Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • Lời khuyên

  • Lối sống

  • lomeflocaxin

  • Lomefloxacin

  • long cốt

  • lòng đỏ trứng

  • lòng đỏ trứng gà

  • Lòng đỏ trứng gà có chất gì

  • Long đởm

  • Long đởm 15g

  • Long đởm thảo

  • Long đởm thảo 16.0g

  • Long não

  • Long não 0

  • Long não 0.04g

  • Long não 0.05g

  • Long não 11g/100ml

  • Long não 12g

  • Long não 12mg

  • Long não 1g

  • Long não 210mg; Menthol 840mg; Tinh dầu bạc hà 0

  • Long não 3

  • Long não 698

  • long não tinh thể

  • Long não; Menthol; Tinh dầu bạc hà; Eucalyptol; Tinh dầu hương nhu; Tinh dầu quế

  • Long não; Menthol; Tinh dầu bạc hà; Eucalyptol; Tinh dầu quế; Methylsalicylat

  • Long não; Menthol; Tinh dầu bạc hà; Tinh dầu tràm; Tinh dầu hương nhu; Tinh dầu quế

  • Long nhãn

  • Long nhãn 0

  • long nhãn 0.25g

  • Long nhãn 0.3g

  • Long nhãn 248mg

  • Long nhãn nhục

  • lòng trắng trức

  • lòng trắng trứng

  • Lòng trắng trứng gà

  • Long-acting)

  • Loperamic.HCl 2 mg

  • Loperamid

  • Loperamid 2mg

  • loperamid HCl

  • Loperamid HCl 2mg

  • Loperamid hydroclorid

  • Loperamid hydroclorid 2 mg

  • Loperamid hydroclorid 2mg

  • loperamid hydrolorid

  • Loperamide

  • Loperamide 2 mg

  • Loperamide HCl

  • Loperamide HCl 2mg

  • Loperamide hydrochlorid

  • Loperamide hydrochloride

  • Loperamide hydrochloride 2mg

  • Lopinavir ; Ritonavir

  • Lopinavir + ritonavir (LPV/r)

  • Loratadin

  • Loratadin 10 mg

  • Loratadin 10 mg

  • Loratadin 10mg

  • Loratadin + Phenylephrin

  • Loratadin + pseudoephedrin

  • Loratadin 1 mg/ml

  • Loratadin 10 mg; ;

  • Loratadin 10mg

  • Loratadin 10mg/ viên

  • Loratadin 2

  • Loratadin 5 mg

  • Loratadin 5mg

  • Loratadin 5mg Dextromethorphan HBr 15mg

  • Loratadin 5mg; Pseudoephedrin HCl 60mg

  • Loratadine

  • Loratadine 10mg

  • lornoxicam

  • Lornoxicam 4 mg

  • Lornoxicam 4mg

  • Lornoxicam 8 mg

  • Lornoxicam 8mg

  • Losartan

  • Losartan (potassium 25mg.

  • Losartan (potassium 50mg.

  • Losartan + hydroclorothiazid

  • Losartan kaki 100 mg

  • Losartan kaki 50mg; Hydrochlorothiazid 12

  • Losartan Kali

  • Losartan kali ; Hydroclorothiazid

  • Losartan kali 100mg

  • Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 25mg

  • Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 25mg - 100mg

  • Losartan kali 25 mg

  • Losartan kali 25mg

  • Losartan kali 50 mg

  • Losartan Kali 50 mg; Hydrochlorothiazid 12

  • Losartan kali 50mg

  • Losartan kali 50mg ; Hydroclorothiazid 12

  • Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12

  • Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12

  • Losartan Postassium

  • Losartan potassium

  • Losartan potassium + Hydrochlorothiazide

  • Losartan potassium 50 mg

  • Losartan potassium 50mg

  • Losartan potassium 50mg; Hydrochlorothiazide 12

  • Losartan Potassium; Amlodipine besilate tương đương 5mg Amlodipin

  • Losartan potassium; Hydrochlorothiazide

  • Losartan; Hydrochlorothiazide

  • Loteprednol etabonat

  • Loteprednol etabonate

  • Loteprednol etabonate 0

  • Lovastatin

  • Lovastatin EP 20mg

  • low carb

  • low-carb là gì

  • Loxoprofen

  • Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg

  • Loxoprofen natri hydrat 60mg

  • Loxoprofen natrihydrat 60mg

  • Loxoprofen sodium

  • Lozym

  • lu lu cái

  • lựa chọn đồ ăn vặt tốt

  • lựa chọn đúng các loại thực phẩm đóng hộp

  • lựa chọn thanh long

  • lựa chọn thực phẩm

  • lúa mạch

  • lúa mạch đen

  • lúa mì

  • lúa mì spenta

  • lúa miến

  • Lục phàm

  • Lục thần khúc

  • Lumefantrin 120mg

  • Lumefantrin 240mg

  • luộc thịt heo

  • lượng calo

  • lượng calo trong thức ăn

  • lượng calo trong thức ăn nhanh

  • lượng chất xơ trong tinh bột

  • Lưỡng diện châm 10.5g

  • lượng nước trong cơ thể đã đủ

  • lượng protein

  • Lương qua 0.5g

  • Lutein

  • Lutein 20mg

  • Lutein và Zeaxanthin

  • Lutein; Zeaxanthin; Ascorbic acid; alpha-tocopheryl acetate; Selenium; Zinc

  • Lutropin alfa

  • lưu ý khi ăn bốc

  • lưu ý khi ăn chay

  • lưu ý khi ăn chay trường

  • lưu ý khi ăn chôm chôm

  • lưu ý khi ăn cóc

  • lưu ý khi ăn đêm

  • lưu ý khi ăn nhộng tằm

  • lưu ý khi ăn ớt

  • lưu ý khi ăn tỏi sống

  • lưu ý khi ăn trứng sống

  • lưu ý khi ăn trước khi tập gym buổi sáng

  • lưu ý khi ăn yến sào

  • Lưu ý khi dùng nấm

  • lưu ý khi dùng rau càng cua

  • Lưu ý khi dùng xoài

  • lưu ý khi giảm cân theo chế độ Atkins

  • lưu ý khi làm kẹo dẻo trái cây

  • lưu ý khi lên thực đơn giảm cân

  • lưu ý khi mua thực phẩm

  • Lưu ý khi sử dụng chảo và nồi chống dính

  • lưu ý khi sử dụng nước ép dứa

  • lưu ý khi sử dụng nước ép trái cây

  • lưu ý khi sử dụng sữa tách béo

  • Lưu ý khi sử dụng trà

  • lưu ý khi uống nước chanh

  • Lưu ý khi uống sữa đậu nành

  • Luyện tập

  • luyện tập cơ bắp

  • luyện tập thể hình

  • lý do

  • lý do tăng cân

  • Lycine

  • Lynestrenol

  • lysin

  • Lysin + Vitamin + Khoáng chất

  • lysin arcorbat

  • Lysin ascorbat 250mg

  • lysin aspartat

  • Lysin dihydrogen phosphat

  • lysin glutamat

  • lysin HCl

  • Lysin HCl 300 mg; Calci (dưới dạng Calci glycerophosphat) 130 mg; Phospho (dưới dạng Calci glycerophosphat và acid glycerophosphic) 200 mg; Thiamin HCl 3 mg …

  • Lysin HCl; cholin bitartrat

  • lysin hydroclorid

  • lysin hydroclorid 40mg

  • Lysin hydroclorid 500mg

  • Lysin hydroclorid; Calci glycerophosphat; Acid glycerophosphoric; Vitamin B1; B2; B6; E; PP

  • Lysin hydrocloridVitamin B1Vitamin B2Vitamin B6Vitamin EVitamin PPCalci glycerophosphat acid glycerophoric

  • lysin hydrogen succinat

  • Lysin vµ KÏm sulfat

  • Lysine …

  • Lysine HCl

  • Lysine HCl 12.5 mg

  • Lysine Hydrochloride

  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
Page 72 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám