Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • Cyanocobalamin; Chlorpheniramin maleat

  • Cyanocobalamine

  • Cyanocobalamine 0

  • Cyanocobamin

  • cyanocobamin 0

  • cyanocobanlamin

  • cyanocobanlamin 0

  • Cyclamate

  • Cyclopentolat Hydrochlorid

  • Cyclopentolate

  • Cyclopentolate Hydrochloride

  • Cyclophosphamid

  • Cyclophosphamide

  • Cycloserin

  • Cycloserin 250 mg

  • Cycloserine

  • Cycloserine 250mg

  • Cyclosporin

  • Cyclosporine

  • Cynacobamin 5mgAscorbic acid 60mg

  • Cyproheptadin HCl 4 mg

  • Cyproheptadin hydroclorid 4mg

  • Cyproheptadine Hydrochloride

  • Cyproheptadine hydrochloride 4mg

  • Cyproheptadine hydroclororid: 4mg

  • Cyproheptandine

  • Cyproteron acetat

  • Cyproteron acetate

  • Cyproteron acetate 50mg

  • Cyproteron acetate 2mg; Ethinylestradiol 0.035mg

  • Cyproterone acetate

  • Cyproterone acetate (viªn mµu hång

  • Cyproterone acetate (viên màu hồng)

  • Cyproterone acetate (viên mµu hång)

  • Cyproterone acetate 2mg; Ethinylestradiol 0

  • Cystein

  • Cytarabin

  • Cytarabin 100mg/5ml

  • Cytarabin 20mg/ml

  • Cytarabine

  • Cytidin monophosphat Uridin disodium 5mg

  • Cytidin-5-monophosphat + uridin

  • Cytidin-5'-disodium monophosphat 5mg; Uridin-5'-trisodium triphosphat 3mg

  • Cytidin-5monophosphat disodium + uridin

  • Cytidine-5-disodium monophosphate; Uridine-5-trisodium triphosphate; Uridine-5-disodium diphosphate; Uridine-5-disodium monophosphate

  • cytidine-5-monophosphat disodium 5mg + Uridine 3mg

  • Cytidine-5-monophosphate dinatri 10mg; Uridine-5-monophosphate dinatri 6mg (tương đương Uridine 2

  • Cytidine-5'-monophosphate dinatri 10mg; Uridin-5'-monophosphat dinatri 6mg

  • Cytidine; Uridine

  • D

  • D 400ui

  • D alpha tocopheryl acetat

  • D- a -Tocopheryl acetat 400IU

  • D- alpha tocopherol

  • D- alpha tocopheryl acetat 400IU

  • D- Pantothenol

  • d-a-Tocopheryl acetat 400UI

  • D-a-tocopherylacetat

  • D-alpha tocopherol acetat

  • D-alpha tocopheryl acetat 400IU

  • d-alpha-tocopheryl acetat 100 mg (tương đương 136 IU vitamin E thiên nhiên)

  • D-alpha-tocopheryl acetate

  • D-alphatocopheryl acetat (1mg)

  • D-Calcium Pantothenate

  • d-Chlorpheniramin maleat

  • D-Glucosamin HCl

  • D-glucosamin sulfat 2 KCL

  • D-Glucosamin sulfat.2KCl tương đương Glucosamin sulfat 500mg; Natri chondroitin sulfat 100mg

  • D-Glucosamin sulfat.2KCL tương đương Glucosamin sulfat 500mg; Natri Chondroitin sulfat 250mg

  • D-Glucose

  • D-Manitol 20%

  • D-Mannitol

  • D-Mannitol 20g/100ml

  • D-panthenol

  • D-Panthenol 1000mg

  • D-Pantothenate

  • D-α-Tocopherol acetat 400 IU

  • D2

  • D2 400 IU

  • D2 400 IU

  • D3

  • D3 (Cholecalciferol)

  • D3; Calci hydrophosphat

  • D3; Sắt sulfat; Lysine HCl; Calci glycerophosphat; Magnesi gluconat

  • Dạ cẩm

  • Dạ dày

  • dạ giao đằng

  • da tay khô thiếu chất gì

  • Dabigatran

  • dabigatran etexilate

  • Dabigatran etexilate mesylate

  • Dacarbazin

  • Dacarbazine

  • Dacarbazine 200mg

  • Daclatasvir

  • Daclatasvir 60mg

  • Daclatasvir dihydrochloride tương đương với daclatasvir 60mg

  • Dactinomycin

  • Dâm dương hoắc 0

  • Dâm dương hoắc 5

  • Dâm dương hoắc 6.72g

  • Dâm dương hoắc 750mg

  • Dâm dương hoắc; Nữ trinh tử; Thố ty tử; Kim anh tử; Cẩu tích

  • Dâm dương hoắc..

  • dấm táo

  • Dẫn xuất protein tinh chế từ Tuberculin dùng cho người

  • Danazol

  • Danazol 200mg

  • dạng vi hạt tan trong ruột) 40 mg

  • Dành dành 0.32g

  • Dantrolene sel de sodium

  • Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 10mg

  • Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 5mg

  • Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin hydrochlorid) 30mg

  • Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin hydrochlorid) 60mg

  • Dapson Oxalat de Fer

  • Dapsone Oxalate de fer

  • Daptomycin

  • DASH

  • Dâu (Vỏ

  • dầu ăn

  • dầu ăn sạch

  • dầu ăn thực vật

  • dầu ăn tốt cho sức khỏe

  • Dầu anh thảo

  • dầu biến đổi gen

  • Dầu cá

  • Dầu cá 1000mg

  • dầu cá giàu axít béo Omega-3

  • dầu cá giúp sáng mắt

  • dầu cá giúp tăng trí nhớ

  • Dầu cá hồi tinh luyện (EPA 45mg

  • Dầu cá omega 3

  • Dầu cá thiên nhiên (Cá ngừ): Omega-3 marine triglycerides

  • Dầu cá tinh luyện (DHA 27%

  • dầu cải

  • dầu cám gạo

  • dầu cây rum 36

  • dầu chuối

  • dầu cọ 35mg

  • dầu củ Allii sativi (Garlic oil)

  • Dầu dừa

  • dầu đậu nành

  • Dầu đậu nành 25g/250ml; Lecithin trứng 3g/250ml; Glycerol 5

  • Dầu đậu nành 5g/100ml; Triglycerides chuỗi trung bình 5g/100ml

  • Dầu đậu nành tinh chế 10%

  • Dầu đậu nành tinh khiết

  • dầu đậu phộng

  • dầu đậu tương tinh chế

  • dầu Eucalyptol

  • Dầu gấc

  • dầu gấc 200mg+vitamin E 20IU

  • Dầu gấc 400mg

  • Dầu gan cá tuyết

  • dầu hạt bông

  • dầu hạt lanh

  • dầu hạt phỉ

  • dấu hiệu cơ thể thiếu chất

  • dấu hiệu cơ thể thiếu protein

  • dấu hiệu lão hóa

  • Dấu hiệu nhận biết cơ thể thiếu vitamin B2

  • dấu hiệu thiếu các chất dinh dưỡng

  • dấu hiệu thiếu iot

  • dấu hiệu thiếu kẽm

  • dấu hiệu thiếu vitamin

  • dấu hiệu thiếu vitamin B12

  • Dầu hoa hồng tinh chế

  • dầu hướng dương

  • Dầu khuynh diệp Phong nha TD khuynh diệp

  • dầu lạc

  • Dầu Latino Bella

  • Dầu lecithin

  • Dầu mầm lúa mì

  • dầu mè

  • Dầu Mù u

  • Dầu mù u 5

  • dầu nành 170mg

  • dầu nâu

  • dầu ngô

  • dầu ô liu

  • dầu óc chó

  • dầu óc cho giảm béo bụng

  • dầu óc chó tốt cho tim

  • Dầu ôliu

  • dầu oliu có phải là dầu ăn không

  • dầu oliu có tác dụng gì

  • dầu oliu extra virgin

  • Dầu oliu extra virgin Ajinomoto

  • Dầu oliu Latino Bella

  • dầu oliu nấu ăn

  • dầu oliu tinh chế

  • dầu olive extra virgin

  • Dầu olive extra virgin Borges

  • Dầu olive extra virgin Olympias

  • Dầu Olive Extra Virgin Tường An

  • Dầu olive Olivoila

  • Dầu Olivoilà

  • Dầu Olympias

  • dầu parafin

  • dầu parafin 0.3g

  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
Page 47 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám