Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • Cefotiam (dưới dạng Cefotiam dihydrochloride) 1g

  • Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl) 1000mg

  • Cefotiam (dưới dạng Cefotiam hydroclorid) 2g

  • Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat tỉ lệ 83:17) 1 g

  • Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri carbonat) 2 g

  • Cefotiam 2000mg

  • Cefotiam dihydrochlorid

  • Cefotiam HCl

  • Cefotiam HCl 1g

  • Cefotiam hydrochlorid

  • Cefotiam hydroclorid 0

  • Cefotiam hydroclorid 1g

  • Cefoxitin

  • Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri 0

  • Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 0

  • Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1 g

  • Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

  • Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2 g

  • Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g

  • Cefoxitin 1g

  • Cefoxitin 1g (dưới dạng Cefoxitin natri)

  • Cefoxitin 2000 mg

  • cefoxitin natri

  • Cefoxitin Natri 1

  • Cefoxitin natri 1.0515g tương đương Cefoxitin 1g

  • Cefoxitin natri 1g

  • Cefoxitin Natri 2

  • Cefoxitin Natri 2.103g tương đương Cefoxitin 2g

  • Cefoxitin natri 2g

  • Cefoxitin sodium

  • Cefoxitine natri

  • Cefpirom

  • Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat) 1000mg

  • Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1g

  • Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 2

  • Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp Cefpirom sulfat và Natri carbonat) 2000 mg

  • Cefpirome sulfate

  • Cefpodoxim

  • Cefpodoxim 200mg

  • Cefpodoxim (dd Cefpodoxim proxetil) 100mg

  • Cefpodoxim (dd Cefpodoxim proxetil) 200mg

  • Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

  • Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

  • Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 40mg/5ml

  • Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

  • Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg - 100 mg

  • Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

  • Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

  • Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg - 200 mg

  • Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

  • Cefpodoxim 100mg

  • Cefpodoxim 100mg (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil)

  • Cefpodoxim 100mg dưới dạng Cefpodoxim Proxetil

  • Cefpodoxim 100mg/ viên

  • Cefpodoxim 200 mg dưới dạng Cefpodoxim Proxetil

  • Cefpodoxim 200mg

  • Cefpodoxim 200mg (dưới dạng Cefpodoxim Proxetil)

  • Cefpodoxim 200mg/ viên

  • Cefpodoxim 50mg

  • Cefpodoxim proxetil

  • Cefpodoxim proxetil 130

  • Cefpodoxim proxetil 260

  • Cefpodoxim proxetil tương đương Cefpodoxim 50mg/ 5ml

  • Cefpodoxim proxetil tương ứng 100mg Cefpodoxim

  • Cefpodoxim proxetil tương ứng 200mg Cefodoxim

  • Cefpodoxim proxetil tương ứng 200mg Cefpodoxim

  • Cefpodoxime

  • Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

  • Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 400mg/50ml

  • Cefpodoxime 50 mg

  • Cefpodoxime proxetil

  • Cefpodoxime proxetil 100mg

  • Cefprozil

  • Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg/5ml

  • Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500 mg

  • Cefprozil 250 mg

  • Cefprozil 500 mg

  • Cefprozil 500mg

  • Cefradin

  • Cefradin 500 mg

  • Cefradin 500mg

  • Cefradin (dưới dạng hỗn hợp Cefradin và L-Arginin tỷ lệ 2:1) 2g

  • Cefradin 1g

  • Cefradin 2g

  • Cefradin 500 mg .

  • Cefradin 500mg

  • Cefradine

  • Ceftazidim

  • Ceftazidim 1g

  • Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) 1g;

  • Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 1g

  • Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1: 0

  • Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g

  • Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 500mg

  • Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 0

  • Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1 g

  • Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

  • Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g

  • Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 3g

  • Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và Natri carbonat) 1g

  • Ceftazidim 1g

  • Ceftazidim 2g

  • Ceftazidim pentahydrat tương ứng 1

  • Ceftazidim pentahydrat tương ứng 1g Ceftazidim

  • Ceftazidime

  • Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 0.5g

  • Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 1g

  • Ceftazidime 1g

  • Ceftazidime pentahydrate

  • Ceftazidime Sodium

  • Ceftazidime; L-arginin

  • Ceftezol

  • Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g

  • Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 2000mg

  • Ceftezole Natri

  • Ceftezole sodium

  • Ceftibuten

  • Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg

  • Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg

  • Ceftizoxim

  • Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 0

  • Ceftizoxim (Dưới dạng Ceftizoxim natri) 1 g

  • Ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) 1g

  • Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2000mg

  • Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g

  • Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g - 2g

  • Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 500mg

  • Ceftizoxim 1g

  • Ceftizoxim natri tương đương 1g Ceftizoxim

  • Ceftizoxime

  • Ceftizoxime (dưới dạng ceftizoxime natri) 1g

  • Ceftizoxime natri

  • Ceftizoxime sodium 1g

  • Ceftizoxime sodium tương đương Ceftizoxime 1

  • Ceftizoxime sodium tương ứng 1gam Ceftizoxime

  • Ceftriaxon

  • Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri trisesquihydrat) 1000mg - 1000mg

  • Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0

  • Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1000mg

  • Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1000mg - 1000mg

  • Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) 1g

  • Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g - 1g

  • Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2

  • Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2000mg

  • Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g

  • Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 0

  • Ceftriaxon 1g (dưới dạng Ceftriaxon natri)

  • Ceftriaxon 1g (dưới dạng Ceftriaxon sodium)

  • Ceftriaxon Natri

  • Ceftriaxon natri tương ứng 1g Ceftriaxon

  • Ceftriaxone

  • Ceftriaxone (Dạng natri 1 g.

  • Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g

  • Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 2g

  • Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g

  • Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 2g

  • Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium hydrate) 1g

  • Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g

  • Ceftriaxone 1g

  • Ceftriaxone Na

  • Ceftriaxone natri

  • Ceftriaxone natri tương ứng 1gam Ceftriaxon

  • Ceftriaxone Sodium

  • Ceftriaxone Sodium tương đương Ceftriaxone 1g

  • Ceftriaxone sodium; Sulbactam sodium

  • CeftriaxoneSulbactam

  • Cefuroxim

  • Cefuroxim 250 mg.

  • Cefuroxim 500 mg.

  • Cefuroxim (Dạng natri 750mg.

  • Cefuroxim (dùng dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg/ 5ml

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg/5ml

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1500mg

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1500mg - 1500mg

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 250mg

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim proxetil) 125mg

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 1

  • Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 750mg

  • Cefuroxim 125mg

  • Cefuroxim 250 mg

  • Cefuroxim 250mg

  • Cefuroxim 250mg (dưới dạng cefuroxim axetil 300

  • Cefuroxim 375mg

  • Cefuroxim 500mg

  • Cefuroxim 500mg (dạng Cefuroxim axetil)

  • Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)

  • Cefuroxim 750 mg (dưới dạng cefuroxim natri)

  • Cefuroxim acetil

  • Cefuroxim acetil 150mg (tương đương 125mg cefuroxim)

  • Cefuroxim acetil 300

  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
Page 39 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám