Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • 89g; Trạch tả 0

  • 8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg

  • 8g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31

  • 8g iod/10ml)

  • 8g lá Kim tiền thảo) 120 mg

  • 8g ngải cứu) 120 mg

  • 8g; Calci clorid. 2H2O 9

  • 8g; ..

  • 8g; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 31

  • 8g; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 62

  • 8g; Bách bộ 2

  • 8g; Bạch chỉ 19

  • 8g; Bạch thược 1

  • 8g; Bạch thược 19

  • 8g; Bạch thược 8g; Ngưu tất 19

  • 8g; Cam thảo 0

  • 8g; Đỗ trọng 1

  • 8g; Đương quy 1

  • 8g; Đương quy 19

  • 8g; Đương quy 2

  • 8g; Đương quy 6

  • 8g; Hoàng kỳ 3

  • 8g; Huyết giác 1

  • 8g; Khiếm thực 3

  • 8g; L-Alanine 0

  • 8g; L-Arginin 1

  • 8g; L-Lysin acetat 1

  • 8g; L-Lysin HCl 1

  • 8g; L-Prolin 1

  • 8g; L-Valin 2g; L-Alanin 0

  • 8g; L-Valine 0

  • 8g; Lysin 2

  • 8g; Mạch môn 2

  • 8g; Mẫu đơn bì 0

  • 8g; Ngưu tất 0

  • 8g; Ô đầu 0

  • 8g; Ô đầu 1

  • 8g; Phòng phong 19

  • 8g; Phục linh 3

  • 8g; Quế chi 1

  • 8g; Sơn thù 0

  • 8g; Sơn thù du 0

  • 8g; Tâm sen 0

  • 8g; Tang bạch bì 1

  • 8g; Tang ký sinh 3g; Tế tân 1

  • 8g; Tế tân 9

  • 8g; Thảo quyết minh 0

  • 8g; Thiên môn 2

  • 8g; Thục địa 19

  • 8g; Trạch tả 3

  • 8g; Xuyên khung 12

  • 8g; Xuyên khung 19

  • 8g) 63ml; Menthol 18mg; Cineol 18mg

  • 8g/10g; Methylsalicylat 1

  • 8g/60ml

  • 8mg

  • 8mg Bendamustin)

  • 8mg flavonoid toàn phần) 120mg

  • 8mg Ginkgo flavon glycosid toàn phần) 20mg - 20mg

  • 8mg tương đương với moxifloxacin 400mg

  • 8mg; Hoàng liên 3

  • 8mg; Mạch nha 6

  • 8mg; Thần khúc 6

  • 8mg; Acid ascorbic 60

  • 8mg; cao đặc rõu mốo 46

  • 8mg; Hoài sơn 6

  • 8mg; Natri benzoat 300mg; Natri citrat 798mg.

  • 8mg; Nhục đậu khấu 13

  • 8mg; Phục linh 45

  • 8mg; Polymycin B sulfate 4

  • 8mg; Rosuvastatin 20mg

  • 8mg; Sơn tra 6

  • 8mg; Trần bì 13

  • 8mg) 120mg;

  • 8mg) 1500mg

  • 8mg) 20mg

  • 8mg) 250mg

  • 8mg) 5mg/ml

  • 8mg/12ml

  • 8mg/ml

  • 8ml

  • 8ml/10g; acid salicylic 100mg/10g

  • 9 g; Bạch truật 0

  • 9 g; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đảng sâm 0

  • 9 g; Cát cánh 1

  • 9 g; Quế nhục 0

  • 9 mg Ginsenoid Rb1

  • 9 mg tương đương 500mg Cephalexin

  • 9 mg) 5 mg

  • 9; Tang bạch bì: 3

  • 9%

  • 9% 5ml/ống dung môi

  • 9% kl/kl

  • 9%/5ml

  • 905mg magnesi) 470mg; Pyridoxin HCl 5mg

  • 908g/ ống

  • 90g

  • 90g; Kali clorid 1

  • 90mg

  • 90mg Metformin base)

  • 90mg/ml; L-Cystine 0

  • 90ml cao lỏng chứa dịch chiết từ các dược liệu tương ứng: Đảng sâm

  • 910mg Calci gluconat.H2O); Vitamin D3 200UI (Cholecalciferol dạng bột 100 000IU/g)

  • 91g; Natri dibasic phosphat khan 3

  • 924g; Magnesi clorid. 6H2O 4

  • 925g; L-Lysine (dưới dạng L-lysine acetate) 1

  • 92g

  • 92g; Bạch chỉ 7

  • 92g; Ma hoàng 2

  • 92g; Tử uyển 3

  • 92g/66ml

  • 92ml; Menthol 0

  • 9375ml/ml

  • 93mg) 5mg

  • 940mg; calcium carbonate 300mg

  • 94g

  • 95 mg/75 ml

  • 955g; Kali clorid 0

  • 95g

  • 95g; Methyl salicylat 0

  • 95mg

  • 966g; Bạc hà 1

  • 96g

  • 96g; Bạch trut 0

  • 96g; Cam thảo 0

  • 96g; Ngải cứu 0

  • 96g; Phenylalanine 3

  • 96mg Leuprorelin) 7

  • 97g; …

  • 97mg) 8mg

  • 97mg/ml; L-Leucine 11

  • 9875g; L-Alanin

  • 98g; Tinh dÇu quÕ 0

  • 98mg; Bột kép (tương ứng với: mẫu đơn bì 99

  • 98mg; glyceryl Guaicolat 300mg; Amoni Clorid 300mg

  • 98mg; Guaifenesin 199

  • 99g; Methionin 1

  • 99mg

  • 9g

  • 9g chứa: Glucose khan 20

  • 9g hương phụ) 120 mg; Cao khô ngải cứu (tương đương với 1

  • 9g; Bạch thược 0

  • 9g; Bạch thược 10

  • 9g; Calcium Glucoheptonate 0

  • 9g; Camphora 0

  • 9g; Cát cánh 1

  • 9g; Cát cánh 2

  • 9g; Cát cánh 3

  • 9g; Đỗ trọng 10

  • 9g; Độc hoạt 19

  • 9g; Đương quy 8

  • 9g; Hoàng cầm 1

  • 9g; Kali clorid 1

  • 9g; L-leucin 2

  • 9g; L-Valin 1

  • 9g; Leucin 2

  • 9g; Ma hoàng 0

  • 9g; Methyl salicylat 0

  • 9g; Phấn tỳ giải 5g; Táo nhục 9g; Cao thạch hộc (tương ứng 6g thạch hộc) …

  • 9g; Phấn tỳ giải 5g; Táo nhục 9g; Cao thạch hộc (tương ứng 6g thạch hộc) 1

  • 9g; Phục linh 5

  • 9g; Quế 0

  • 9g; Sinh địa 1

  • 9g; Xuyên khung 0

  • 9g/100ml

  • 9mg

  • 9mg tương đương Flunarizin.HCl 5mg

  • 9mg; L-Histidin hydroclorid monohydrat 216

  • 9mg; L-Leucine 320

  • 9mg; L-Lysin HCl 291mg; L-Phenylalanin 320

  • 9mg; L-Valin 6

  • 9mg; L-Valine 233mg; L-Histidine HCL hydrate 216

  • 9mg; Magnesi hydroxyd 359

  • 9V^1.2

  • A

  • A 500ui

  • A 50mg

  • A giao

  • a Ketoisoleucin calci 67 mg; a Ketoleucin calci 101 mg; a Ketophenylalanin calci 68mg; a Ketovalin calci 86mg; a Hydroxymethionin calci 59mg; L-Lysin acetat 105mg; L-Threonin 53mg; L-Histidin (dưới dạng L-histidin hydroclorid monohydrat) 38mg; L-Tyrosin 3

  • A/california/7/2009 (H1N1)-like virus 15mcg HA; A/Texas50/2012(H3N2)-like virus 15mcg HA; B/Massachusetts/2/2012-Like virus 15mcg HA

  • A/california/7/2009(H1N1)-like vurus 15ncg HA; A/Texas 50/2012 (H3N2)-like vurus 15mcg HA; B/Masachusetts/2/2012-Lile vurus 15mcg HA

  • Abacavir (ABC)

  • Abiraterone acetate 250mg

  • abo

  • Absorbed diphtheria and tetanus vaccine

  • Acarbose

  • Acarbose 100 mg

  • Acarbose 100mg

  • Acarbose 25mg

  • Acarbose 50mg

  • Acebutolol

  • Aceclofenac

  • Aceclofenac 100mg

  • Acelofenac

  • Acemetacin

  • Acenocoumarol

  • Acenocoumarol 1mg

  • Acenocoumarol 4mg

  • Acenoucomarol

  • Acepifyline

  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
Page 14 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám