Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g

  • Mỗi 100ml chứa: Medium-chain triglycerides 10

  • Mỗi 100ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg - 400mg

  • Mỗi 100ml chứa: Natri bicarbonat 1

  • Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0

  • Mỗi 100ml chứa: Povidon iodin 10g

  • Mỗi 100ml chứa: Tobramycin 0

  • Mỗi 100ml dung dịch chứa: Paracetamol 1000 mg

  • Mỗi 100ml dung dịch chứa: Thymol

  • Mỗi 100ml siro chứa: Bạch linh 0

  • Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 6

  • Mỗi 10g chứa: Clobetasol propionat 5 mg

  • Mỗi 10g chứa: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 0

  • Mỗi 10g chứa: Sorbitol 5g; Natri citrat 0

  • Mỗi 10g chứa: Triamcinolon acetonid 15 mg/15g

  • Mỗi 10g hoàn cứng chứa: Hương phụ 1

  • Mỗi 10g kem chứa: Triamcinolon acetonid 10mg; Nystatin 1.000.000IU; Clotrimazol 100mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg

  • Mỗi 10ml cao lỏng chứa: Xuyên khung 0

  • Mỗi 10ml cao lỏng dược liệu tương ứng với: Đương quy 0

  • Mỗi 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg

  • Mỗi 10ml chứa: Alginat natri 500mg; Natri Bicarbonat 213mg; Canxi carbonat 325mg

  • Mỗi 10ml chứa: Ambroxol hydroclorid 30mg

  • Mỗi 10ml chứa: Calci glycerophosphat 456mg; Magnesi gluconat 426mg - 456mg

  • Mỗi 10ml chứa: Eucalyptol 3

  • Mỗi 10ml chứa: Fluorouracil 500mg

  • Mỗi 10ml chứa: Levocetirizin HCl 2

  • Mỗi 10ml chứa: Magnesi gluconat 426mg; Calci glycerophosphat 456mg

  • Mỗi 10ml chứa: Neomycin sulfat 34.000IU; Dexamethason natri phosphat 10mg

  • Mỗi 10ml chứa: Neomycin sulfat 34.000UI; Dexamethason natri phosphat 10mg

  • Mỗi 10ml chứa: Piracetam 400mg

  • Mỗi 10ml chứa: Sắt (sắt gluconat) 25mg; Mangan ( mangan gluconat) 2

  • Mỗi 10ml dung dịch chứa: Cao khô actisô 280 mg

  • Mỗi 10ml dung dịch chứa: Sắt (dưới dạng sắt gluconat) 50 mg; Mangan gluconat 10

  • Mỗi 10ml dung dịch chứa: Vitamin C (dưới dạng ascorbat natri) 100mg

  • Mỗi 110 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 17

  • Mỗi 120 ml cao lỏng chứa dịch chiết từ các dược liệu: Đương quy 30g; Hoàng kỳ 120g

  • Mỗi 120 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Liên nhục 14

  • Mỗi 120 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 18g; Liên nhục 11g; Sa nhân 10g; Đảng sâm 18g; Trần bì 17g; Sơn tra 10g; Hoàng kỳ 18g; Bạch truật 18g

  • Mỗi 120 ml siro chứa: Loratadin 120mg

  • Mỗi 125 ml siro chứa dịch chiết từ các dược liệu: Phục linh 3

  • Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine 2

  • Mỗi 125ml chứa dịch chiết từ các dược liệu tương ứng với: Thục địa 23g; Sơn thù 11

  • Mỗi 125ml chứa: Bạch truật 12g

  • Mỗi 125ml chứa: Bạch truật 12g; Hoàng kỳ 12g; Đẳng sâm 6g; Phục thần 12g; Mộc hương 6g; Trích cam thảo 4g; Viễn trí 4g; Toan táo nhân 12g

  • Mỗi 125ml chứa: Nhân sâm 12g

  • Mỗi 125ml chứa: Nhân sâm 12g; Trần bì 4g; Hà thủ ô 12g; Đại táo 12g; Hoàng kỳ 12g; Cam thảo 6g; Đương quy 8g; Thăng ma 6g; Táo nhân 12g; Bạch truật 8g; Sài hồ 6g; Bạch thược 16g

  • Mỗi 125ml chứa: Nhân sâm 7g; Bạch truật 11g; Bạch linh 6g; Cam thảo 10g; Thục địa 4g; Đại táo 4g; Liên nhục 4g; Gừng tươi 1g

  • Mỗi 125ml chứa: Sinh địa 9

  • Mỗi 13 ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 5

  • Mỗi 133ml chứa: Monobasic natri phosphat (dưới dạng Monobasic natri phosphat.H2O) 21

  • Mỗi 15 g chứa: Dexpanthenol 750mg - 750mg

  • Mỗi 15 g chứa: Metronidazol 150mg

  • Mỗi 15 gam thuốc mỡ chứa: Betamethason dipropionat 9

  • Mỗi 15 ml chứa: Lysin hydroclorid Calci Phospho Vitamin B1 Vitamin B2 Vitamin B6 Vitamin D3 VitaminE nicotinamid Panthenol

  • Mỗi 15 ml chứa: Bột Sp3 (tương đương 15 g cây ngũ sắc) 750mg

  • Mỗi 15 ml chứa: Eucalyptol 12

  • Mỗi 15 ml chứa: Lactulose 10g

  • Mỗi 15 ml chứa: Naphazolin nitrat 7

  • Mỗi 15 ml chứa: Paracetamol + Pseudoephedrine HCl + Chlorpheniramine Maleate

  • Mỗi 15g chứa: Acid salicylic 450mg; Betamethason dipropionat 9

  • Mỗi 15ml chứa: Bismuth subsalicylat 525mg

  • Mỗi 15ml chứa: Bột nghệ vàng 4

  • Mỗi 15ml chứa: Tân di hoa 5g; Thương nhĩ tử 5g; Ngũ sắc 5g

  • Mỗi 15ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 1

  • Mỗi 15ml dung dịch chứa: Lactulose (dưới dạng dung dịch lactulose 66%) 10g

  • Mỗi 1g chứa: Aciclovir 50mg

  • Mỗi 1g chứa: Clobetasol propionat 0

  • Mỗi 1g chứa: Levomenthol (L-Menthol) 70mg; Methylsalicylat 150mg

  • Mỗi 1g kem chứa: Acyclorvir 50 mg - 50 mg

  • Mỗi 1ml (18 giọt) chứa: sắt (dưới dạng sắt sulphat heptahydrat): 2

  • Mỗi 1ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat 0

  • Mỗi 1ml chứa: Atropin sulfat 0

  • Mỗi 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg

  • Mỗi 1ml chứa: Vitamin B1 25mg

  • Mỗi 1ml dung dịch chứa Cholecalciferol 1500IU - 1500IU

  • Mỗi 1ml dung dịch chứa Hydroxypropylmethylcellulose 3 mg

  • Mỗi 1ml dung dịch chứa: Irinotecan hydroclorid trihydrat 20mg

  • Mỗi 1ml dung dịch chứa: Paracetamol 10mg

  • Mỗi 2

  • Mỗi 2 g chứa: Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg

  • Mỗi 2 g chứa: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

  • Mỗi 2 g chứa: Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 1500mg

  • Mỗi 2 g chứa: Nhân sâm 0

  • Mỗi 2 ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg

  • Mỗi 20 g chứa: Dexpanthenol 1000mg - 1000mg

  • Mỗi 20 g chứa: Sulfadiazin bạc 200mg

  • Mỗi 20 ml chứa: Povidon iod 2g

  • Mỗi 200 ml cao lỏng chứa: Đương quy 28

  • Mỗi 200ml chứa : Natri Clorid 1.8g

  • Mỗi 200ml chứa: L-Arginin HCl 1

  • Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0

  • Mỗi 200ml gel chứa: Đồng sulphat

  • Mỗi 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12

  • Mỗi 20g chứa: Piroxicam 100mg

  • Mỗi 20ml chứa: Nước oxy già đậm đặc 30% 2g

  • Mỗi 20ml chứa: Oxaliplatin 100mg - 100mg

  • Mỗi 20ml hỗ dịch chứa: Dioctahedral smecit 3g

  • Mỗi 250 ml cao lỏng chứa: Thục địa 31

  • Mỗi 250ml chứa Chlorhexidin digluconate 0

  • Mỗi 250ml chứa: Actisô 300g

  • Mỗi 250ml chứa: Hạt sen 25g; Dây lạc tiên 225g

  • Mỗi 250ml chứa: L-Isoleucin 0

  • Mỗi 250ml chứa: Sâm bố chính 25g; Thục địa 25g; ích mẫu 200g

  • Mỗi 25ml chứa: Povidon iodin 2

  • Mỗi 28 g chứa 19

  • Mỗi 28 g chứa: Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Phòng phong 1

  • Mỗi 2ml chứa: Cimetidin (dưới dạng Cimetidin HCl) 300mg

  • Mỗi 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg

  • Mỗi 2ml chứa: Hyoscin butylbromid 40mg

  • Mỗi 3

  • Mỗi 3 g chứa: Aciclovir 0

  • Mỗi 3 g chứa: cao đặc hoa hòe (830 mg hoa hòe) 209mg; Cao đặc dừa cạn (250 mg dừa cạn) 28mg; Cao đặc cúc hoa (80 mg cúc hoa) 21mg; Cao đặc cỏ ngọt (170 mg cỏ ngọt) 17mg; Cao đặc tâm sen (80 mg tâm sen) 21mg

  • Mỗi 3 g chứa: Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương đương 3g rễ hà thủ ô đỏ) 0

  • Mỗi 3 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

  • Mỗi 3 g chứa: Glycerol 2

  • Mỗi 3 g chứa: Tetracyclin hydroclorid 0

  • Mỗi 3 ml dung dịch chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg

  • Mỗi 30 g chứa 21

  • Mỗi 30 g chứa: Betamethason dipropionat 19

  • Mỗi 30 ml chứa: Mã tiền 0

  • Mỗi 30g chứa: Methyl salicylate 3

  • Mỗi 30ml chứa Bromhexin HCl 0

  • Mỗi 30ml siro chứa: Bromhexin hydroclorid 24mg

  • Mỗi 350ml chứa: Tinh dầu Trầu không 0

  • Mỗi 3g cao chứa: Menthol 33

  • Mỗi 3g chứa: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCl) 1500mg

  • Mỗi 3g chứa: Tinh dầu long não 0

  • Mỗi 3ml chứa: Thiamin HCl 100mg; Pyridoxin HCl 50mg; Cyanocobalamin 1000mcg

  • Mỗi 3ml chứa: Tinh dầu bạc hà 1

  • Mỗi 40 ml có chứa: Ciprofloxacin 400mg

  • Mỗi 40g chứa: Độc hoạt 3

  • Mỗi 40ml chứa: Ô đầu 0

  • Mỗi 4g chứa: Đan sâm 0

  • Mỗi 4g thuốc bột chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glusamin sulfat natri clorid tương ứng với 1178 mg glucosamin base) 1500 mg

  • Mỗi 4ml chứa: Etamsylat 500mg

  • Mỗi 4ml dung dịch chứa: Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat ) 4 mg;

  • Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg

  • Mỗi 5 g chứa: Clobetasol propionat 2

  • Mỗi 5 g chứa: Clobetason butyrat 2

  • Mỗi 5 g chứa: Độc hoạt 0

  • Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg

  • Mỗi 5 g chứa: Promethazin hydroclorid 100mg

  • Mỗi 5 g chứa: Thục địa 1

  • Mỗi 5 gam chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg

  • Mỗi 5 ml chứa: Calci glucoheptonat Vitamin C Vitamin PP Acid ypophosphorous

  • Mỗi 5 ml chứa: Calci glucoheptonat Vitamin C Vitamin PP Acidhypophosphorous

  • Mỗi 5 ml chứa: Diphenhydramin HCl

  • Mỗi 5 ml chứa: Acetaminophen + Chlorpheniramine Maleate + Phenylephrine HCl

  • Mỗi 5 ml chứa: Acetaminophen 100 mg

  • Mỗi 5 ml chứa: Acid ascorbic 500mg

  • Mỗi 5 ml chứa: Ambroxol hydroclorid 30 mg

  • Mỗi 5 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg

  • Mỗi 5 ml chứa: Calci glucoheptonat 550mg; Acid ascorbic 50mg; Nicotinamid 25mg

  • Mỗi 5 ml chứa: Carbocisteine + Salbutamol

  • Mỗi 5 ml chứa: Cineol (Eucalyptol) 0

  • Mỗi 5 ml chứa: Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg; Naphazolin nitrat 2

  • Mỗi 5 ml chứa: Dextromethorphan HBr + Chlorpheniramine Maleate + Sodium Citrate + Ammonium Chloride + Glyceryl Guaiacolate

  • Mỗi 5 ml chứa: Dextromethorphan HBr + Chlorpheniramine Maleate + Sodium Citrate + Glyceryl Guaiacolate

  • Mỗi 5 ml chứa: Dextromethorphan.HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 1

  • Mỗi 5 ml chứa: Diclofenac natri 5mg

  • Mỗi 5 ml chứa: Iron elemental + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

  • Mỗi 5 ml chứa: Iron elemental 30 mg

  • Mỗi 5 ml chứa: L - Arginin hydroclorid 1000mg

  • Mỗi 5 ml chứa: L-Lysine HCl + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

  • Mỗi 5 ml chứa: Ofloxacin 15mg

  • Mỗi 5 ml chứa: Paclitaxel 30mg

  • Mỗi 5 ml chứa: Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 25mg - 25mg

  • Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg

  • Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg

  • Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg - 15mg

  • Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg - 15mg

  • Mỗi 5 ml chứa: Vitamin A + Vitamin D + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B3 + Vitamin B6 + Vitamin B12+ Iron elemental + Calci glycerophosphate + Magnesium gluconate + Lysine HCl

  • Mỗi 5 ml chứa: Vitamin A 2

  • Mỗi 5 ml chứa:Arginin hydroclorid

  • Mỗi 5 ml chứa:Vitamin A Vitamin D Vitamin B1 Vitamin B2 Vitamin B3 Vitamin B6 Vitamin B12 Iron elemental Calci glycerophosphate Magnesium gluconate Lysine HCl

  • Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat) 5 mg

  • Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Levocetirizin dihydrochlorid 2

  • Mỗi 5 ml hỗn dịch sau khi pha chứa Cefpodoxim proxetil tương đương Cefpodoxim 40 mg

  • Mỗi 5 ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250 mg

  • Mỗi 5 ml siro chứa: Ambroxol hydroclorid 15 mg

  • Mỗi 5 ml siro chứa: Calci glucoheptonat 550 mg; Acid ascorbic 50 mg; Nicotinamid 25 mg

  • Mỗi 5 ml siro chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10 mg

  • Mỗi 50 ml chứa Natri clorid 450mg

  • Mỗi 50 ml chứa: Natri clorid 450mg

  • Mỗi 500 ml rượu thuốc chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Thục địa 21 g; Đương qui 19

  • Mỗi 500ml chứa: Calci clorid.2H2O 0

  • Mỗi 500ml chứa: Isoleucin 4.4g; Leucin 6.8g; Lysin (dưới dạng lysin acetat) 3.755g; Methionin 0.6g; Phenylalanin 0.8g; Threonin 2.3g; Tryptophan 0.75g; Valin 5.3g; Arginin 4.4g; Histidin 2.35g; Glycin 3.15g; Alanin 4.15g; Prolin 3.55g; Acid aspartic 1.25g

  • Mỗi 500ml chứa: Linh chi 7

  • Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0

  • Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 1

  • Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0

  • Mỗi 50g chứa: Đảng sâm 5

  • Mỗi 50g chứa: Kim ngân hoa 10g; Liên kiều 10g; Diệp hạ châu 10g; Bồ công anh 7

  • Mỗi 50g chứa: Kim ngân hoa 15g; Liên kiều 15g; Diệp hạ châu 15g; Bồ công anh 11

  • Mỗi 50g hoàn cứng chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với Xích đồng nam 50g

  • Mỗi 50ml chứa: 36

  • Mỗi 50ml chứa: 46

  • Mỗi 59ml dung dịch chứa: Monobasic natri phosphat 9

  • Mỗi 5g chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1

  • Mỗi 5g chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 5 mg - 5 mg

  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
Page 78 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám