Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • hỗn hợp

  • hỗn hợp (Mixtard-acting

  • Hỗn hợp 18 Aminoacids

  • Hỗn hợp acid amin

  • Hỗn hợp acid amin và sorbitol

  • Hỗn hợp acid amin và vitamin

  • Hỗn hợp amino acid

  • Hỗn hợp amino acid 5.5% (L-Leucine 4.02g+...); hỗn hợp glucose 150g/l + Calci Clorid.2H20 0.662g/l

  • Hỗn hợp Amino acid và muối

  • Hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tỷ lệ 2:1 tương đương: Amoxicilin 1g; Sulbactam 0

  • Hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tỷ lệ 2:1 tương đương: Amoxicilin 500mg; Sulbactam 250mg

  • Hỗn hợp Amoxicilin natri và kali Clavulanat tương đương: Amoxicilin 1g; Clavulanic acid 0

  • Hôn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tương đương Amoxicilin 1g- Sulbactam 0

  • Hỗn hợp Ampicilin natri và Cloxacilin natri tương đương: Ampicilin 500 mg; Cloxacilin 500 mg - 500 mg

  • Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 0

  • Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 1g; Sulbactam 0

  • Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 2g; Sulbactam 1g

  • Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 2g; Sulbactam 1g - 2g

  • Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 500mg; Sulbactam 250mg - 500mg

  • Hỗn hợp các acid amin

  • Hỗn hợp các acid amin và vitamin

  • Hỗn hợp các Aminoacid

  • Hỗn hợp các axít amin

  • Hỗn hợp các vitamin

  • Hỗn hợp các vitamin và acid amin

  • Hỗn hợp các vitamin và Kẽm

  • Hỗn hợp các Vitamin và khoáng chất

  • Hỗn hợp calci lactat và vi khuẩn lactic

  • HỖN HỢP CALCI LACTAT VÀ VI KHUẨN LACTIC NHÔM HYDROXYD KAOLIN

  • Hỗn hợp cao khô dược liệu (tương ứng: Trạch tả 206mg

  • Hỗn hợp cao khô dược liệu:225mg tương đương với 1328mg dược liệu: Trạch tả 206mg

  • Hỗn hợp Cefoperazon natri và Sulbactam natri tương đương với: Cefoperazon 500 mg; Sulbactam 500 mg

  • Hỗn hợp Cefradine và L-Arginin

  • Hỗn hợp dịch chiết Pelargonium Sidoides 11% trong Ethanol (1-8~10) và Glycerin (8:2)

  • Hỗn hợp Imipenem monohydrat

  • Hỗn hợp muối Natri citrat

  • Hỗn hợp muối Natri citrat 9

  • Hỗn hợp Pelagornium sidoides Ethanol extract Glycerin (8:2)

  • Hỗn hợp Piperacilin natri và Tazobactam natri tương đương: Piperacilin 2g; Tazobactam 0

  • Hỗn hợp probiotics bao vi nang (gồm Lactobacillus Acidophilus

  • Hỗn hợp probiotics bao vi nang (gồm latobacillus acidophius

  • Hỗn hợp probiotics bao vi nang gồm (lactobacillus acidophilus

  • Hỗn hợp Probiotics bao vi nang: Lactobacillus acidophilus

  • Hỗn hợp tỉ lệ 1:1 gồm: Cefoperazol (dưới dạng Cefoperazol natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg - 500mg

  • Hỗn hợp Ticarcilin dinatri và kali clavulanat tương đương Ticarcilin 3g; acid clavulanic 0

  • Hỗn hợp vi khuẩn sinh acid lactic (lactobacillus acidophilus

  • Hỗn hợp Vitamin

  • hỗn hợp vitamin và khoáng chất

  • Hỗn hợp vitamin và L-Lysine HCl

  • Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom

  • Hồng hoa

  • Hồng hoa 70mg

  • hồng kỳ 12g

  • Hỏng men răng

  • Hồng sâm

  • Hồng sâm 48mg

  • hồng sâm Hàn Quốc

  • hồng sâm triều tiên

  • Hộp 10 vỉ x 10 viên

  • hộp bảo quản thực phẩm

  • hộp đựng thức ăn

  • Hormone

  • Hormone kích thích nang noãn người

  • hotdog

  • Hoµng cÇm

  • Hoµng kú

  • Hoµng kú 700mg

  • Hum-rec Epidermal Growth Factor (EGF) 0

  • Human Albumin

  • Human albumin (Albunorm 20% là dung dịch chứa 200g/1 protein toàn phần trong đó có ít nhất 96% là albumin người)

  • Human Albumin 20% kl/tt (10g/50ml)

  • Human Albumin 9

  • Human Albumin Macroaggregates (MAA)

  • Human anti D immunoglobulin

  • Human Chorionic Gonadotropin

  • Human Chorionic Gonadotropine

  • Human Coagulation Factor IX

  • Human coagulation factor VIII (Nhân tố VIII người đông khô) 50IU/ml

  • Human Factor IX

  • Human Hepatitis B Immunoglobulin

  • Human Hepatitis Immunoglobulin

  • human immunoglobin

  • Human Immunoglobulin

  • Human Insulin

  • Human Insulin (rDNA origin 1000 IU/10ml)

  • Human insulin (rDNA origin) 100 IU

  • Human insulin 100IU/ml

  • Human Insulin R DNA

  • Human Insulin rDNA

  • Human Interferon Alpha 2b Recombinant

  • human normal immunoglobulin

  • Human normal immunoglobulin (SClg)

  • Human normal Immunoglobulin 5%

  • Human Recombinant Alpha 2b Interferon

  • Human recombinant epidermal growth factor

  • Human recombinant erythropoietin

  • Human Serum Albumin

  • Human Serum Albumin nano sized colloid

  • Húng chanh …

  • Húng chanh 45

  • Húng chanh 45.00g. Núc nác 11.25g. Cineol 0.08g

  • Húng chanh 45g

  • Húng chanhNúc nácCineol

  • Hùng hoàng

  • hùng Hoàng 0

  • Hương nhu

  • hương nhu trắng

  • hương phụ

  • Hương phụ (bột) 132mg

  • Hương phụ 0

  • Hương phụ 0.44g

  • Hương phụ 1

  • Hương phụ 10g

  • Hương phụ 126mg

  • Hương phụ 12g

  • hương phụ 130mg

  • Hương phụ 25g

  • Hương phụ 6g

  • hương phụ chế

  • Hương phụ chế 22

  • Hương phụ chế 40g

  • Hương phụ chế 50g

  • Hương phụ: 0.15g

  • huương phụ

  • Huyền hồ

  • Huyền hồ sách

  • huyền hồ sách 0.13g

  • huyền linh

  • Huyền sâm

  • Huyền sâm 0.6g

  • Huyền sâm 2g

  • Huyền sâm 30g

  • Huyền sâm 50mg

  • Huyền sâm 66

  • huyết giác

  • Huyết áp

  • Huyết áp cao

  • huyết áp thấp nên ăn gì

  • Huyết giác

  • huyết giác 0

  • Huyết giác 16

  • huyết giác 16.50g

  • Huyết giác 1g

  • Huyết giác 300mg

  • Huyết giác 3g

  • Huyết giác 4g (tương đương 0

  • Huyết thanh kháng dại

  • huyết thanh kháng dại chứa đoạn F (ab')2 có nguồn gốc từ ngựa

  • Huyết thanh kháng uốn ván

  • Hy thiêm

  • Hy thiêm 0.56g

  • hy thiêm 0.65g

  • Hy thiêm 1

  • Hy thiêm 10

  • Hy thiêm 125g; Thiên niên kiện 6

  • Hy thiêm 12mg

  • Hy thiêm 15

  • Hy thiêm 200g

  • Hy thiêm 300mg

  • hy thiêm 30g

  • Hy thiêm 500mg

  • Hy thiêm 500mg; Ngũ gia bì chân chim 170mg; Bột mã tiền chế 22mg

  • Hy thiêm 600mg

  • Hy thiêm 800mg

  • Hy thiêm 852mg

  • hy thiêm thảo

  • Hy thiêm; Ngũ gia bì; Bột mã tiền chế

  • Hy thiêm; Thiên niên kiện

  • Hy thiên

  • Hyaluronidase

  • Hydoxy peroxid

  • Hydrated Aluminium oxid

  • hydrochlorothiazid

  • Hydrochlorothiazid 6

  • Hydrochlorothiazide

  • Hydrochlorthiazide

  • hydrochlothiazid

  • Hydrochlothiazide

  • Hydroclorid

  • Hydroclorothiazid

  • Hydroclorothiazid 12

  • Hydrocortison

  • Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100mg

  • Hydrocortison 0

  • Hydrocortison acetat 0

  • Hydrocortison acetat 100mg

  • Hydrocortison acetat 50mg

  • Hydrocortison natri succinat

  • Hydrocortison natri succinat 100mg tương ứng Hydrocortison

  • Hydrocortison natri succinat tương đương Hydrocortison 100mg/ lọ

  • Hydrocortisone

  • Hydrocortisone acetat

  • hydrocortisone acetate

  • Hydrocortisone acetate 0

  • Hydrocortisone acetate 125mg/5ml; Lidocaine hydrocloride 25mg/5ml

  • Hydrocortisone sodium succinate

  • Hydrocotyle

  • Hydrocxocobalamin acetate

  • Hydrogen Peroxide 50%

  • Hydrogen Peroxyd

  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
Page 63 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám