Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • giảm cân bằng cà phê xanh

  • giảm cân bằng chanh

  • giảm cân bằng chanh mật ong

  • giảm cân bằng chanh muối

  • giảm cân bằng chế độ ăn uống

  • giảm cân bằng chế độ tập luyện

  • giảm cân bằng detox

  • giảm cân bằng đồ uống

  • giảm cân bằng giấc ngủ

  • giảm cân bằng nước chanh

  • giảm cân bằng quả óc chó

  • giảm cân bằng teatox

  • giảm cân bằng thực phẩm

  • giảm cân bằng trứng gà

  • giảm cân bằng yến mạch

  • giảm cân bằng yến mạch trong 1 tuần

  • giảm cân cấp tốc

  • giảm cân chỉ bằng việc uống trà

  • giảm cân cho người lười

  • giảm cân đơn giản bằng sushi

  • giảm cân đón tết

  • giảm cân đúng cách

  • giảm cân hiệu quả

  • giảm cân hợp lý

  • giảm cân khi bị cao huyết áp

  • giảm cân không ăn cơm

  • giảm cân không cần ăn kiêng

  • giảm cân không cần tập thể dục

  • giảm cân không tâp thể dục

  • giảm cân kiểu Nhật

  • giảm cân lành mạnh

  • giảm cân low carb

  • giảm cân mùa đông

  • giảm cân nên ăn gì

  • giảm cân nhanh

  • giảm cân nhanh chóng

  • giảm cân nhanh và an toàn

  • giảm cân trong 1 ngày

  • giảm cân trong 3 ngày

  • giảm cân trong thời gian ngắn như thế nào

  • giảm cân với cá ngừ

  • giảm cân với gừng

  • giảm cân với súp rau củ

  • Giảm căng thẳng

  • giảm cholesterol

  • Giảm dấu hiệu lão hóa

  • giảm đau

  • Giảm đau bụng bằng mật ong

  • giảm độc lực

  • giảm độc lực không dưới 106.0CCID50/ liều 1.5ml

  • giảm độg lực chủng Wistar RA 27/3

  • giảm động lực chủng 4385 RIT

  • giảm động lực chủng Schwarz

  • Giảm huyết áp

  • giảm lo âu

  • giảm lượng đường trong máu

  • giảm lượng kali huyết

  • Giảm mỡ bụng

  • giảm mỡ đùi

  • giảm mỡ tay thừa

  • giảm nếp nhăn

  • Giấm táo

  • giấm táo có tác dụng gì

  • Giáng hương

  • giang mai

  • giảo cổ lam

  • giàu protein ít béo

  • gingko biloba

  • Gingko Biloba dried ex

  • Gingko Biloba extract

  • Gingko biloba extract 40mg; vitamin A; vitamin C; vitamin B1; vitamin B6

  • Gingko biloba leaf extract

  • Gingko Biloba Leaft extract

  • Ginkgo biloba

  • Ginkgo biloba 10mg

  • Ginkgo biloba 40mg

  • Ginkgo biloba Ex. 14mg

  • Ginkgo biloba Ext.

  • Ginkgo biloba extract

  • Ginkgo biloba extract 40 mg

  • Ginkgo biloba extract 40mg

  • Ginkgo biloba extract 80mg

  • Ginkgo biloba leaf extract

  • Ginkgo biloba leaf extract dry concentrate (50:1)

  • Ginkgo biloba; Vitamin E; Fresh garlic

  • Ginkgobiloba

  • ginko biloba

  • Ginko biloba 40mg

  • ginkobiloba

  • Ginseng extract

  • Ginseng extract; 2-Dimethylaminoethanol; Vitamine A

  • ginseng...

  • giò thủ

  • giữ gìn vóc dáng

  • giữ màu sơn móng tay lâu hơn

  • giữ vóc dáng cho nàng

  • giữ xương chắc khỏe

  • giữa cho thân hình hoàn hảo

  • Giun đất (địa long)

  • Giun đất 100mg; Hoàng kỳ 140mg; Đương quy 80mg; Xích thược 60mg; Xuyên khung 40mg; Đào nhân 40mg; Hồng hoa 40mg

  • Giun đất; Hoàng kỳ; Đương quy; Xích thược; Xuyên khung; Đào nhân; Hồng hoa

  • giun sán

  • giúp cải thiện sức khỏe

  • giúp phát triển trí não

  • giúp sáng mắt

  • giúp tóc chắc khỏe

  • giúp tóc mềm mượt

  • Giúp xương chắc khỏe

  • giúp xương khỏe mạnh

  • Glibenclamid

  • Glibenclamid 2

  • Glibenclamid 5 mg

  • Glibenclamid 5mg

  • Glibenclamide

  • Gliclazid

  • Gliclazid 30 mg

  • Gliclazid 30mg

  • Gliclazid 60mg - 60mg

  • Gliclazid 80 mg.

  • Gliclazid 80mg

  • Gliclazide

  • Gliclazide + Metformin

  • Gliclazide 30 mg

  • Gliclazide 30mg

  • Gliclazide 60mg

  • Gliclazide; Metformin Hydrochloride

  • Glimepirid

  • Glimepirid 4mg

  • Glimepirid + Metformin

  • Glimepirid 2 mg

  • Glimepirid 2g

  • Glimepirid 2mg

  • Glimepirid 2mg - 2mg

  • Glimepirid 4 mg

  • Glimepirid 4mg

  • Glimepirid 4mg - 4mg

  • Glimepirid granul tương đương glimepirid 2mg

  • Glimepiride

  • Glimepiride 1mg; Metformin hydrochloride 500mg

  • Glimepiride 2mg

  • Glimepiride 2mg; Metformin hydrochloride 500mg

  • Glimepiride 3 mg

  • Glimepiride 4mg

  • Glimepiride; Metformine Hydrochloride

  • Glipizid

  • Globulin kháng độc tố uốn ván

  • Globulin miễn dịch

  • Globulin miễn dịch người trong đó có chứa ít nhất 96% IgG-50g/l

  • Globulin miễn dịch nguồn gốc từ ngựa chứa các kháng thể kháng độc tố bạch hầu

  • Glucagon 1mg (1 đơn vị quốc tế

  • Glucagon 1mg (đơn vị quốc tế

  • Glucoheptonat

  • glucoheptonat calci

  • glucoheptonat calcium

  • Glucoheptonat de calcium

  • glucoheptonate de calcium

  • glucol salicylat

  • Gluconate de potassium

  • Gluconolactone

  • Glucosamin

  • Glucosamin Natri chondroitin sulfat

  • Glucosamin Natri chondroitin

  • Glucosamin 250 mg (dạng glucosamin sulfat natri clorid)

  • Glucosamin sulfat 250 mg

  • Glucosamin (dùng dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250 mg

  • Glucosamin (dưới dạng D-Glucosamin sulfat 2 NaCl) 500 mg

  • Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500mg

  • Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat 2 KCl tương đương Glucosamin base 392

  • Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid 500 mg) 295mg; Chondroitin Sulphate-shark (chiết xuất từ sụn vây cá mập) 10mg; Cao đặc củ và rễ cây Gừng …

  • Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 750mg Glucosamin sulfat) 588mg; Methyl sulphonyl methan 250mg

  • Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid) 395mg

  • Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri chlorid) 250mg

  • Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250 mg - 250 mg

  • Glucosamin 1500mg

  • glucosamin 250mg

  • Glucosamin 417mg; Natri chondroitin sulfat 400mg

  • Glucosamin 500mg

  • Glucosamin Chondroitin MSM

  • Glucosamin HCL

  • Glucosamin HCl 500mg; Natri chondroitin sulfat 400mg

  • Glucosamin HCl 750mg

  • Glucosamin hydroclorid

  • Glucosamin hydroclorid (tương đương glucosamin 623

  • Glucosamin Kali Chloride

  • Glucosamin NaCl

  • Glucosamin sul fat

  • glucosamin sulfat

  • Glucosamin sulfat 250 mg

  • Glucosamin sulfat 250 mg dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid

  • Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat 2.NaCl 943 mg tương đương với glucosamin 484

  • Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 392

  • Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat NaCl tương đương Glucosamin base 392

  • Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 789mg Glucosamin) 1000 mg

  • Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid)

  • Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 750 mg; Methylsulfonylmethan 750 mg

  • Glucosamin sulfat (tương đương glucosamin 392

  • Glucosamin sulfat (tương đương với 197 mg glucosamin base) 250 mg

  • Glucosamin sulfat 250 mg

  • Glucosamin sulfat 250mg

  • Glucosamin sulfat 375mg; Natri chondroitin sulfat 125mg

  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
Page 59 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám