-
mã tiền chế
-
Mã tiền chế 14g
-
Mã tiền chế 70mg; Quế chi 40mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với 460mg dược liệu bao gồm: Đương quy 70mg
-
Mã tiền chế lượng tương đương 0
-
Mã tiền chế lượng tương đương 0.7mg Strychnin. Hy thiêm 852mg. Ngũ gia bì 232mg. Tam thất 50mg
-
mắc ca an nhiên
-
mắc ca nứt vỏ
-
mắc ca úc
-
Mạch môn 4g
-
Mạch môn 50mg
-
Mạch môn 6 g; Bách bộ 20 g; Cam thảo 2 g; Cát cánh 4 g; Trần bì 6 g; Tỳ bà lá 5 g; Tang bạch bì 8 g; Ma hoàng 0
-
mạch môn 6.25g
-
Macrogel; Natri sulfat; Natri bicarbanat; Natri clorid; Kali clorid
-
Macrogol (polyethylen glycol hoặc polyoxyethylen glycol)
-
Macrogol (polyethylen glycol) + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid
-
Macrogol 4000
-
Macrogol 4000 10g
-
Macrogol 4000; Natri sulfate khan; Natri Bicarbonate; Natri Chloride; Kali Chloride
-
Madar trituration D4
-
Magaldrat
-
magne
-
Magne carbonat
-
Magne Chlorid
-
Magne Chloride; Mangan Chloride; Protein thñy ph©n; S¾t cholin tatrate
-
Magnesi hydroxyd 400 mg
-
Magnesi 100mg (dưới dạng Magnesi lactat dihydrat và magnesi pidolat)
-
Magnesi 25mg
-
magnesi acetat
-
Magnesi Aspartat
-
Magnesi aspartat (dưới dạng magnesi aspartat .4H2O) 140 mg; Kali aspartat (dưới dạng kali aspartat .1/2H2O) 158 mg
-
Magnesi aspartat+ kali aspartat
-
Magnesi carbonat
-
magnesi cloride
-
Magnesi dihydrat lactat 470mg
-
magnesi gluconat
-
Magnesi gluconat 426mg; Calci glycerophosphat 456mg
-
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
-
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
-
Magnesi hydroxyd 150mg
-
Magnesi hydroxyd 200mg
-
Magnesi hydroxyd 800mg
-
magnesi hydroxyd past
-
magnesi hydroxyd paste simethicol
-
Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd
-
magnesi lactat
-
Magnesi lactat Vitamin B6
-
Magnesi lactat dihdrat 470mg
-
magnesi lactat dihdrat 470mg; vitamin b6 5mg
-
Magnesi lactat dihydrat
-
Magnesi lactat dihydrat (tương đương 47
-
Magnesi lactat dihydrat 186mg; Magnesi pidolat 936mg; Pyridoxin HCl 10mg
-
magnesi lactat dihydrat 470 mg
-
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 5 mg
-
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 5mg
-
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg
-
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg
-
Magnesi Lactat dihydrat 470mg
-
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg
-
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydrochlorid 5mg
-
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
-
Magnesi lactat dihydrat 475 mg
-
Magnesi lactat dihydrat 475mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
-
Magnesi lactat dihydrat Pyridoxin HCl
-
Magnesi lactat dihydrat Vitamin B6
-
Magnesi lactat dihydrat;Priodoxin hydroclorid
-
Magnesi Lactate
-
Magnesi Lactate; Pyridoxine Hydrochloride
-
Magnesi oxidum ponderosum
-
magnesi oxyd
-
Magnesi oxyd 100mg; pyridoxin hydroclorid 10mg
-
Magnesi oxyd 80 mg (tương đương 48mg Mg2+)
-
Magnesi oxyd 80 mg (tương đương 48mg Mg2+). Vitamin B6 5 mg