Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • Metronidazole; chloramphenicol; Dexamethason acetat; nystatin

  • Metronidazole; Clotrimazole; Lactic acid bacillus

  • Metronidazole; Miconazole

  • Metronidazole; Miconazole nitrate

  • Metronidazole; Neomycin Sulfat; Nystatin

  • Metronidazole; Neomycin sulfate; Clotrimazole

  • Metronidazole; Neomycin; Nystatin

  • Metronidazole; Povidone-Iodine

  • metronidazon

  • metronidazsol

  • mÉu ®¬n b×

  • Mezipredon

  • Mg

  • Mg (OH)2 200mg

  • Mg carbonat

  • Mg gluconat

  • Mg hydroxid

  • Mg(OH)2 Al(OH)3

  • mgCl2

  • MgSO4

  • mì ống

  • mía bổ sung nguồn năng lượng tạm thời

  • mía chữa một số bệnh về hệ tiêu hóa

  • mía có hiệu quả chữa trị đối với những người mắc bệnh tiểu đường

  • mía giữ hơi thở thơm tho và trị sâu răng

  • mía giúp duy trì sức khoẻ thận

  • mía giúp phát triển xương và răng

  • Micardipin

  • micellar casein

  • Miconazol

  • miconazol 100mg

  • Miconazol nitrat

  • Miconazol nitrat 0

  • Miconazol nitrat 100 mg; Clotrimazol 100 mg; Ornidazol 500 mg

  • Miconazol nitrat 2% (kl/kl)

  • Miconazol nitrat 100mg

  • Miconazol nitrate

  • Miconazole

  • Miconazole Nitrat 2

  • Miconazole Nitrate

  • Miconazole Nitrate; Tinidazol

  • Microcrystalline Hydroxyapatitie

  • Micronized Fenofibrat

  • microplastic

  • Midazolam

  • Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) 5mg/ml

  • Midazolam hydrochloride

  • miên tỳ giải

  • Mifepriston

  • Mifepriston 10mg

  • Mifepriston 10 mg

  • Mifepriston 10mg

  • Mifepriston 200mg

  • Mifepristone

  • Milk thistle extract power

  • Milrinon

  • Milrinone

  • Milrinone 10mg/10ml

  • minarals

  • mineral

  • minerals

  • Minerals & Multivitamin

  • Minocyclin

  • Minocyclin HCl

  • Minoxidil

  • Minoxidil 20mg/ml

  • Minoxidil 50mg/1ml

  • mint oil

  • Mirtaz 30

  • Mirtazapin

  • Mirtazapin 30mg

  • Mirtazapin 15 mg

  • Mirtazapin 15mg

  • Mirtazapin 30 mg

  • Mirtazapin 30mg

  • Mirtazapin 45mg

  • Mirtazapine

  • Mirtazapine 30mg

  • Misoprostol

  • Misoprostol (dưới dạng Misoprostol HPMC 1% dispersion) 200mcg

  • Mitomycin C

  • Mitoxantron

  • Mitoxantrone HCl

  • Mitoxantrone hydrochloride

  • Mixture of refined olive oil and refined soya bean oil

  • Mn

  • Mn sulfate

  • mỡ bụng

  • Mơ muối

  • mơ muối 1

  • mơ muối 60mg

  • mỡ tay thừa

  • Mỡ trăn

  • Mỡ trăn 13

  • Mỡ trăn 13.462g. Bột Nghệ 0.111g.

  • mỡ trăn 5%

  • Mỡ trăn 6g

  • mỡ trong máu

  • Mộc hoa trắng (tương đương 50mg cao đặc 1/10) 500 mg

  • mộc hương

  • Mộc hương 0

  • mộc hương 0.06g

  • mộc hương 0.15g

  • Mộc hương 0.23g

  • Mộc hương 0.2g

  • Mộc hương 0.48g

  • Mộc hương 0.56g

  • mộc hương 100mg

  • mộc hương 120mg

  • mộc hương 15mg

  • mộc hương 1g

  • Mộc hương 20mg

  • Mộc hương 230

  • Mộc hương 232mg

  • mộc hương 30mg

  • Mộc hương 63mg

  • Mộc hương 6g

  • mộc hương bắc

  • Mộc hương hoắc

  • mộc qua

  • Mộc qua 12g

  • Mộc qua 2

  • Mộc qua 3.2g

  • Mộc qua 3g

  • Mộc tặc 0.6g

  • mộc thông

  • Mộc thông 3g

  • Mộc thông.

  • Mỗi ống 10 ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen 100 mg

  • Mỗi 0

  • Mỗi 01 ml chứa: Carbetocin 100mcg

  • Mỗi 01 ml chứa: Irinotecan hydroclorid trihydrat 20mg

  • Mỗi 01ml chứa: Irinotecan hydroclorid trihydrat 20mg

  • Mỗi 1

  • Mỗi 1 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg

  • Mỗi 1 g chứa: Ketoconazol 15mg; Clobetasol propionat 0

  • Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg

  • Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 250mg

  • Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 80mg

  • Mỗi 1 g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg

  • Mỗi 1 ml chứa: Haloperidol 5 mg

  • Mỗi 1 ml chứa: Minoxidil 20 mg

  • Mỗi 1 ml chứa: Minoxidil 50 mg

  • Mỗi 1 ml chứa: Natri hyaluronat 1 mg

  • Mỗi 1 ml chứa: Tobramycin 3mg

  • Mỗi 1 ml chứa:Loratadin

  • Mỗi 10 g kem bôi da chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6

  • Mỗi 10 g chứa: Methyl salicylat Menthol

  • Mỗi 10 g chứa: Diclofenac natri ( Diclofenac diethylamin

  • Mỗi 10 g chứa: Adapalene 10mg

  • Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 0

  • Mỗi 10 g chứa: Methyl salicylat 2

  • Mỗi 10 g chứa: Povidon iod 1g

  • Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 10mg

  • Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 3mg

  • Mỗi 10 g kem chứa: Dexamethason acetat 5 mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100 mg

  • Mỗi 10 gam chứa: Betamethason dipropionat 6

  • Mỗi 10 gam chứa: Clotrimazol 0

  • Mỗi 10 gam chứa: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 200mg; Curcumin 20mg

  • Mỗi 10 lít chứa: Natri hydrocarbonat 840g

  • Mỗi 10 ml cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Thục địa 800 mg; Hoài sơn 400 mg; Sơn thù 400 mg; Đan bì 300 mg

  • Mỗi 10 ml chứa Sắt (gluconat) Mangan (gluconat) Đồng (gluconat)

  • Mỗi 10 ml chứa Sắt (gluconat) Mangan (gluconat) Đồng (gluconat)

  • Mỗi 10 ml chứa: Calci glucoheptonat V itamin C Vitamin PP Acid ypophosphorous

  • Mỗi 10 ml chứa: Docusat natri 50mg

  • Mỗi 10 ml chứa: Hydroxypropyl methylcellulose 30mg

  • Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg

  • Mỗi 10 ml chứa: Natri hyaluronat 18mg

  • Mỗi 10 ml chứa: Natri tetraborat 300mg - 300mg

  • Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (Nhôm hydroxyd gel 14%) 0

  • Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5mg

  • Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa: Oxethazain 20mg; Gel khô nhôm hydroxyd (tương đương 291mg nhôm oxyd) 582mg; Magnesi hydroxyd 196mg

  • Mỗi 10 ml thuốc chứa: cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (Đảng sâm 0

  • Mỗi 100 g chứa: Tricalci phosphat Vitamin D3

  • Mỗi 100 g chứa: Ketoconazol 2g

  • Mỗi 100 g chứa: Povidon iod 10g

  • Mỗi 100 g viên hoàn cứng chứa: Nghệ 85 g

  • Mỗi 100 ml chứa: cao khô lá thường xuân (tương đương lá thường xuân: 7g) 0

  • Mỗi 100 ml chứa: cao lỏng (1:1) hỗn hợp các dược liệu (tương đương Đảng sâm 10g; Đương quy 10g; Bạch truật 10g; Bạch thược 10g; Bạch linh 10g; Xuyên khung 10g;Thục địa 10g) 75g

  • Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 10g

  • Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g

  • Mỗi 100 ml chứa: Natri clorid 0

  • Mỗi 100 ml chứa: Natri sulfacetamid 10 g; Chlorpheniramin maleat 20 mg; Naphazolin nitrat 2 mg; Berberin hydroclorid 2 mg

  • Mỗi 100 ml hỗn dịch chứa: Mesalazine 1g

  • Mỗi 100 ml sirô chứa: Cao khô lá thường xuân (tỷ lệ 5 - 7

  • Mỗi 100 ml siro được chiết từ 62 g dược liệu khô sau: Ma hoàng 16g; Mạch môn 12g; Trần bì 12g; Bối mẫu 6g; Thạch cao 6g; Cát cánh 5g; Hạnh nhân 3g; Cam thảo 2g;

  • Mỗi 100 ml siro được chiết xuất từ các dược liệu: Bạch linh 5g; Liên nhục 5g; Sơn tra 5g; Bạch truật 7

  • Mỗi 1000ml chứa: Natri clorid 270

  • Mỗi 1000ml dung dịch chứa: Natri clorid 210

  • Mỗi 100g chứa: Povidon Iod 10g

  • Mỗi 100g chứa: Tacrolimus 30mg - 30mg

  • Mỗi 100g chứa: Triamcinolon acetonid 0

  • Mỗi 100g hoàn cứng chứa: Cao thục địa (tương ứng 15g thục địa) 3g; Hoài sơn 5

  • Mỗi 100ml cao lỏng chứa dịch chiết được từ các dược liệu: Cao đặc Bách bộ (tương đương 15g Bách bộ) 2g; Cao đặc Cát cánh (tương đương 10g Cát cánh) 1g; Mạch môn 8g; Trần bì 6g; Cam thảo 4g; Bối mẫu 4g; Bạch quả 4g; Hạnh nhân 4g; Ma hoàng 6g

  • Mỗi 100ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Đảng sâm 5g; Hoàng kỳ 16

  • Mỗi 100ml chứa: 10ml hydrogen peroxyd 30%

  • Mỗi 100ml chứa: Alpha terpineol 0

  • Mỗi 100ml chứa: Bạch linh 0

  • Mỗi 100ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg

  • Mỗi 100ml chứa: Diethyl phtalat 70g

  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
Page 77 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám