Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • Gaiacol 25mg

  • Gaiazulene

  • Gaiazulene+demethicon+sorbital 70%+carraghenat

  • Galantamin

  • Galantamin (dạng hydrobromid) 4mg

  • Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg

  • Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8mg - 8mg

  • Galantamin HBr 2

  • Galantamin HBr 2

  • Galantamin hydrobromid 10

  • Galantamin hydrobromid 2

  • Galantamin hydrobromid 5mg/ml

  • Galantamine HBr

  • Galantamine HCl 5mg

  • Galantamine hydrobromide

  • Galantamine hydrobromide 5mg

  • galic oil

  • Gama Oryzanol

  • Gama- Oryzanol

  • gama-oryzanol 3

  • Gan

  • Gan lợn

  • Ganciclovir

  • Ganciclovir (Dưới dạng Ganciclovir natri). 500 mg

  • Ganciclovir sodium

  • Ganirelix

  • Ganirelix 0

  • ganoderma lucidum

  • gạo đen

  • gạo lứ đen

  • gạo lứt

  • gạo lứt có tác dụng gì

  • gạo lứt đen

  • gạo lứt giảm cân

  • gạo lứt huyết rồng

  • gạo lứt rang

  • gạo nguyên hạt

  • Gapapentin

  • Gardeniae fructus

  • garlic fluid extract 1000mcg

  • Garlic oil

  • Gatifloxacin

  • Gatifloxacin hemihydrat tương ứng 15mg Gatifloxacin

  • gatobenic acid

  • Gây hại cho thận

  • Gãy xương

  • Gefitinib

  • Gefitinib 250 mg

  • Gefitinib 250mg

  • Gel Aluminium phosphate 20% 12

  • gel hydroxide

  • Gel hydroxide aluminium vµ Carbonate magnesium sÊy kh«

  • gel hydroxyde aluminum

  • Gel kh« Nh«m Hydroxyd

  • Gel khô aluminium hydroxide

  • Gel khô Nhôm Hydroxyd

  • Gel Nh«m Hydroxyd; Magne Hydroxyd

  • Gel Nhôm hydroxyd

  • Gel nhôm hydroxyd khô

  • Gel nhôm hydroxyd khô 200mg

  • Gel nhôm hydroxyd khô 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg

  • Gel Nhôm Hydroxyd; Magne Hydroxyd

  • Gel Nhôm Hydroxyd; Magnesium hydroxide

  • Gel phosphat nhôm

  • gelatin

  • Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd

  • Gelatin tannat

  • Gelatine tannate

  • Gemcitabin

  • Gemcitabin 1g

  • Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) 1g

  • Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl) 200mg

  • Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 1000mg

  • Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 1g

  • Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 200 mg

  • Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 200mg

  • Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) 200mg/5

  • Gemcitabine

  • Gemcitabine (dd Gemcitabine hydrochloride) 1000mg

  • Gemcitabine (dd Gemcitabine hydrochloride) 200mg

  • Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochloride) 200mg

  • Gemcitabine 1000mg

  • Gemcitabine 200mg

  • Gemcitabine HCl

  • Gemcitabine hydrochlorid

  • Gemcitabine Hydrochloride

  • Gemfibrozil

  • Gemfibrozil 300mg

  • gen tamycin

  • Gentamicin

  • Gentamicin 80mg/2ml

  • Gentamicin (dạng Gentamicin sulfat)

  • Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml

  • Gentamicin 10.000 UI

  • Gentamicin 10mg

  • Gentamicin 15mg (dưới dạng gentamicin sulfat)

  • Gentamicin 15mg (dưới dạng gentamicin sulfat); Betamethason 5mg (dưới dạng Betamethason natri phosphat)

  • Gentamicin 1mg/g

  • Gentamicin 80mg (dưới dạng Gentamicin sulfat)

  • Gentamicin sulfat

  • Gentamicin sulfat 10mg

  • Gentamicin sulfat 80mg/2ml

  • Gentamicin sulfat tương đương Gentamicin base 0

  • Gentamicin sulfate

  • Gentamicin sulphate

  • Gentamicin; Clotrimazol; Dexamethason acetat

  • Gentamicine sulfate

  • gentamycin

  • Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 15mg/5ml

  • Gentamycin 0

  • Gentamycin 10.000 IU; Clotrimazol 100mg

  • Gentamycin 10.000 UI; Clotrimazol 100mg

  • Gentamycin base 10mg

  • Gentamycin dưới dạng muối sulfat; Betamethason dipropionat; Clotrimazol

  • Gentamycin dưới dạng muối sulfat;Betamethason dipropionat; Clotrimazol

  • Gentamycin sulfat

  • Gentamycin sulfat 0

  • Gentamycin sulfat 10 mg

  • Gentamycin sulfat 15mg

  • Gentamycin sulfat 80mg/2ml

  • Gentamycin sulfat tương ứng với Gentamicin base 80mg

  • Gentamycin sulfate

  • Gentamycin Sulfate; Dexamethasone natri phosphate

  • Gentamycin Sulfate; Dexamethasone Sodium Phosphate

  • Gentamycin sulphate

  • Gentamycine sulfate

  • Gestoden

  • Gestodene

  • Gestodene 75mcg; Ethinyl estradiol 20mcg

  • Gestodene; Ethinyl estradiol

  • Gestodene; Ethinylestradiol

  • ghee là gì

  • giá bào ngư

  • gia cầm

  • gia cầm giàu vitamin B3

  • giá của quả cherry

  • Giá đậu nành

  • giá đậu xanh

  • Gia đình

  • gia đình và thai kỳ

  • giá đỗ tương

  • giá tôm tít

  • giá trị dinh dưỡng

  • giá trị dinh dưỡng bông cải xanh

  • giá trị dinh dưỡng của bí đao

  • giá trị dinh dưỡng của chôm chôm

  • Giá trị dinh dưỡng của dầu cám gạo

  • Giá trị dinh dưỡng của dầu hạt bông

  • giá trị dinh dưỡng của đậu đũa

  • giá trị dinh dưỡng của đậu gà

  • giá trị dinh dưỡng của đậu phụ

  • Giá trị dinh dưỡng của đậu răng ngựa

  • giá trị dinh dưỡng của đậu xanh

  • giá trị dinh dưỡng của gạo đen

  • giá trị dinh dưỡng của hải sâm

  • Giá trị dinh dưỡng của hạt chia

  • giá trị dinh dưỡng của hạt hướng dương

  • giá trị dinh dưỡng của khoai môn

  • Giá trị dinh dưỡng của nấm

  • giá trị dinh dưỡng của nấm hải sản

  • giá trị dinh dưỡng của nấm khiêu vũ

  • giá trị dinh dưỡng của nho khô

  • giá trị dinh dưỡng của nước trái nhàu

  • giá trị dinh dưỡng của phô mai

  • giá trị dinh dưỡng của phô mai brie

  • giá trị dinh dưỡng của phô mai cheddar

  • giá trị dinh dưỡng của phô mai cottage

  • Giá trị dinh dưỡng của phô mai dê

  • giá trị dinh dưỡng của phô mai feta

  • giá trị dinh dưỡng của quả chà là

  • giá trị dinh dưỡng của quả dâu tằm

  • Giá trị dinh dưỡng của quả lồng đèn

  • giá trị dinh dưỡng của rau đay

  • giá trị dinh dưỡng của sữa lạc đà

  • Giá trị dinh dưỡng của sữa tách béo

  • giá trị dinh dưỡng của trứng cút

  • giá trị dinh dưỡng của trứng vịt

  • giá trị dinh dưỡng của vỏ chanh

  • giá trị dinh dưỡng của vú sữa

  • giá trị dinh dưỡng dâu tây

  • gia vị có lợi cho sức khỏe

  • giải độc cơ thể

  • giải độc cơ thể bằng cách nào

  • Giải độc tố bạch hầu =30IU; Giải độc tố uốn ván =40IU; các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25mcg; virus bại liệt typ 1 bất hoạt 40 D.U; virus bại liệt typ 2 bất hoạt 8 D.U; virus bại

  • Giải độc tố bạch hầu 2Lf

  • Giải độc tố bạch hầu tinh chế ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván tinh chế ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis; Giải độc tố ho gà tinh chế (PTxd) 25mcg và Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi tinh chế (FHA) 25mcg; Virus bại liệt týp 1 (chủng Mahoney) bất hoạt

  • Giải độc tố ho gà (PT) 2

  • Giải độc tố uốn ván 5Lf

  • Giải độc tố uốn ván bạch hầu tinh chế

  • Giải độc tố uốn ván tinh chế

  • giải độc tố uốn ván; giải độc tố bạch hầu

  • giải nhiệt cơ thể

  • giải nhiệt mùa hè

  • Giảm béo

  • Giảm cân

  • giảm cân 3 ngày

  • giảm cân 5 ngày

  • giảm cân an toàn

  • Giảm cân bằng ăn chay

  • giảm cân bằng cà phê

  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
Page 58 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám