-
Mecobalamin 500mcg/1ml
-
Mecobalamine
-
Medium-chain Triglicerides 10
-
Medium-chain Triglicerides 10%; Soya-bean Oil 8%; Omega-3-acid triglycerides 2%
-
Medium-chain Triglicerides 5
-
Medroxy progesterone acetate
-
Medroxyprogesterone acetate
-
Medroxyprogesterone acetate 150mg/1ml
-
Meglumin sodium succinate 6g; tương đương: Succinic acid 2
-
Meglumine ioxaglate; Sodium ioxaglate
-
Meglumine Ioxitalamate; Natri Ioxitalamate
-
Melatonin 3mg
-
Men khô có chứa selen 95mg (tương đương với khoảng 50mcg)
-
men lactic
-
Men Saccharomyces boulardii ®«ng kh«
-
Men Saccharomyces Boulardii chứa ít nhất 2
-
Men Saccharomyces Boulardii chứa ít nhất 2.5x10^9 tế bào/250mg
-
men tiêu hóa
-
men tiêu hóa là gì
-
men tiêu hoá uống trước hay sau ăn
-
men vi sinh
-
Men’s Ultivite Multivitamin
-
Menadion natri bisulfit 5mg/ml - 5mg/ml
-
menadion natribisulfit
-
Menatetrenone
-
Menatetrone
-
Meningococcal polysaccarid vaccine A+C
-
Meningococcal polysaccharide vaccine A+C
-
Menkhô chứa Selenium tương ứng 50mcg Selenium
-
Menotrophin
-
Menotrophin (gonadotrophin từ nước tiểu phụ nữ mãn kinh
-
Menotrophin 75 IU FSH + 75 IU LH
-
Menthol (bạc hà); Eucalyptus Oil (dầu khuynh diệp); Methyl Salicylate; Camphor ( long não); Esential Oil ( tinh dầu); Liquid paraffin ( dung dịch paraffin) vừa đủ
-
Menthol + Eucalyptol
-
Menthol 0
-
menthol 0.05%
-
Menthol 24mg; Eucalytol 24mg; Camphor 24mg
-
Menthol 24mg. Eucalyptol 24mg. Camphor 24mg
-
Menthol 2g
-
Menthol 3
-
Menthol 620 mg
-
Menthol/Methyl salicylate
-
MentholThymolEucalyptol
-
MENTHOLTINH BẠC HÀTINH DẦU QUẾTINH DẦU ĐINH HƯƠNG
-
Meropenem 1000mg
-
Meropenem 500mg
-
Meropenem (dd Meropenem trihydrat) 0
-
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1:0
-
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 500mg
-
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat: natri carbonat 1:0
-
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem và Natri carbonat) 500mg
-
Meropenem (dưới dạng Meropenem + Natri carbonat khan) 1g
-
Meropenem (dưới dạng Meropenem + Natri carbonat khan) 500mg
-
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1000mg
-
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g
-
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg
-
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 1000mg
-
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 500mg
-
Meropenem 1000mg
-
Meropenem 500mg
-
Metformin HCl 500mg; Glibenclamid 2
-
Metformin HCl 1000mg
-
Metformin HCl 500 mg; Glibenclamid 2
-
Metformin HCl 500 mg; Glibenclamid 5 mg