Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • Lactobacillus LB 10 tỷ

  • Lactobacillus LB 10 tỷ; môi trường nuôi cấy lên men 160mg trong 340mg bột

  • Lactobacillus Rhamnosus

  • Lactobacillus rhamnosus 300 mg

  • Lactobacillus rhamnosus) 300mg

  • Lactobacillus Sporogenes

  • Lactobacilus acidophilus 108 CFU

  • Lactobacilus rhamnosus

  • Lactobacilus rhamnosus) 300 mg

  • Lactoprotéines méthyléniques

  • lactose

  • Lactose Rutin Cao bạch quả

  • Lactoserum

  • lactoserum atomisat

  • lactoserumatomisat

  • Lactulose

  • Lactulose 670mg/ml

  • Lai phục tử

  • Lai phục tử 0

  • Lai phục tử 0.83g

  • làm dầu dừa

  • làm dầu dừa tại nhà

  • làm dầu gấc

  • làm dịu da

  • lạm dụng cà phê

  • lạm dụng dầu oliu

  • Lạm dụng thuốc tăng cơ bắp vô cùng nguy hiểm

  • Làm đẹp

  • làm đẹp da

  • làm đẹp da bằng collagen

  • làm đẹp với nha đam ngâm rượu

  • Làm đẹp với xoài

  • Làm gì để tinh trùng khỏe mạnh

  • làm gì khi bị say cà phê

  • làm gì khi cơ thể bị mất nước

  • làm gì khi trẻ bị dị ứng sữa bò

  • làm khoai tây nghiền

  • làm nem rán ngon ngày Tết

  • làm sạch da đầu

  • làm sạch phòng tắm

  • làm sáng da

  • làm sao cai đường

  • làm sinh tố chuối

  • làm sữa chua

  • Làm sữa chua hoa quả

  • làm sữa chua từ trà xanh

  • làm thế nào để giảm cân

  • làm trắng răng bằng vỏ chuối

  • lầm tưởng về thực phẩm

  • Lamivudin

  • Lamivudin Zidovudin

  • Lamivudin 100 mg.

  • Lamivudin 150mg

  • Lamivudin + Nevirapin (NVP) + Zidovudin (ZDV hoặc AZT)

  • Lamivudin + Zidovudin (ZDV hoặc AZT)

  • Lamivudin 100 mg

  • Lamivudin 100mg

  • Lamivudin 100mg/ viên

  • Lamivudin 10mg

  • Lamivudin 150 mg

  • Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300mg; Nevirapin 200 mg

  • Lamivudin 150mg

  • Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg

  • Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg - 150mg

  • Lamivudine

  • Lamivudine 100 mg

  • Lamivudine 100mg

  • Lamivudine 150mg

  • Lamivudine; Nevirapine; Zidovudine

  • Lamivudine; Zidovudine

  • Lamivudine&Tenefovir Disoproxil Fumarate Tablet 600mg/300mg/300mg

  • Lamotrigin 50 mg

  • Lamotrigin 25mg - 25mg

  • Lamotrigin 50 mg

  • Lamotrigin 50mg

  • Lamotrigine

  • làn da sáng mịn

  • Lansoprazol

  • Lansoprazol 30 mg

  • Lansoprazol 30 mg dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa 8

  • Lansoprazol (dạng vi nang 8

  • Lansoprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột 8

  • Lansoprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa 8

  • Lansoprazol (dưới dạng lansoprazol pellet 8

  • Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8

  • Lansoprazol (dưới dạng vi hạt chứa lansoprazol 12

  • lansoprazol (hạt tan torng ruột)

  • Lansoprazol (tương đương 268 mg vi hạt tan trong ruột 11

  • Lansoprazol (vi hạt )

  • Lansoprazol 30 mg

  • Lansoprazol 30 mg(hạt bao tan trong ruột)

  • Lansoprazol 30mg

  • Lansoprazol 30mg/ viên

  • Lansoprazol vi hạt bao tan trong ruột (hàm lượng 8

  • Lansoprazole

  • Lansoprazole 30mg

  • Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

  • Lansoprazole (30mg); Tinidazole (500mg); Clarithromycin (250mg)

  • Lansoprazole (dạng pellet bao bảo vệ); domperidone

  • Lansoprazole (dạng pellet bao tan trong ruột)

  • Lansoprazole (pellet bao tan trong ruét)

  • Lansoprazole (pellet bao tan trong ruột)

  • Lansoprazole 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg

  • lansoprazole 30mg+ domperidone 10mg

  • Lansoprazole enteric coated glubes

  • Lansoprazole Pellet

  • Lansoprazole; domperidone

  • Lansoprazole; Tinidazole; Clarithromycin

  • Lanthanum carbonate

  • Lanzoprazol

  • Lanzoprazol + Domperidon

  • Lanzoprazol + Tinidazol + Clarithromycin

  • Lao

  • Lão hóa

  • Lão hóa da

  • lão quan thảo

  • Lập kế hoạch cho bữa ăn

  • Latanoprost

  • Latanoprost 0

  • Latanoprost; Timolol maleate

  • Latobacillus acidophilus

  • latobacillus rhamnosus

  • Latocbacillus acidophilus

  • Lauromacrogol

  • Lauromacrogol 400

  • Lavender oil

  • LBM

  • Lecithin

  • Ledipasvir + Sofosbuvir

  • Ledipasvir 90 mg; Sofosbuvir 400mg

  • Ledipasvir 90mg; Sofosbuvir 400mg

  • Leflunomid

  • Leflunomide 20mg

  • Lemon oil

  • Lercanidipin (hydroclorid)

  • Lercanidipin hydroclorid 10 mg

  • Letrozol

  • Letrozol 2

  • Letrozole

  • Letrozole 2

  • leucin

  • Leucovorin (folinic acid)

  • Leucovorin calci

  • Leuprorelin acetat

  • Leuprorelin acetate

  • Leuprorelin acetate (tương đương 20

  • Leuprorelin acetate (tương đương 6

  • Leuprorelin acetate 11

  • Leuprorelin acetate 3

  • Levetiracetam

  • Levetiracetam 250mg

  • Levetiracetam 500mg

  • Levobunolol Hydrochlorid

  • Levobunolol hydrochloride

  • Levobupivacain

  • Levobupivacain hydrochloride

  • Levocarnitin

  • Levocetirizin

  • Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg

  • Levocetirizin dihydrochlorid 5mg

  • Levocetirizin dihydroclorid

  • Levocetirizin dihydroclorid 5mg

  • Levocetirizin dihydroclorid 0

  • Levocetirizin dihydroclorid 5 mg

  • Levocetirizin dihydroclorid 5mg

  • Levocetirizine

  • Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride) 15mg/30ml

  • Levocetirizine 2HCl

  • Levocetirizine dihydrochloride

  • Levocetirizine dihydrochloride. 5mg

  • Levocetirizine hydrochloride

  • Levodopa

  • Levodopa + benserazid

  • Levodopa + carbidopa

  • Levodopa + Carbidopa monohydrat + Entacapone

  • Levodopa; Benserazide

  • Levodopa; Carbidopa

  • Levodopar 200mg; Benserazide 50mg

  • Levodropizine 60mg

  • levodropropizin

  • Levofloxacin

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512

  • Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 500mg

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25 mg/5ml

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg/50ml - 250mg/50ml

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg - 500mg

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml - 500mg/100ml

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/ 150ml

  • Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg/5ml

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg/5ml; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone sodium phosphate) 5mg/5ml

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hydrat) 500 mg

  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
Page 69 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám