Menthol 1

  • 7g; Mộc hương 0

  • 7g; Mộc hương bắc 0

  • 7g; Mộc hương hoắc 0

  • 7g; Nhung hươu 0

  • 7g; Phục linh/Bạch linh 1

  • 7g; Sodium bicarbonate 1

  • 7g; Tinh dầu bạc hà 0

  • 7g/15ml

  • 7g/20g mỡ

  • 7mg

  • 7mg (tương đương Sài hồ 257mg; Bạch truật 257mg; Gừng tươi 257mg; Bạch linh 217mg; Đương quy 217mg; Bạch thược 217mg; Cam thảo 166mg; Bạc hà 52mg); Bột mịn dược liệu gồm Bạch linh 40mg; Đương quy 40mg; Bạch thược 40mg;

  • 7mg Strychnin

  • 7mg; Xuyên Khung (Rhizoma Chuanxiong): 17

  • 7mg; Acid ascorbic (dưới dạng Lysin ascorbat) 136

  • 7mg; Hồng hoa (Flos Carthami): 17

  • 7mg; L-Tryptophan 5mg; L-Methionin 18

  • 7mg; L-Tryptophan 72

  • 7mg; L-valin 233mg; L-tryptophan 72

  • 7mg; Magnesi clorid.6H2O 5

  • 7mg; Một dược (Myrrha): 17

  • 7mg; Ngưu tất (Radix Achyrantis Bidentatae): 17

  • 7mg; Phospho (dưới dạng Calci glycerophosphat và Acid glycerophosphoric) 133

  • 7mg; Phụ tử chế 16

  • 7mg; Quả Ngô thù du 53

  • 7mg; Tang chi (Ramulus Mori

  • 7mg; Trần bì33

  • 7mg); Bột mịn Hoài sơn 56mg; Bột mịn Sơn thù 56mg; Bột mịn Mẫu đơn bì 56mg; Bột mịn Phụ

  • 7mg/ viên

  • 7mg/30ml; Pyridoxin HCl 12mg/30ml …

  • 7mg/30ml; Pyridoxin HCl 12mg/30ml; Nicotinamid 40mg/30ml; Alpha Tocopheryl acetat 30mg/30ml; Calcium (dưới dạng Calcium lactat pentahydrat) 260mg/30ml

  • 7ml

  • 7ml chứa: Paracetamol 1000 mg

  • 7ml Ethanol 96%

  • 8

  • 8 g thuốc bột chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg

  • 8 g; Đường trắng 9 g; Acid benzoic 0

  • 8 g; Hà thủ ô 2

  • 8 khoáng chất

  • 8 mg

  • 8 mg tương ứng 200mg Cefodoxim

  • 8 mg glucosamine base hoặc Glucosamin sulfat 750 mg) 995 mg

  • 8 mg Kim tiền thảo) 160 mg

  • 8 mg sắt nguyên tố) 75 mg

  • 8 mg; Bạc hà 28

  • 8 mg; Bạch phàn 32 mg; Tinh dầu bạc h

  • 8 mg; Bán hạ chế 322

  • 8 mg; Calci glunat hydrat 240 mg; Calci (dưới dạng calci carbonat 240mg) 152

  • 8 mg; Ma hoàng 108

  • 8 mg; Mạch môn 500

  • 8 mg; Mơ muối 528 mg; Cam thảo 100

  • 8 mg; Tỳ bà diệp 520 mg; Tang bạch bì 500

  • 8 nguồn cung cấp vitamin D

  • 8-6

  • 8) 30g; cao lỏng dược liệu (...) 27

  • 8%) 30mg

  • 80 g

  • 8004g; Simethicon (nhũ tương 30%) 0

  • 8004g; Simethicone 0

  • 808mg; Fluticasone propionate 40mg; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol +250mcg fluticason propionat)

  • 808mg; Fluticasone propionate 8mg; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol +50mg fluticason propionat)

  • 80g

  • 80g Độc hoạt 2

  • 80g Nhân sâm 4

  • 80g; Camphor 0

  • 80mg

  • 80mg; Tinh dầu Hương nhu 130

  • 80mg; Tinh dầu Quế 53

  • 80mg/ viên

  • 80ml

  • 8125g

  • 812g

  • 812g/15ml

  • 813g; Cam thảo 0

  • 816g; Mạch môn: 3

  • 81g;

  • 81g/100ml) 30g/100ml

  • 82 mg; Calci glycerophosphat 50 mg; Sắt sulfat 15 mg; L-Lysin HCl 15 mg

  • 824g; Tinh dầu bạc hà 0

  • 825g (tương đương 320mgI/ml);

  • 825g; Tinh dầu bạc hà 0

  • 82g dược liệu: Bạch truật

  • 82g; Khương hoạt 4

  • 82g; ngải cứu 0

  • 82g; Tryptophan 0

  • 832g/100ml; camphor 18

  • 833g

  • 835g; Đương quy 0

  • 83g

  • 83g; Phục linh 1

  • 84

  • 84; Địa cốt bì 3

  • 84; Sinh khương 1

  • 84g

  • 84g; Bán hạ 3

  • 84g; Cát cánh 3

  • 84g; Ngũ vị tử 2

  • 85 mg)

  • 850mg

  • 857mg)

  • 858mg) 5

  • 85g

  • 85g; L-Tryptophan 0

  • 85mg; Kẽm sulfat monohydrat 13

  • 85mg) 500mg

  • 865g

  • 869g; Kali clorid 6

  • 86g cao khô dược liệu (tương ứng với: Đảng sâm 8

  • 86g ích mẫu) 0

  • 86mg

  • 86mg; hoài sơn 60

  • 875 g; Cam thảo 0

  • 875 g; Ma hoàng 0

  • 875 g; Natri citrat 0

  • 875; Tang bạch bì 1

  • 875g; Bạc hà 1

  • 875g; Bách bộ 6

  • 875g; Cam thảo 0

  • 875g; L-Methionin 0

  • 875g; Ma hoàng 0

  • 875g; Tang bạch bì 1

  • 87mg Leuprorelin) 22

  • 87mg sắt) 100 mg; Vitamin B9 (Acid folic) 0

  • 87mg/ml; L-Valine 6

  • 88 mg; Ergocalciferol khô (tương đương Ergocalciferol 100 IU) 0

  • 88g

  • 88g dược liệu gồm: Thục địa 376mg; Sơn thù 188mg; Mẫu đơn bì 141mg; Hoài sơn 188mg; Phục linh 141mg; Trạch tả 141mg; Câu kỷ tử 141mg; Cúc hoa 141mg; Đương quy 141mg; Bạch thược 141mg; Bạch tật lê 141mg) 188mg; Thạch quyết mi

  • 88g; Tang bạch bì 3

  • 88mg/10g kem

  • 88mg/ml; L-Histidine HCl 7

  • 891g

  • 89g

  • 89g; Cam thảo 0

  • 89g; Đương quy 0

  • 89g; Mộc thông 0

  • 89g; Sinh địa hoàng 0

  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
Page 13 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám