Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • Diclofenac sodium

  • Diclofenac sodium (dưới dạng Diclofenac diethylamine) 1

  • Diclofenac sodium (dưới dạng Diclofenac diethylammonium) 1g/100g

  • Diclofenac sodium; Pyridoxol HCL; Thiamin nitrate; Vitamin B12

  • dicyclomin

  • Dicyclomine HCl; Propoxyphene Napsylate

  • Dicyclomine HCl; Simethicone

  • Didanosin (ddl)

  • Diebencozide

  • diêm mạch

  • Diên hồ sách

  • Diên hồ sách 0

  • diếp bò

  • diếp cá

  • Diếp cá 260mg

  • Diếp cá 915mg

  • Diếp cá 915mg; Hòe (nụ hoa) 540mg; Cúc hoa vàng 45mg

  • Diếp cá 915mg. Hoa Hòe 540mg. Cúc hoa 45mg

  • diệp hạ châu

  • Diệp hạ châu 600 mg; Nhân trần 500 mg; Nhọ nồi 600 mg; Râu ngô 1g; Kim ngân hoa 600 mg; Nghệ 240 mg

  • Diệp hạ châu 1

  • Diệp hạ châu 1660mg

  • Diệp hạ châu 250mg

  • Diệp hạ châu 3000mg (290mg cao khô và 200mg bột)

  • Diệp hạ châu 3g

  • Diệp hạ châu 4

  • Diệp hạ châu 400mg

  • diệp hạ châu 50mg

  • Diệp hạ châu 5g

  • Diệp hạ châu 6

  • Diệp hạ châu đắng

  • Diệp hạ châu đắng 1

  • Diệp hạ châu đắng 1g

  • Diệp hạ châu đắng 250 mg

  • Diệp hạ châu đắng 5g

  • Diệp hạ châu; Nghệ bột

  • Diệp hạ chõu

  • diếp không cuống

  • diet soda

  • Diethy Phtalat

  • Diethyl phtalat

  • Diethyl phtalat 5

  • Diethyl Phtalat 6g

  • Diethylen triamin penta acetic acid

  • Diethylentriamin penta acetic acid

  • Diethylphtalat

  • Diethylphtalat 20ml

  • Diethylphtalat 50%

  • Diethylphtalate 95%

  • Diethyphtalat 50%

  • Difemerin hydrochloride

  • Difemerine Hydrochloride

  • digoxi

  • Digoxin

  • Digoxin 250mcg

  • digoxin inj

  • Digoxine

  • DIGOXINE QUALY 0

  • Dihydro ergotamin mesylat

  • Dihydroartemisinin 40mg

  • Dihydrocodein bitartrat Guaifenesin Dl-methylephedrin

  • Dihydrocodeine bitartrate; Guaifenesin; Dl-methylephedrin HCl; Chlopheniramin maleate

  • dihydroergotamin

  • Dihydroergotamin mesylat 3 mg

  • Dihydroergotamine mesilate

  • Dihydroergotaminmesylat 5mg

  • dihydroergotoxin mesylate

  • Dihydroxydibutyl ether

  • diiodhydroxy quinolin

  • Diiodo hydroxyquinolein

  • Diiodo hydroxyquinolin 210mg

  • Diiodohydroxyquin

  • Diiodohydroxyquinolin

  • Diiodohydroxyquinolin 210 mg

  • Dikali glycyrrhizinat

  • Diltiazem

  • Diltiazem HCl

  • Diltiazem hydrochlorid 60 mg

  • Diltiazem Hydrochloride

  • Diltiazem hydrochloride 60mg

  • Diltiazem hydroclorid 60mg

  • Dimecrotic acid(muối magnesi)

  • Dimedrol

  • Dimeglumin của acidgadopentetic

  • Dimeglumin Gadopentetat

  • Dimeglumine

  • Dimeglumine salt

  • Dimenhydrinat

  • Dimenhydrinat 50 mg

  • Dimenhydrinat 50 mg - 50 mg

  • Dimenhydrinat 50mg

  • Dimenhydrinate 50mg

  • Dimercaprol 200mg

  • dimethicon

  • Dimethicon 25mg

  • Dimethicon 3000mg

  • Dimethicone

  • Dimethicone; Kẽm oxyd; Calamine; Cetrimide

  • Dimethicone; KÏm oxyd; Calamine; Cetrimide

  • Dimethyl sulfoxide 30%

  • dimethylpolysilosan

  • dimethylpolysiloxane

  • Dimeticone

  • Dinatri adenosin triphosphat 20 mg

  • Dinatri adenosine triphosphat

  • dinatri edetat.2H2O

  • Dinatri etidronat

  • Dinatri hydrophosphat

  • Dinatri hydrophosphat 0

  • Dinatri Inosin

  • Dinatri inosin monophosphat 0.1%

  • Dinatri Inosin Monophosphate

  • Dinatri Inosin Monophosphate; Chlorhexidin

  • Dinatri phosphat

  • Dinatriumsalz

  • dinh dưỡng

  • dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể

  • dinh dưỡng cho bà bầu

  • Dinh dưỡng cho bé

  • dinh dưỡng cho người chơi thể thao

  • Dinh dưỡng cho nữ

  • Dinh dưỡng cho trẻ

  • dinh dưỡng của dầu cá

  • dinh dưỡng của quả mận

  • dinh dưỡng của sả

  • dinh dưỡng khi ăn chay

  • dinh dưỡng khoai lang

  • dinh dưỡng mầm đậu nành

  • dinh dưỡng trẻ em

  • Dinh dưỡng trong 100gr yến mạch

  • dinh dưỡng trong hạt Chia

  • Dinh dưỡng trong lòng trắng trứng

  • dinh dưỡng trong mật ong

  • dinh dưỡng trong thể thao

  • dinh dưỡng trong tôm

  • dinh dưỡng trong trứng gà

  • dinh dưỡng trong ung thư

  • dinh dưỡng từ trái cây

  • Dinh dưỡng từ trứng gà

  • dinh dưỡng việt quất

  • Dinoproston

  • Dinoprostone

  • Dioctahedral smectit

  • Dioctahedral Smectit 3g/ gói

  • Dioctahedral smectite

  • Dioctahedral smectite 3000mg

  • Diosmectit

  • Diosmectit 3g

  • Diosmectite

  • Diosmectite 3g

  • Diosmin

  • Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg

  • Diosmin 600mg

  • Diosmin + hesperidin

  • Diosmin 450mg

  • Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg

  • Diosmin 600mg

  • Diosmin Micronised 450 mg Hesperidin Micronised 50 mg

  • Diphenhydramin

  • Diphenhydramin 10mg/ml

  • Diphenhydramin HCl

  • Diphenhydramin HCl 10mg

  • Diphenhydramin HCl 10mg/ml

  • Diphenhydramin HCl 10mg

  • Diphenhydramin HCl 10mg/ml

  • diphenhydramin HCl 12

  • Diphenhydramin HCl 25mg

  • Diphenhydramin HCl 50mg

  • Diphenhydramin hydrochlorid 14mg/5ml; Amoni chlorid 135mg/5ml; Natri citrat 57

  • Diphenhydramin hydroclorid

  • Diphenhydramin hydroclorid 10mg/1ml

  • Diphenhydramin hydroclorid 25 mg

  • Diphenhydramin hydroclorid 50 mg

  • diphenhydramine

  • Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride

  • Diphenhydramine HCl; Amonium Chloride; Sodium Citrate; Menthol

  • Diphenynhydramin HCl 50mg

  • Dipotasium glycyrrhizinat 30 mg

  • Dipotasium glycyrrhizinate 68

  • Dipotasium glycyrrhizinate; Clopheniramin maleat; Pseudoephedrin HCl; Caphein anhydrous

  • Dipotassium

  • Dipotassium Glycyrhizinate

  • Dipotassium Glycyrrhizinate

  • Dipotassium Glycyrrhizinate 0

  • Dipotassium Glycyrrhizinate 10

  • dipotassium Glycyrrhizinate 10mg

  • diprophylin

  • diprophyllin

  • Diprophyllin 100mg

  • Dipropylin

  • Dipyridamol + acetylsalicylic acid

  • Dipyridamole

  • Dipyridamole acetylsalicylic acid

  • Dipyridamole; Acetylsalicylic acid

  • Disodium clodronate

  • Disodium inosine monophosphate

  • Disodium Pamidronate

  • Disodium Pamidronate 30mg/2ml

  • Disodium Pamidronate 90mg/6ml

  • Disodium phosphat

  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
Page 50 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám