Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • Cefadroxil monohydrate

  • Cefalexin

  • Cefalexin (dd cefalexin monohydrate) 500mg

  • Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg

  • Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg

  • Cefalexin + Bromhexin (hydroclorid)

  • Cefalexin 250

  • Cefalexin 250mg (Dạng monohydrat).

  • Cefalexin 500 mg (Dạng monohydrat).

  • Cefalexin 500mg (Dạng Cefalexin monohydrat)

  • Cefalexin monohydrat

  • Cefalexin monohydrat 250 mg.

  • Cefalexin monohydrat 500 mg

  • Cefalexin monohydrate

  • Cefalexin monohydrate 542mg tương đương với Cefalexin khan 500mg

  • Cefalothin

  • Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri phối hợp với natri bicarbonat tỷ lệ 1: 0

  • Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri) 0

  • Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri) 500mg

  • Cefalotin Natri

  • Cefamandol

  • Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1 g

  • Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1g

  • Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 1000mg

  • Cefamandol nafat (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 2000mg

  • Cefamandol nafat tương đương Cefamandol 1g/ lọ

  • Cefamandole

  • Cefamandole Nafate

  • Cefazolin

  • Cefazolin 1g

  • Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1000mg

  • Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

  • Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 2g

  • Cefazolin 1g

  • Cefazolin Natri

  • Cefazolin natri 1

  • Cefazolin natri tương ứng Cefazolin 1g

  • Cefazolin sodium

  • Cefazoline Sodium

  • Cefdinir

  • Cefdinir 100 mg

  • Cefdinir 100mg

  • Cefdinir 125 mg

  • Cefdinir 125mg

  • Cefdinir 125mg/5ml

  • Cefdinir 150 mg

  • Cefdinir 150mg

  • Cefdinir 300

  • Cefdinir 300 mg

  • Cefdinir 300mg

  • Cefditoren

  • Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg

  • Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 30mg

  • Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400mg

  • Cefditoren 200mg

  • Cefditoren 400mg

  • Cefditoren Pivodil

  • Cefditoren Pivoxil

  • Cefepim

  • Cefepim (dưới dạng Cefepim dihydrochlorid) 1g

  • Cefepim (dưới dạng Cefepim dihydrochlorid) 2g

  • Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1000mg

  • Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1g

  • Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 2000mg

  • Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 500mg

  • Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L-arginin tỷ lệ 1:0

  • Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g

  • Cefepim 1g

  • Cefepim 1g/ lọ

  • Cefepim 1gam

  • Cefepim 1gam (dưới dạng cefepim hydroclorid)

  • Cefepim 2gam (dưới dạng cefepim hydroclorid)

  • Cefepim HCl

  • Cefepim HCl tương đương Cefepim 1g

  • Cefepim hydroclorid tương đương 1g Cefepim

  • Cefepim hydroclorid tương đương 2g Cefepim

  • Cefepime

  • Cefepime 2000mg

  • Cefepime (dưới dạng Cefepime dihydroclorid phối hợp L-Arginin tỷ lệ 1:0

  • Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride monohydrate) 1g

  • Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride monohydrate) 2g

  • Cefepime HCl

  • Cefepime Hydrochloride

  • Cefepime Hydrochloride Monohydrate

  • Cefepime Hydrochloride tương đương Cefepime 1g

  • Cefepime Hydrochloride; L-arginine

  • Cefetamet Pivoxil HCl

  • Cefetamet Pivoxil Hydrochloride

  • Cefetamet pivoxil hydrochloride 250mg

  • Cefetamet pivoxil hydrochloride 500mg

  • Cefetamet pivoxil hydroclorid

  • Cefixim

  • cefixim (alu)

  • Cefixim (Dạng trihydrat) 200 mg

  • Cefixim (Dạng trihydrat) 50 mg.

  • Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 100mg

  • Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 400 mg

  • Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 400mg

  • Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg

  • Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg/5ml

  • Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg

  • Cefixim 100

  • Cefixim 100 mg

  • Cefixim 100mg

  • Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat)

  • Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat 111

  • Cefixim 100mg/ gói

  • Cefixim 200

  • Cefixim 200 mg dưới dạng cefixim trihydrat

  • Cefixim 200g

  • Cefixim 200mg

  • Cefixim 200mg (dưới dạng Cefixim trihydrat 224mg)

  • Cefixim 400mg/ viên

  • Cefixim trihydrat

  • Cefixim trihydrat (tương đương 100mg Cefixim )

  • Cefixim trihydrat 112 mg tương đương 100 mg cefixim

  • Cefixim trihydrat tương đương 100mg Cefixim

  • Cefixim trihydrat tương đương 200mg Cefixim

  • Cefixim trihydrat tương đương 50 mg Cefixim

  • Cefixim trihydrate

  • Cefixime

  • Cefixime 200mg

  • Cefixime (Dạng trihydrat) 100 mg.

  • Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg

  • Cefixime 200mg

  • Cefixime trihydrat

  • Cefixime trihydrate

  • Cefixime trihydrate tương đương Cefixime 200mg

  • Cefixime USP

  • Cefixime; Lactic acid bacillus

  • Cefmetazol

  • Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1000mg

  • Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

  • Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2 g - 2 g

  • Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2000mg

  • Cefmetazole natri

  • Cefmetazole Natri 1g

  • Cefoperazol 1g.

  • Cefoperazon

  • Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg

  • Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 1g

  • Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 2g

  • Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

  • Cefoperazon (dd Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dd Sulbactam natri) 0

  • Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0

  • Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1000mg

  • Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

  • Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g

  • Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

  • Cefoperazon + sulbactam

  • Cefoperazon 1000mg (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam 1000mg (dưới dạng Sulbactam Natri)

  • Cefoperazon 1g dưới dạng Cefoperazon Natri

  • Cefoperazon 1gam

  • Cefoperazon 500mg dưới dạng Cefoperazon natri

  • Cefoperazon Natri

  • Cefoperazon natri tương đương 0

  • Cefoperazon natri tương đương 1g Cefoperazon; Sulbactam natri tương đương 1g Sulbactam

  • Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon 1g/ lọ

  • Cefoperazon natri tương ứng 1g Cefoperazon

  • Cefoperazon sodium tương đương 500 mg Cefoperazone

  • Cefoperazon sodium tương ứng 1

  • Cefoperazone

  • Cefoperazone ( dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

  • Cefoperazone ( dưới dạng Cefoperazon sodium) 1g

  • Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon sodium) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium) 500mg

  • Cefoperazone 1g

  • Cefoperazone 2g

  • Cefoperazone 500mg; Sulbactam 500mg

  • Cefoperazone natri

  • Cefoperazone Natri; Sulbactam Natri

  • Cefoperazone Sodium

  • Cefoperazone sodium tương ứng 1gam Cefoperazon

  • Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium

  • Cefoperazone sodium/ Sulbactam sodium

  • Cefoperazone; Sulbactam

  • Cefotaxim

  • Cefotaxim (Dạng natri 1 g.

  • Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri)

  • Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0

  • Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1 g

  • Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1000mg

  • Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

  • Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

  • Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 0

  • Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g

  • Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 2g

  • Cefotaxim 1g

  • Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim Natri

  • Cefotaxim Natri

  • Cefotaxim natri 2g

  • Cefotaxim Natri tương đương Cefotaxim 1 g

  • Cefotaxim natri tương ứng 1

  • Cefotaxim natri tương ứng 1g Cefotaxim

  • Cefotaxim natri tương ứng Cefotaxim 1g

  • Cefotaxim sodium tương ứng 1g Cefotaxim

  • Cefotaxime

  • Cefotaxime (dd Cefotaxime natri) 1

  • Cefotaxime natri

  • Cefotaxime Sodium

  • Cefotiam

  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
Page 38 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám