Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • Levofloxacin (hemihydrat)

  • Levofloxacin (hemihydrate) 500mg

  • Levofloxacin 100mg (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)

  • Levofloxacin 250 mg dưới dạng Levofloxacin hemihydrate

  • Levofloxacin 250mg

  • Levofloxacin 250mg (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)

  • Levofloxacin 25mg

  • Levofloxacin 25mg/5ml

  • Levofloxacin 500mg

  • Levofloxacin 500mg (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)

  • Levofloxacin hemihydrat

  • Levofloxacin hemihydrat 256

  • Levofloxacin hemihydrat 512

  • Levofloxacin hemihydrat tương đương 500 mg Levofloxacin

  • Levofloxacin hemihydrat tương đương levofloxacin 500mg

  • Levofloxacin hemihydrat. 512

  • Levofloxacin hemihydrate

  • Levofloxacin hemihydrate; Dexamethasone sodium phosphate

  • Levofloxacin hernihydrat

  • Levofloxacin hydrochloride

  • Levofloxacine

  • Levofloxacine hemihydrate

  • Levomenthol 28

  • Levomepromazin

  • Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25 mg

  • Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25 mg

  • Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25mg

  • Levomepromazin maleat tương đương Levomepromazin base 25 mg

  • Levomepromazine maleate

  • Levonogestrel

  • Levonorgestrel

  • Levonorgestrel 0

  • Levonorgestrel 1

  • Levonorgestrel 30mcg

  • Levonorgestrel 52mg

  • Levosulpirid

  • Levosulpirid 25 mg

  • Levosulpirid 25mg

  • Levosulpiride

  • Levosulpiride 25mg

  • Levothyroxin (muối natri)

  • Levothyroxine

  • Levothyroxine sodique

  • Levothyroxine sodium

  • Levothyroxine sodium anhydrous

  • Levothyroxinesodium

  • Lidocain

  • Lidocain 0

  • Lidocain (hydroclorid)

  • Lidocain (hydroclorid) + Hydrocortison

  • Lidocain (hydroclorid) + Diclofenac

  • Lidocain (hydrocloride)

  • lidocain + adrenalin

  • Lidocain + epinephrin(adrenalin)

  • Lidocain + prilocain

  • Lidocain 1mg

  • lidocain 20mg

  • lidocain 30mg

  • Lidocain HCl

  • Lidocain HCl 40mg/2ml

  • Lidocain HCl 0

  • Lidocain HCl 50mg/5ml

  • Lidocain Hydrochloride

  • Lidocain hydroclorid 20mg/1g; Dịch chiết hoa cúc (1:4-5) 185mg/1g

  • Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg/10ml

  • Lidocain hydroclorid 20mg/1ml

  • Lidocain hydroclorid 40mg/ 2ml

  • Lidocain hydroclorid 40mg/2ml

  • Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 2%

  • Lidocain; Prilocain

  • Lidocaine

  • Lidocaine 25mg/g; Prilocaine 25mg/g

  • Lidocaine HCl

  • Lidocaine HCl; Epinephrin bitartrate

  • Lidocaine hydrochloride

  • Lidocaine hydrochloride; Amylmetacresol; 2

  • Liên diệp 0.25g

  • Liên kiều

  • Liên kiều 0

  • Liên kiều 0.45g

  • Liên kiều 0.62g

  • Liên kiều 125mg

  • Liên kiều 30g

  • Liên kiều 400mg

  • Liên kiều 9

  • Liên nhục

  • Liên nhục 0

  • Liên nhục 0.10g

  • Liên nhục 0.384g

  • Liên nhục 2

  • liên nhục 5g

  • Liên nhục: 0

  • liên nhục. Hoài sơn

  • Liên phòng 7g

  • liên tâm

  • liên tử

  • Liên tu 0.24g

  • Liên tu 0.26g

  • Liên tu 0.32g

  • Liên tu 0.3g

  • Liệt dương

  • Liều dùng omega-3

  • liều lượng protein

  • liều lượng sử dụng omega-3

  • liệu pháp tự nhiên

  • Lignocaine HCl

  • linagliptin

  • Linagliptin 2

  • Linagliptin 2

  • Lincomycin

  • Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl monohydrat) 600mg/ 2ml

  • Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

  • Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 600mg

  • Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 600mg/2ml

  • Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500 mg

  • Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

  • Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600 mg/2 ml

  • Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600mg/2ml

  • Lincomycin 500 mg

  • Lincomycin 500mg

  • Lincomycin 500mg (dưới dạng Lincomycin HCl)

  • Lincomycin 600mg

  • Lincomycin 600mg/2ml

  • Lincomycin HCl

  • Lincomycin HCl tương đương Lincomycin 500mg/ viên

  • Lincomycin hydrochlorid tương đương Lincomycin 500mg

  • Lincomycin Hydrochloride

  • Lincomycin hydroclorid

  • Lincomycin hydroclorid (tương đương 500mg Lincomycin)

  • Lincomycin hydroclorid 500mg

  • Lincomycin hydroclorid tương đương 500mg Lincomycin

  • Lincomycin hydroclorid tương đương 500mg Lincomycin base

  • Lincomycin hydroclorid tương đương Lincomycin 500mg/ viên

  • Lincomycine HCL

  • Linezolid

  • Linezolid 200mg

  • Linezolid 2mg/ml

  • Linezolid 600 mg

  • Linezolid 600 mg - 600 mg

  • Linezolid 600mg

  • Linh chi

  • Linh chi 1000mg (Tương đương 50 mg cao khô)

  • Linh chi 1000mg (Tương đương 50 mg cao khô). Nhân sâm 250mg

  • Linh chi 1500 mg

  • Linh Chi 1500mg

  • Linh chi 1gan

  • Linh chiNhân sâm

  • linh dương giác

  • Linh dương phấn

  • Liothhyronine

  • Liothyronin sodique

  • Liothyronine

  • Liothyronine sodique

  • Lipase

  • Lipase II 10mg

  • Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens)

  • Lipidosterolic extract of Serenoa repense

  • Lipids

  • Liposomal doxobrucin HCl

  • Liraglutide 18mg/3ml

  • Liraglutide 6mg/1ml

  • Lisinopril

  • Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg

  • Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg - 10mg

  • Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydrochlorothiazide 12

  • Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg

  • Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg - 5mg

  • Lisinopril + hydroclorothiazid

  • Lisinopril 10mg

  • Lisinopril 10mg; Hydrochlorothiazide 12

  • Lisinopril 20mg; Hydrochlorothiazide 12

  • Lisinopril dihydrat

  • Lisinopril dihydrat; Hydrochlorothiazid

  • Lisinopril dihydrate

  • Lisinopril; Hydrochlorothiazide

  • live

  • liver extract antitoxic fraction

  • Liver hydrolysate

  • Lọ 25g bột pha hỗn dịch chứa Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 3 g

  • Lọ 30ml: Dextromethorphan HBr 30mg; Clopheniramin maleat 7

  • Lọ aerosol : tam thất

  • lô hội

  • Lô hội 0

  • Lô hội 0.9g

  • lò vi sóng

  • lò vi sóng có làm mất chất dinh dưỡng

  • loại bỏ mỡ mặt

  • loại bỏ vết bẩn

  • loại dầu nào tốt

  • loại đường tốt cho sức khỏe

  • loại hạt giúp giảm cân

  • loại hoa ăn được

  • loại nước uống tốt cho sức khỏe

  • loại trà giúp giảm cân

  • loại vitamin d nào tốt cho trẻ sơ sinh

  • loạn trương lực cơ

  • Loãng xương

  • Lộc giác 3g

  • Lộc giác giao 260mg

  • Lộc giác xương 3.5g

  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
Page 70 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám