Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • Cefuroxim acetil tương đương 125mg Cefuroxim

  • Cefuroxim acetil tương đương 250 mg Cefuroxim

  • Cefuroxim acetil tương đương 250mg Cefuroxim

  • Cefuroxim acetil tương đương 500mg Cefuroxim

  • Cefuroxim acetyl

  • Cefuroxim acetyl tương đương Cefuroxim 250mg

  • Cefuroxim Axetil

  • Cefuroxim axetil (tương đương 125 mg Cefuroxim)

  • Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim

  • Cefuroxim axetil tương đương 500mg cefuroxime

  • Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim 125mg/ 5ml

  • Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim base 125mg

  • Cefuroxim axetil tương ứng Cefuroxim base 250mg

  • Cefuroxim axetil tương ứng Cefuroxim base 500mg

  • Cefuroxim natri

  • Cefuroxim natri tương đương Cefuroxim 1

  • Cefuroxim natri tương ứng 750mg Cefuroxim

  • Cefuroxim sodium

  • Cefuroxim sodium tương ứng với 750mg Cefuroxim

  • Cefuroxime

  • Cefuroxime (dd cefuroxime axetyl) 250mg

  • Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 1

  • Cefuroxime 250mg (dạng Cefuroxime axetil)

  • Cefuroxime 750mg

  • Cefuroxime Axetil

  • Cefuroxime Natri

  • Cefuroxime Sodium

  • Cefuroxime sodium 750mg

  • Celecoxib

  • Celecoxib 100 mg

  • Celecoxib 200 mg

  • Celecoxib 100mg

  • Celecoxib 200 mg

  • Celecoxib 200 mg - 200 mg

  • Celecoxib 200mg

  • Celecoxib 400mg

  • cellulase AP3 II 25mg

  • cellulose

  • Centrum Silver Ultra Men's

  • Centrum Silver Women 50+

  • Cepfodoxime proxetil

  • Cephaclor monohydrat tương đương 250 mg Cephaclor

  • Cephadroxil 500mg (dưới dạng Cephadroxil monohydrat)

  • Cephadroxil 750mg/ viên

  • Cephalexin

  • Cephalexin (dạng cephalexin monohydrat)

  • Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 1000mg

  • Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

  • Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg - 250 mg

  • Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

  • Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

  • Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

  • Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg - 500mg

  • Cephalexin 250mg

  • Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat)

  • Cephalexin 250mg dưới dạng Cephalexin monohydrat 262

  • Cephalexin 250mg/ gói

  • Cephalexin 250mg/ viên

  • Cephalexin 500 mg

  • Cephalexin 500 mg (dưới dạng Cephalexin monohydat)

  • Cephalexin 500mg

  • Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin mono hydrat)

  • Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat)

  • Cephalexin 500mg/ viên

  • cephalexin 750mg (dưới dạng cephalexin monohydrat)

  • Cephalexin hydrat

  • Cephalexin mono hydrat

  • Cephalexin mono hydrat (tương đương 500mg Cephalexin khan)

  • Cephalexin mono hydrat tương đương 500mg Cephalexin

  • Cephalexin mono hydrrat

  • Cephalexin monohydrat

  • Cephalexin monohydrat tương đương 500 mg Cephalexin khan

  • Cephalexin monohydrat 250mg

  • Cephalexin monohydrat 500mg

  • Cephalexin monohydrat 525

  • Cephalexin monohydrat tương đương 500 mg Cephalexin khan

  • Cephalexin monohydrat tương đương 500mg Cephalexin

  • Cephalexin monohydrate

  • Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri đệm với natri bicarbonat) 2g

  • Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 1000mg

  • Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 2 g

  • Cephalotin sodium and Cephalotin bicarbonate

  • Cephradin

  • Cephradin 500mg

  • Cephradin monohydrat compacted tương đương 250mg Cephradin

  • Cephradine

  • Cephradine; L-arginin

  • Cerebrolysin

  • Cetalkonium

  • Cetalkonium Chloride

  • Cetirinzine 2HCl

  • Cetirizin

  • Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) 10mg

  • Cetirizin (dưới dạng Cetirizin HCl) 10mg

  • Cetirizin 10mg

  • Cetirizin 2HCl

  • Cetirizin 2HCl 10mg/ viên

  • Cetirizin dihydrochlorid

  • Cetirizin dihydrochlorid 10 mg

  • Cetirizin dihydrochlorid 10mg

  • Cetirizin dihydrochlorid 10mg - 10mg

  • cetirizin dihydroclorid

  • Cetirizin dihydroclorid 10 mg

  • Cetirizin dihydroclorid 10mg

  • Cetirizin dihydroclorid 5 mg

  • Cetirizin HCl

  • Cetirizin HCl 10mg

  • Cetirizin HCl 10mg/ viên

  • Cetirizin hydroclorid 10 mg

  • Cetirizin hydroclorid 10mg

  • Cetirizine

  • Cetirizine dihydrochloride

  • CETIRIZINE DIHYDROCLORID

  • Cetirizine Hydrochloride

  • Cetirizine 10mg

  • Cetirizine dihydrochloride

  • Cetirizine Dihydrochloride 10 mg

  • Cetirizine dihydrochloride 10mg

  • Cetirizine Hydrochloride

  • CetirizinHCl

  • Cetoperazon sodium

  • Cetriaxone

  • Cetrimid

  • Cetrimid 100 mg

  • Cetrimid; Tinh chất nghệ

  • cetrimonium bromid

  • Cetrimonium bromid 2mg

  • Cetrizin 10mg

  • Cetrorelix

  • Cetrorelix acetate

  • Cetuximab

  • Cetyl pyridinium clorid

  • cetylpyridin clorid 1

  • Cetylpyridinium Chloride

  • Cetylpyridinium clorid Lysozym HCl

  • chả giò

  • chà là

  • chắc xương và khớp

  • Chai 100ml: Ích mẫu 80g

  • Chai 200ml: Ích mẫu 160g

  • Chai 20ml: Methyl salicylat 6

  • Chai 20ml: Natri camphosulfonat 2

  • Chai 280 ml cao lỏng chứa các chất được chiết từ: A giao Bạc hà Bách bộ Bách hợp Bối mẫu Cam thảo Đương quy Sinh khương …

  • Chai 280 ml cao lỏng chứa các chất được chiết từ: Đảng sâm Bạch linh Bạch truật Thục địa Bạch thược Đương quy …

  • Chai 280 ml cao lỏng chứa các chất được chiết từ: Đảng sâm 6.72g

  • Chai 280 ml cao lỏng chứa các chất được chiết từ: Đương quy 20g; Nhân sâm 15g; Thục địa 15g; Chích hoàng kỳ 15g; Bạch phục linh 15g

  • Chai 280 ml cao lỏng chứa các chất được chiết từ: Kim tiền thảo 100 g; Thục địa 30 g; Trạch tả 20 g

  • Chai 280 ml cao lỏng chứa các chất được chiết từ: Long đởm Sài hồNhân trần Kim ngân hoa Hoàng cầmSinh địa Trạch tả…

  • Chai 280 ml cao lỏng chứa các chất được chiết từ: Sinh địa 19

  • Chai 60ml có chứa: Terbutalin sulphat 18mg ; Guaifenesin 798mg

  • chậm đông máu

  • chăm sóc cô bé đúng cách

  • Chăm sóc da

  • chăm sóc da cho trẻ sơ sinh

  • chăm sóc da hằng ngày

  • chăm sóc da mặt

  • chăm sóc da thẩm mỹ

  • chăm sóc da từ collagen

  • Chăm sóc mẹ

  • Chăm sóc môi sau khi xăm

  • Chăm sóc sức khỏe

  • chăm sóc vết thương hở

  • chăm sóc vùng kín

  • chân gà

  • chân gà nướng

  • Chanh

  • Chanh dây

  • chanh đào mật ong trị ho

  • chanh đào ngâm mật ong

  • chanh leo là gì

  • cháo bông cải xanh

  • Cháo cá lóc cho bé

  • cháo cá lóc rau đắng

  • cháo cho người ốm bị cảm

  • cháo cho người ốm bị sốt

  • cháo cho người ốm mới dậy

  • cháo đậu đỏ trứng gà

  • cháo hạt sen

  • cháo sá sùng

  • cháo thịt

  • cháo thịt bò rau mồng tơi

  • cháo trứng gà phô mai

  • Cháo yến mạch

  • cháo yến mạch giảm cân

  • charbon vegetal

  • chất bảo quản thực phẩm

  • Chất béo

  • chất béo bão hòa

  • chất béo chuyển hóa

  • chất béo có hại

  • chất béo đa không bão hòa

  • chất béo đơn không bão hòa

  • chất béo không bão hòa

  • chất béo không bão hòa đa

  • chất béo không bão hòa đơn

  • chất béo không lành mạnh

  • chất béo không tốt

  • chất béo lành mạnh

  • chất béo tốt

  • chất béo trans là gì

  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
Page 40 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám