-
Hỗn hợp acid amin và sorbitol
-
Hỗn hợp acid amin và vitamin
-
Hỗn hợp amino acid
-
Hỗn hợp amino acid 5.5% (L-Leucine 4.02g+...); hỗn hợp glucose 150g/l + Calci Clorid.2H20 0.662g/l
-
Hỗn hợp Amino acid và muối
-
Hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tỷ lệ 2:1 tương đương: Amoxicilin 1g; Sulbactam 0
-
Hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tỷ lệ 2:1 tương đương: Amoxicilin 500mg; Sulbactam 250mg
-
Hỗn hợp Amoxicilin natri và kali Clavulanat tương đương: Amoxicilin 1g; Clavulanic acid 0
-
Hôn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tương đương Amoxicilin 1g- Sulbactam 0
-
Hỗn hợp Ampicilin natri và Cloxacilin natri tương đương: Ampicilin 500 mg; Cloxacilin 500 mg - 500 mg
-
Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 0
-
Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 1g; Sulbactam 0
-
Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 2g; Sulbactam 1g
-
Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 2g; Sulbactam 1g - 2g
-
Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 500mg; Sulbactam 250mg - 500mg
-
Hỗn hợp các acid amin
-
Hỗn hợp các vitamin và acid amin
-
Hỗn hợp các vitamin và Kẽm
-
Hỗn hợp các Vitamin và khoáng chất
-
Hỗn hợp calci lactat và vi khuẩn lactic
-
HỖN HỢP CALCI LACTAT VÀ VI KHUẨN LACTIC NHÔM HYDROXYD KAOLIN
-
Hỗn hợp cao khô dược liệu (tương ứng: Trạch tả 206mg
-
Hỗn hợp cao khô dược liệu:225mg tương đương với 1328mg dược liệu: Trạch tả 206mg
-
Hỗn hợp Cefoperazon natri và Sulbactam natri tương đương với: Cefoperazon 500 mg; Sulbactam 500 mg
-
Hỗn hợp Cefradine và L-Arginin
-
Hỗn hợp dịch chiết Pelargonium Sidoides 11% trong Ethanol (1-8~10) và Glycerin (8:2)
-
Hỗn hợp Imipenem monohydrat
-
Hỗn hợp muối Natri citrat
-
Hỗn hợp muối Natri citrat 9
-
Hỗn hợp Pelagornium sidoides Ethanol extract Glycerin (8:2)
-
Hỗn hợp Piperacilin natri và Tazobactam natri tương đương: Piperacilin 2g; Tazobactam 0
-
Hỗn hợp probiotics bao vi nang (gồm Lactobacillus Acidophilus
-
Hỗn hợp probiotics bao vi nang (gồm latobacillus acidophius
-
Hỗn hợp probiotics bao vi nang gồm (lactobacillus acidophilus
-
Hỗn hợp Probiotics bao vi nang: Lactobacillus acidophilus
-
Hỗn hợp tỉ lệ 1:1 gồm: Cefoperazol (dưới dạng Cefoperazol natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg - 500mg
-
Hỗn hợp Ticarcilin dinatri và kali clavulanat tương đương Ticarcilin 3g; acid clavulanic 0
-
Hỗn hợp vi khuẩn sinh acid lactic (lactobacillus acidophilus
-
Hỗn hợp Vitamin
-
hỗn hợp vitamin và khoáng chất
-
Hỗn hợp vitamin và L-Lysine HCl
-
Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom
-
Hồng hoa
-
Hồng hoa 70mg
-
Human Albumin
-
Human albumin (Albunorm 20% là dung dịch chứa 200g/1 protein toàn phần trong đó có ít nhất 96% là albumin người)
-
Human Albumin 20% kl/tt (10g/50ml)
-
Human Albumin 9
-
Human Albumin Macroaggregates (MAA)
-
Human anti D immunoglobulin
-
Human Chorionic Gonadotropin
-
Human Chorionic Gonadotropine
-
Human Coagulation Factor IX
-
Human coagulation factor VIII (Nhân tố VIII người đông khô) 50IU/ml
-
Human Factor IX
-
Human Hepatitis B Immunoglobulin
-
Human Insulin (rDNA origin 1000 IU/10ml)
-
Human insulin (rDNA origin) 100 IU
-
Human insulin 100IU/ml
-
Human Insulin R DNA
-
Human Insulin rDNA
-
Human Interferon Alpha 2b Recombinant
-
human normal immunoglobulin
-
Human normal immunoglobulin (SClg)
-
Human normal Immunoglobulin 5%
-
Human Recombinant Alpha 2b Interferon
-
Human recombinant epidermal growth factor
-
Human recombinant erythropoietin
-
Huyết giác 3g
-
Huyết giác 4g (tương đương 0
-
Huyết thanh kháng dại
-
huyết thanh kháng dại chứa đoạn F (ab')2 có nguồn gốc từ ngựa
-
Hy thiêm 500mg
-
Hy thiêm 500mg; Ngũ gia bì chân chim 170mg; Bột mã tiền chế 22mg
-
Hy thiêm 600mg
-
Hy thiêm 800mg
-
Hydroclorothiazid 12
-
Hydrocortison
-
Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100mg
-
Hydrocortison 0
-
Hydrocortison acetat 0
-
Hydrocortison acetat 100mg
-
Hydrocortison acetat 50mg
-
Hydrocortison natri succinat
-
Hydrocortison natri succinat 100mg tương ứng Hydrocortison
-
Hydrocortison natri succinat tương đương Hydrocortison 100mg/ lọ
-
Hydrocortisone
-
Hydrocortisone acetat