Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • Đương quy 6

  • Đương quy 6.72g

  • Đương quy 600mg

  • đương quy 60g

  • Đương quy 6g

  • Đương quy 8.0g

  • Đương quy 8.33g

  • Đương quy 800 mg; Hạ khô thảo 500 mg.

  • đương quy 8g

  • Đương quy 908mg

  • Đương quy 925mg; Hoàng kỳ 1389mg; Khương hoạt 925mg; Khương hoàng 463mg; Phòng phong 925mg; Xích thược 925mg; Can khương 463mg) 1300mg; Bột kép (tương ứng với Cam thảo 203mg; Đương quy 40

  • Đương quy chế 600mg

  • Đương quy; Bột mịn dược liệu gồm Bạch thược

  • Đương quy; Ngũ vị tử; Thục địa; Ngưu tất; Xuyên khung; Bá tử nhân; Cao bản; Đỗ trọng; Ngãi diệp; Tục đoạn; Sà sàng tử; Thạch cao; Thạch hộc; Vũ dư lương; Bạch chỉ; Bạch truật; Cam thảo; Can khương; Hậu phác; Nhục thung dung; Phòng phong; Quế; Sơn dược ( h

  • Đương quy: 0

  • Đường RE 112.5g

  • đường thốt nốt có tác dụng gì

  • đường tốt cho sức khỏe

  • đường trái cây

  • đường trắng

  • Đường trắng + nước vđ 100g

  • đường trắng 8

  • đường trong máu

  • Đuwong quy

  • E

  • e -Aminocaproic Acid 130 mg

  • e -Aminocaproic Acid 200mg

  • e -Aminocaproic acid.

  • E (10mg).

  • E (d

  • E 15 UI

  • E 30 UI

  • E 400 IU

  • E 45 UI

  • E 7mg

  • E Aminocaproic acid

  • eat clean

  • eat clean là gì

  • Eat the rainbow

  • ebasitine

  • Ebastin

  • Ebastin 10mg

  • Ebastin 20mg

  • Ebastine

  • Ebastine 10 mg

  • Ebastine 10mg

  • Ebastine 20 mg

  • Econazol

  • Econazol nitrat

  • Econazol nitrat 100mg; Triamcinolon acetonid 10mg; Gentamicin sulfat 10mg (hoạt lực)/10g kem

  • Econazol nitrat 150mg

  • Econazole

  • Econazole nitrate

  • Econazole nitrate BP

  • edamame

  • Edotolac

  • Edotolac 200mg

  • EDTA

  • Eeruthromycin ethylsuccinat

  • Efavirenz

  • Efavirenz 600mg

  • Efavirenz (EFV hoặc EFZ)

  • Efavirenz 600mg; Emtricitabin 200mg; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

  • Efavirenz 600mg; Emtricitabine 200mg; Tenofovir disoproxil fumarate 300mg

  • Efavirenz 600mg; Lamivudin 300mg; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

  • Efavirenz USP: 600mg + Lamivudine USP: 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg (tương đương Tenofovir Disoproxil 245mg)

  • Elbasvir 50mg; Grazoprevir 100mg

  • elemental Iron

  • Empagliflozin 10mg

  • Empagliflozin 25mg

  • Emtricitabin

  • emtricitabin 200mg

  • Emtricitabin 200 mg; Tenofovir disoproxil fumarat 300 mg

  • Emtricitabin 200mg

  • Emtricitabin 200mg ; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

  • Emtricitabin 200mg; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

  • Emtricitabine

  • Emulsifying lipid 10%

  • Enalapril

  • Enalapril + Hydroclorothiazid

  • Enalapril 10 mg

  • Enalapril 10mg

  • Enalapril 5mg

  • Enalapril maleat

  • Enalapril maleat 5mg.

  • Enalapril maleat 10 mg

  • Enalapril maleat 10mg

  • Enalapril maleat 5 mg

  • Enalapril maleat 5 mg - 5 mg

  • Enalapril maleat 5mg

  • Enalapril maleat 5mg/ viên

  • Enalapril maleate

  • Enalapril maleate 5mg

  • Enoxaparin

  • Enoxaparin (natri)

  • Enoxaparin natri 40mg/0

  • Enoxaparin natri 60mg/0

  • Enoxaparin natri 60mg/0.6ml

  • Entecavir

  • Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0

  • Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 1mg

  • Entecavir 0

  • Entecavir monohydrat 0

  • Entecavir monohydrat 1mg

  • Entecavir Monohydrat)

  • Entercavir 0

  • eo bánh mì

  • eo bánh mì là gì

  • EPA

  • EPA (Eicosapentaenic 180mg)

  • EPA 180mg; DHA 120mg; Vitamin E 1IU

  • EPA 45mg)

  • EPA 5%)

  • EPA 5%) 233

  • EPA; Thiamine nitrate

  • Epalrestat 50mg

  • Eperison

  • Eperison HCl

  • Eperison HCl 50mg

  • Eperison hydrochlorid 50mg

  • Eperison hydrochlorid 50mg - 50mg

  • Eperison Hydrochloride 50mg

  • eperison hydroclorid

  • Eperison hydroclorid 50

  • Eperison hydroclorid 50 mg

  • Eperison hydroclorid 50mg

  • Eperisone

  • Eperisone HCl

  • Eperisone hydrochloride

  • Ephedrin

  • Ephedrin (hydroclorid)

  • Ephedrin 25 mg

  • Ephedrin hydroclorid 10mg/1ml

  • Ephedrin hydroclorid 25 mg

  • Ephedrin hydroclorid 25mg

  • Ephedrine hydrochloride

  • Epinastine HCl

  • Epinastine HCl 0

  • epinephrin

  • Epinephrin (adrenalin)

  • epinephrine 1mg/1ml

  • Epinephrine Bitatrate

  • Epirubicin

  • Epirubicin HCL

  • Epirubicin Hydrochloride

  • Epirubicin hydrochloride 10mg

  • Epirubicin hydrochloride 50mg

  • Epirubicin hydroclorid

  • Epirubicin hydroclorid 2 mg/ml

  • Epirubicin hydroclorid 2mg/ml

  • Epirubicine

  • Epoetin Alfa

  • Epoetin alfa 1000 IU/0.5ml

  • Epoetin alfa 10000 IU/1.0 ml

  • epoetin alfa 10000IU/1ml

  • Epoetin alfa 2000 IU/0.5ml

  • Epoetin alfa 2000 IU/ml

  • Epoetin alfa 4000 IU/0

  • Epoetin alfa 4000 IU/0.4ml

  • Epoetin beta

  • Epoetin Beta 2000IU/0.3ml

  • Epoetin Beta 4000IU/0

  • Eprazinon

  • Eprazinon dihydrochlorid 50 mg

  • Eprazinon dihydrochlorid 50mg

  • Eprazinon dihydroclorid 50 mg

  • Eprazinon dihydroclorid 50mg

  • Eprazinone 2HCL

  • Eprazinone dihydrochloride

  • Eprazinone dihydrochloride 50mg

  • Eptacog alfa (hoạt hóa) 1mg/lọ (tương ứng với 50 KIU/lọ)

  • Eptifibatid

  • Eptifibatide

  • Erdostein

  • Erdosteine

  • Erdosteine 300mg

  • ergocalciferol

  • Ergocalciferol (vitamin D2)

  • Ergocalciferol 400IU

  • Ergocalciferol 50mcg

  • Ergocalciferol D2

  • Ergocalciferol khan

  • ergocalciferol. Tocopherol

  • ergotamin tartrat 1mg

  • Erlotinib

  • Erlotinib (dưới dạng Erlotinib HCl) 100 mg

  • Erlotinib (dưới dạng Erlotinib HCl) 100mg

  • Erlotinib (dưới dạng Erlotinib HCl) 150 mg

  • Erlotinib (dưới dạng Erlotinib HCl) 150mg

  • Erlotinib HCl

  • Erlotinib hydrochloride

  • Erlotinib hydroclorid

  • Erlotinib hydroclorid tương đương Erlotinib 100mg

  • Erlotinib hydroclorid tương đương Erlotinib 150mg

  • Ertapenem

  • Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g

  • Ertapenem sodium

  • Erthromycin

  • Erythromycin

  • Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl sucinat) 250 mg

  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
Page 54 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám