-
Mỗi gói 3g chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat : cellulose vi tinh thể
-
Mỗi gói 3g chứa Paracetamol 250mg
-
Mỗi gói 3g chứa Racecadotril 30 mg
-
Mỗi gói 3g chứa Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
-
Mỗi gói 3g chứa: Bột gừng (tương đương 5g gừng tươi) 0
-
Mỗi gói 3g chứa: cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với các dược liệu sau: Đảng sâm 2g; Bạch truật 2g; Viễn chí 1
-
Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat ) 125mg
-
Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg
-
Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg
-
Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250 mg
-
Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250mg
-
Mỗi gói 3g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg
-
Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
-
Mỗi gói 3g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg;
-
Mỗi gói 3g chứa: Paracetamol 150mg - 150mg
-
Mỗi gói 3g chứa: Paracetamol 325mg
-
Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750000IU
-
Mỗi gói 3g thuốc cốm chứa: N-Acetyl cystein 100mg
-
Mỗi gói 4
-
Mỗi gói 4g chứa: Bột hoàng liên 1
-
Mỗi gói 4g chứa: Dioctahedral smectit 3000 mg
-
Mỗi gói 4g chứa: Hoàng bá 0
-
Mỗi gói 4g chứa: L-Ornithin L-Aspartat 3
-
Mỗi gói 4g chứa:Cefuroxim
-
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bạch thược 0
-
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật 0
-
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Thục địa 0
-
Mỗi gói 5
-
Mỗi gói 5 g chứa Sorbitol 5 g - 5 g
-
Mỗi gói 5 g chứa: Acid boric 4
-
Mỗi gói 5 g chứa: Phòng đảng sâm 0
-
Mỗi gói 520mg chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali : syloid 1:1) 62
-
Mỗi gói 5g bột chứa: Sucralfat 1000mg
-
Mỗi gói 5g chứa Sorbitol 5g
-
Mỗi gói 5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg
-
Mỗi gói 5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200 mg
-
Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc qui về khan (tương ứng với Cam thảo 463mg
-
Mỗi gói 5g chứa: Hoàng liên 2g; Mộc hương 2g
-
Mỗi gói 5g chứa: L-Ornithin - L-Aspartat 3g
-
Mỗi gói 5g chứa: Thục địa 0
-
Mỗi gói 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg - 10mg
-
Mỗi gói 6 g hoàn cứng chứa: Thục địa 0
-
Mỗi gói 640mg chứa: Paracetamol 150mg
-
Mỗi gói 650mg chứa: Rebamipid 100mg
-
Mỗi gói 860mg chứa: Paracetamol 250mg
-
Mỗi gói 8g cốm chứa: Ngưu nhĩ phong (Daphyniphyllum calycinum Benth.) 2g; La liễu (Polygonum hydropiper L.) 1g
-
Mỗi gói 901
-
Mỗi gói 960 mg chứa: Paracetamol 150 mg
-
Mỗi gói bột chứa: Natri clorid 520mg; Natri citrat dihydrat 580mg; Kali clorid 300mg; Glucose khan 2.700mg
-
Mỗi gói chứa 2
-
Mỗi gói chứa Calci (dưới dạng tricalci phosphat) 600mg
-
Mỗi gói chứa Paracetamol 150mg
-
Mỗi gói chứa Paracetamol 325mg
-
Mỗi gói chứa Spiramycin 750.000IU
-
Mỗi gói chứa: 0
-
Mỗi gói chứa: Aluminium oxyd (dưới dạng Aluminium hydroxyd) 0
-
Mỗi gói chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg
-
Mỗi gói chứa: Attapulgit hoạt hóa 2
-
mỗi gói chứa: Bạch truật 0
-
Mỗi gói chứa: Carbocistein 250mg; Salbutamol sulphat 1mg
-
Mỗi gói chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg
-
Mỗi gói chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
-
Mỗi gói chứa: Domperidon maleat tương đương Dmperidon 2
-
Mỗi gói chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương với glucosamin base 1177
-
Mỗi gói chứa: Glucose khan 20g; Natri clorid 3
-
Mỗi gói chứa: Hoài sơn 1
-
Mỗi gói chứa: L-Isoleucine 203
-
Mỗi gói chứa: Macrogol 4000: 64g; Anhydrous sodium sulfate 5
-
Mỗi gói chứa: Natri clorid 2
-
Mỗi gói chứa: Paracetamol 160mg; Clorpheniramin maleat 1mg; Dextromethorphan HBr …
-
Mỗi gói chứa: Paracetamol 325mg; Natri benzoat 100mg; Clorpheniramin maleat 2mg
-
Mỗi gói chứa: Racecadotril 10 mg
-
Mỗi gói chứa: Sodium Chloride 520 mg
-
Mỗi gói chứa: Tricalci phosphat 1650mg
-
Mỗi gói chứaGlucosamin sulfat
-
Mỗi gram thuốc chứa Povidon iod 0
-
Mỗi hoàn chứa 9g: Bạch thược 605mg; Phục linh 605mg; Bạch truật 605g; Quế nhục 151mg; Cam thảo 303mg; Thục địa 908mg; Đảng sâm 605mg; Xuyên khung 303mg; Đương qui 908mg; Hoàng kỳ 605mg
-
Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Bạch linh 0
-
Mỗi hoàn mềm 9g chứa: Thục địa 1
-
môi khô
-
Mỗi liều 0
-
mỗi liều 2 ml chứa: Virus rota sống
-
mỗi liều chứa hoảng 20mcg protein L1HPV tuýp 6
-
Mỗi liều đơn vắc xin (0.5ml) chứa: Kháng nguyên virus cúm Tupe A (H1N1)
-
Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4
-
mỗi liều vắc xin hoàn nguyên (0.5ml) chứa: virus dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503-3M =2.5 IU
-
Mỗi liều xịt chứa Fluticason Propionat 50mcg; Salmeterol (dạng Salmeterol xinafoat) 25mg
-
Mỗi liều xịt chứa: Fluticason propionat 125mcg; Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 25mcg
-
Mỗi liều xịt chứa: Fluticason propionat 250mcg; Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 25mcg
-
Mỗi liều xịt chứa: Fluticasone propionate 50mcg
-
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 50mcg; Fluticason propionat 500mcg
-
Mỗi lít dung dịch chứa: Natri clorid 161g; Kali clorid 5
-
Mỗi lọ 0
-
Mỗi lọ 1
-
Mỗi lọ 1 ml dung dịch chứa: Hydroroxocobalamin (dưới dạng Hydroxocobalamin acetat) 10 mg
-
Mỗi lọ 10 ml chứa: Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) 10mg;
-
Mỗi lọ 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5mg - 5mg
-
Mỗi lọ 100 ml chứa các chất chiết xuất từ: Bạch linh 0
-
Mỗi lọ 100 ml chứa: Các chất chiết từ các dược liệu: Mạch môn 5g; Bách bộ 5g; Cam thảo 1
-
Mỗi lọ 100 ml dung dịch chứa: Metronidazol 500 mg
-
Mỗi lọ 10ml chứa: Fluorouracil 500mg
-
Mỗi lọ 10ml chứa: Thiamin HCl 5mg; Riboflavin natri phosphat 0
-
Mỗi lọ 120ml chứa: Vitamin B1 20mg; Vitamin B2 20mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin PP 18mg; Kẽm sulfat tương đương kẽm 30mg; Lysine HCl 900mg
-
Mỗi lọ 125 ml chứa các chất chiết xuất từ: Ích mẫu 100 g; Hương phụ 31
-
Mỗi lọ 150 ml chứa các chất chiết xuất từ: Bạch linh 1
-
Mỗi lọ 150ml chứa: Vitamin B1 20mg; Vitamin B2 20mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin PP 18mg; Kẽm sulfat tương đương kẽm 30mg; Lysine HCl 900mg
-
Mỗi lọ 15ml chứa: Azelastin hydroclorid 15mg; Fluticason propionat 5
-
Mỗi lọ 15ml chứa: Thanh thiên quỳ 3g; Thương nhĩ tử 1g; Hoàng bá nam 1g; Hoa ngũ sắc 1g; Tạo giác thích 1g
-
Mỗi lọ 16
-
Mỗi lọ 1g chứa: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
-
Mỗi lọ 1ml dung dịch chứa Docetaxel khan 20 mg
-
Mỗi lọ 2
-
Mỗi lọ 20ml chứa: Fluorouracil 1g - 1g
-
Mỗi lọ 25ml chứa: Paclitaxel 150mg
-
Mỗi lọ 25ml dung dịch chứa: Paclitaxel 150 mg
-
Mỗi lọ 2ml hỗn dịch chứa: Budesonid 0
-
Mỗi lọ 30g hoàn cứng chứa các chất chiết từ các dược liệu sau: Độc hoạt 2
-
Mỗi lọ 40ml chứa: Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 500mg
-
Mỗi lọ 41
-
Mỗi lọ 4ml dung dịch chứa Docetaxel khan 80 mg
-
Mỗi lọ 50 ml có chứa tương đương Amoxicillin 2000 mg và Clavulanate potassium 285 mg
-
Mỗi lọ 50ml chứa: Meglumine ioxaglate 19
-
Mỗi lọ 50ml chứa: Paclitaxel 300mg
-
Mỗi lọ 5ml chứa: Doxorubicin 10mg
-
Mỗi lọ 5ml chứa: Epirubicin hydrochloride 10mg
-
Mỗi lọ 5ml chứa: Fluorouracil 250mg - 250mg
-
Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg
-
Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg - 25mg
-
Mỗi lọ 5ml chứa: Neomycin sulfat (tương đương Neomycin base 17.000 IU) 25mg; Dexamethason natri phosphat 5mg
-
Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15mg
-
Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg
-
Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg
-
Mỗi lọ 5ml dung dịch chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate ammonium) 10 mg; Glycin 100 mg; L-cystein hydrochlorid (dưới dạng L-cystein hydrochlorid monohydrat) 5 mg
-
Mỗi lọ 5ml dung dịch chứa: Zoledronic Acid anhydrous (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) 4 mg
-
Mỗi lọ 60 ml siro chứa 43
-
Mỗi lọ 8 ml chứa cao chiết các dược liệu: Khương hoàng 2
-
Mỗi lọ 90 ml chứa các chất chiết xuất từ: Bạch linh 0
-
Mỗi lọ 90ml chứa: Vitamin B1 20mg; Vitamin B2 20mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin PP 18mg; Kẽm sulfat tương đương kẽm 30mg; Lysine HCl 900mg
-
Mỗi lọ bột chứa:Cefmetazol
-
Mỗi lọ bột chứa:Ceftizoxim
-
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Esomeprazol
-
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg
-
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg
-
Mỗi lọ chứa Fluticason propionat BP 0.05% w/v
-
Mỗi lọ chứa Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1
-
Mỗi lọ chứa: Ampicillin natri tương đương Ampicillin 0
-
Mỗi lọ chứa: Cefepim (dưới dạng (Cefepim HCl và L-Arginin) 3965mg) 2000mg
-
Mỗi lọ chứa: Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon 1
-
Mỗi lọ chứa: Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon 1g; Sulbactam Natri tương đương Sulbactam 0
-
Mỗi lọ chứa: Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon 500mg; Sulbactam natri tương đương Sulbactam 500mg
-
Mỗi lọ chứa: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl với natri carbonat) 1g
-
Mỗi lọ chứa: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl) 1g
-
Mỗi lọ chứa: Cloramphenicol 160mg; Dexamethason acetat 4mg
-
Mỗi lọ chứa: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg
-
Mỗi lọ chứa: Famotidin 20mg
-
Mỗi lọ chứa: Imipenem 500mg; Cilastatin 500mg
-
Mỗi lọ chứa: Ticarcilin 1
-
Mỗi lọ đơn liều chứa: Measles Virus NLT 1000 CCID50; Mumps Virus NLT 5000 CCID50; Rubella Virus NLT 1000 CCID50
-
Mỗi miếng dán chứa: Ketoprofen 30mg
-
Mỗi ml dung dịch chứa: Vinorelbin (dưới dạng Vinorelbin tartrat) 10mg
-
Mỗi ml chứa: Iron elemental + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 + Acid folic
-
Mỗi ml chứa: Kali iodid 3mg; Natri Iodid 3mg
-
Mỗi ml dung dịch chứa: Morphin sulfat 10 mg
-
Mỗi ml siro chứa: Desloratadin 0
-
Mỗi nhát xịt chứa: Fluticasone propionate 50 mcg
-
mỗi nhát xịt có chứa Beclomethasone dipropionate 100mcg
-
mỗi nhát xịt có chứa Beclomethasone dipropionate 200mcg
-
Mỗi ống 1
-
Mỗi ống 10 ml chứa Acid tranexamic 1000 mg
-
Mỗi ống 10 ml chứa các chất chiết xuất từ: Ma hoàng 1
-
Mỗi ống 10 ml chứa cao đặc actisô (tương đương 20 g lá tươi actisô) 0
-
Mỗi ống 10 ml chứa Levocarnitin 1 g
-
Mỗi ống 10 ml chứa: Lidocain hydroclorid 100 mg
-
Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt protein succinylat) 40mg
-
Mỗi ống 10 ml dung dịch chứa: Arginin hydroclorid (L-Arginin hydroclorid) 2000 mg
-
Mỗi ống 10 ml dung dịch tiêm chứa Paracetamol 1000 mg
-
Mỗi ống 10ml chứa Bạch linh 72 mg; Bách bộ 572 mg; Cát cánh 250
-
Mỗi ống 10ml chứa các chất được chiết xuất từ các dược liệu: Đảng sâm 0
-
Mỗi ống 10ml chứa các chất được chiết xuất từ Hồng hoa 1
-
Mỗi ống 10ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat dihydrat) 1
-
Mỗi ống 10ml chứa: Calci glucoheptonat 700mg; Calci gluconat 300mg
-
Mỗi ống 10ml chứa: Cao khô actiso (tương đương 1
-
Mỗi ống 10ml chứa: Fluorouracil 500 mg
-
Mỗi ống 10ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Monoammonium glycyrrhizat 26
-
Mỗi ống 10ml chứa: Kali clorid 1g
-
Mỗi ống 10ml chứa: Magnesi gluconat khan (dưới dạng Magnesi gluconat) 426mg; Calci glycerophosphat (dưới dạng Calci glycerophosphat lỏng 50%) 456mg
-
Mỗi ống 10ml chứa: Piracetam 1200mg
-
Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Calci glucoheptonat 1100 mg; Vitamin C 100 mg; Vitamin PP 50 mg
-
Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Etomidat 20 mg
-
Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Paracetamol 1000 mg
-
Mỗi ống 15ml chứa Bạch linh 108 mg; Bách bộ 858 mg; Cát cánh 375
-
Mỗi ống 15ml chứa các chất được chiết xuất các dược liệu: Đảng sâm 0