-
Cefadroxil monohydrate
-
Cefalexin
-
Cefalexin (dd cefalexin monohydrate) 500mg
-
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg
-
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg
-
Cefalexin + Bromhexin (hydroclorid)
-
Cefalexin 250
-
Cefalexin 250mg (Dạng monohydrat).
-
Cefalexin 500 mg (Dạng monohydrat).
-
Cefalexin 500mg (Dạng Cefalexin monohydrat)
-
Cefalexin monohydrat
-
Cefalexin monohydrat 250 mg.
-
Cefalexin monohydrat 500 mg
-
Cefalexin monohydrate
-
Cefalexin monohydrate 542mg tương đương với Cefalexin khan 500mg
-
Cefalothin
-
Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri phối hợp với natri bicarbonat tỷ lệ 1: 0
-
Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri) 0
-
Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri) 500mg
-
Cefalotin Natri
-
Cefamandol
-
Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1 g
-
Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1g
-
Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 1000mg
-
Cefamandol nafat (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 2000mg
-
Cefamandol nafat tương đương Cefamandol 1g/ lọ
-
Cefamandole
-
Cefamandole Nafate
-
Cefazolin
-
Cefazolin 1g
-
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1000mg
-
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g
-
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 30mg
-
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400mg
-
Cefditoren 200mg
-
Cefditoren 400mg
-
Cefepim (dưới dạng Cefepim dihydrochlorid) 2g
-
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1000mg
-
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1g
-
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 2000mg
-
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 500mg
-
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L-arginin tỷ lệ 1:0
-
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g
-
Cefepim 1g
-
Cefepim 1g/ lọ
-
Cefepim 1gam
-
Cefepim 1gam (dưới dạng cefepim hydroclorid)
-
Cefepim 2gam (dưới dạng cefepim hydroclorid)
-
Cefepim HCl
-
Cefepim HCl tương đương Cefepim 1g
-
Cefepim hydroclorid tương đương 1g Cefepim
-
Cefepim hydroclorid tương đương 2g Cefepim
-
Cefepime
-
Cefepime 2000mg
-
Cefepime (dưới dạng Cefepime dihydroclorid phối hợp L-Arginin tỷ lệ 1:0
-
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride monohydrate) 1g
-
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride monohydrate) 2g
-
Cefepime HCl
-
Cefepime Hydrochloride
-
Cefepime Hydrochloride Monohydrate
-
Cefepime Hydrochloride tương đương Cefepime 1g
-
Cefepime Hydrochloride; L-arginine
-
Cefetamet Pivoxil HCl
-
Cefetamet Pivoxil Hydrochloride
-
Cefetamet pivoxil hydrochloride 250mg
-
Cefetamet pivoxil hydrochloride 500mg
-
Cefetamet pivoxil hydroclorid
-
Cefixim
-
cefixim (alu)
-
Cefixim (Dạng trihydrat) 200 mg
-
Cefixim (Dạng trihydrat) 50 mg.
-
Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 100mg
-
Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 400 mg
-
Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 400mg
-
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg
-
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg/5ml
-
Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat)
-
Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat 111
-
Cefixim 100mg/ gói
-
Cefixim 200
-
Cefixim 200 mg dưới dạng cefixim trihydrat
-
Cefixim 200g
-
Cefixim 200mg
-
Cefixim 200mg (dưới dạng Cefixim trihydrat 224mg)
-
Cefixim 400mg/ viên
-
Cefixim trihydrat
-
Cefixim trihydrat (tương đương 100mg Cefixim )
-
Cefixim trihydrat 112 mg tương đương 100 mg cefixim
-
Cefixim trihydrat tương đương 100mg Cefixim
-
Cefixim trihydrat tương đương 200mg Cefixim
-
Cefixim trihydrat tương đương 50 mg Cefixim
-
Cefixim trihydrate
-
Cefixime
-
Cefixime 200mg
-
Cefixime (Dạng trihydrat) 100 mg.
-
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg
-
Cefixime 200mg
-
Cefixime trihydrat
-
Cefixime trihydrate
-
Cefixime trihydrate tương đương Cefixime 200mg
-
Cefixime USP
-
Cefixime; Lactic acid bacillus
-
Cefmetazol
-
Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1000mg
-
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g
-
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2 g - 2 g
-
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2000mg
-
Cefmetazole natri
-
Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 1g
-
Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 2g
-
Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
-
Cefoperazon (dd Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dd Sulbactam natri) 0
-
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0
-
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1000mg
-
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
-
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
-
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
-
Cefoperazon + sulbactam
-
Cefoperazon 1000mg (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam 1000mg (dưới dạng Sulbactam Natri)
-
Cefoperazon 1g dưới dạng Cefoperazon Natri
-
Cefoperazon 1gam
-
Cefoperazon 500mg dưới dạng Cefoperazon natri
-
Cefoperazon Natri
-
Cefoperazon natri tương đương 0
-
Cefoperazon natri tương đương 1g Cefoperazon; Sulbactam natri tương đương 1g Sulbactam
-
Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon 1g/ lọ
-
Cefoperazon natri tương ứng 1g Cefoperazon
-
Cefoperazon sodium tương đương 500 mg Cefoperazone
-
Cefoperazon sodium tương ứng 1
-
Cefoperazone
-
Cefoperazone ( dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
-
Cefoperazone ( dưới dạng Cefoperazon sodium) 1g
-
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon sodium) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium) 500mg
-
Cefoperazone 1g
-
Cefoperazone 2g
-
Cefoperazone 500mg; Sulbactam 500mg
-
Cefoperazone natri
-
Cefoperazone Natri; Sulbactam Natri
-
Cefoperazone Sodium
-
Cefoperazone sodium tương ứng 1gam Cefoperazon
-
Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium
-
Cefoperazone sodium/ Sulbactam sodium
-
Cefoperazone; Sulbactam
-
Cefotaxim
-
Cefotaxim (Dạng natri 1 g.
-
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri)
-
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0
-
Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1 g
-
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1000mg
-
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
-
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g
-
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 0
-
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g
-
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 2g
-
Cefotaxim 1g
-
Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim Natri
-
Cefotaxim Natri
-
Cefotaxim natri 2g
-
Cefotaxim Natri tương đương Cefotaxim 1 g
-
Cefotaxim natri tương ứng 1