Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • Qui đầu

  • Quinapril

  • Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5 mg

  • Quinapril HCl

  • Quinin

  • quinin ethyl carbonat

  • QUININ ETHYL CARBONAT PARACETAMOLCLORPHENIRAMIN

  • quinin sulfat

  • Quinin sulfat 250mg

  • Quinin sulfat 30mg

  • quinin sulfat 50mg

  • Quinine sulfat

  • Quinoa Mix Hữu Cơ Smile Nuts

  • Quinoa Mix Organic Absolute Organic

  • quy bản

  • quy tắc 90/10

  • quyết minh tử

  • rã đông cá

  • Rabeprazol

  • Rabeprazol (dạng sodium) 20mg

  • Rabeprazol 10mg (dưới dạng vi hạt Natri Rabeprazol 6

  • Rabeprazol 20mg

  • rabeprazol 20mg (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8

  • Rabeprazol 20mg (dưới dạng vi hạt Natri Rabeprazol 13

  • Rabeprazol 20mg dưới dạng Natri Rabeprazol; Clarithromycin 500 mg; Ornidazol 500 mg

  • Rabeprazol natri

  • Rabeprazol natri 20mg

  • Rabeprazol natri (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa Rabeprazol natri 6

  • Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 20 mg

  • Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri pellets 13

  • Rabeprazol Natri 10 mg

  • rabeprazol natri 10mg

  • Rabeprazol natri 20 mg

  • Rabeprazol natri 20mg

  • Rabeprazol natri 20mg - 20mg

  • Rabeprazol sodium

  • Rabeprazol sodium 20mg

  • Rabeprazole

  • Rabeprazole natri

  • Rabeprazole natri (20mg Rabeprazol); Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg

  • Rabeprazole natri (dưới dạng bột đông khô) 20mg

  • Rabeprazole natri 10mg

  • Rabeprazole natri 20 mg

  • Rabeprazole natri 20mg

  • Rabeprazole natri 20mg; Tinidazole 500mg; Clarithromycin 500mg

  • Rabeprazole Sodium

  • Rabeprazole sodium 20mg

  • Rabeprazole Sodium 20mg; Ornidazole 500mg; Clarithromycin 250mg

  • Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin

  • Rabeprazole; Clarithromycin; Tinidazole

  • Rabeprazole; Ornidazole; Clarithromycin

  • Rabeprazole; Tinidazole; Clarithromycin

  • Rabies vaccine

  • Rabies vacine

  • Racecadotril

  • Racecadotril 100 mg

  • Racecadotril 100mg - 100mg

  • Racecadotril 10mg

  • Racecadotril 30mg

  • Radix Aconiti

  • Radix Aconiti Kusnezoffii

  • Radix Aconiti Lateralis Preparata

  • radix astrgali

  • Radix Codonopsis

  • Radix Glycyrrhiza glabra

  • Radix Glycyrrhizae

  • Radix Inula racemosa

  • Radix salivae miltiorrhizae; radix Notoginseng; Borneolum Syntheticum; polyethylengglycol 6000; opadry

  • Radix Solanum indicum

  • rADN

  • Raloxifen

  • Raloxifen HCl 60mg

  • Raloxifene

  • Raloxiphen HCl 60mg

  • Ramipril

  • Ramipril 5mg

  • Rắn biển

  • Ranibizumab

  • Ranibizumab 2

  • Ranitidin

  • Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 25mg/1ml (thay đổi theo công văn số 12234/QLD-ĐK ngày 15/8/2017)

  • Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 150mg

  • Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg

  • Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg

  • Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300 mg

  • Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300mg

  • Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 50mg/2ml

  • Ranitidin 300mg (dưới dạng Ranitidin HCl)

  • Ranitidin HCL

  • Ranitidin HCL 150mg

  • Ranitidin HCl 50mg/2ml

  • Ranitidin HCl tương đương Ranitidin 300mg/ viên

  • Ranitidin hydrochlorid

  • Ranitidin Hydrochloride

  • Ranitidin hydroclorid

  • Ranitidin hydroclorid 167

  • Ranitidine

  • Ranitidine (dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 25mg/1ml

  • Ranitidine HCl

  • Ranitidine Hydrochlorid

  • Ranitidine Hydrochlorid 150 mg

  • Ranitidine Hydrochloride

  • RanitidineHCL

  • rau bí

  • rau bí có tác dụng gì

  • rau bí luộc

  • rau bí xào

  • rau bí xào thịt bò

  • rau bina

  • rau bó xôi

  • rau cải

  • rau cải ngồng nấu canh

  • rau cải ngồng xào thịt bò

  • rau cải ngồng xào tỏi

  • rau cải xanh

  • rau cải xanh có tác dụng gì

  • rau cải xanh xào tỏi

  • rau cần tây

  • rau càng cua

  • rau càng cua trộn

  • rau càng cua trộn thịt bò

  • rau càng cua trộn trứng

  • rau chân vịt

  • rau chùm ngây

  • Rau củ

  • rau củ giàu protein

  • rau củ màu tím

  • rau củ quả

  • rau củ quả chứa chất xơ

  • rau củ quả giàu dinh dưỡng

  • rau củ quả không nên ăn nhiều

  • rau dền

  • rau dền đỏ

  • rau dền gai

  • rau dền nước

  • rau dền xanh

  • rau dệu

  • rau diếp

  • rau diếp ca

  • rau diếp cá chữa bệnh trĩ

  • rau diếp cá trị mun

  • rau diếp đỏ

  • Rau đắng biển

  • Rau đắng đất 150mg

  • Rau đắng đất 75mg

  • Rau đay

  • rau đay có tác dụng gì

  • Rau kinh giới

  • rau kinh giới có phải rau tía tô không

  • rau kinh giới là rau gì

  • rau kinh giới trị mụn

  • rau má

  • RAU MA Ù

  • râu mèo

  • rau mồng tơi

  • rau mồng tơi xào tỏi

  • rau muống

  • râu ngô

  • Rau quả

  • rau tần dày lá

  • rau tần dày lá nấu canh

  • rau tần dày lá trị ho

  • rau tần dày lá trị ho cho bà bầu

  • rau tần dày lá trị ho cho bé

  • rau thơm lông

  • rau thơm lùn

  • rau trộn

  • rau xà lách

  • Rau xanh

  • Raubasin

  • Raubasin + Almitrin

  • Raubasin 10mg

  • Raubasin; Almitrin Bismesylat

  • ráy gai

  • rDNA

  • rễ Angelica polymorpha

  • Rễ bạch thược

  • Rễ cát cánh

  • rễ đan sâm

  • Rễ đinh lăng

  • Rễ hoàng cầm

  • rẻ quạt

  • Rễ sài hồ

  • rễ)

  • Rebamipid

  • Rebamipid 100mg

  • Rebamipide

  • Rebamipide 100 mg;

  • Recombinant hepatitis B vaccine

  • Recombinant human Epidermal Growth Factor

  • Recombinant HUman Erythropoietin

  • Recombinant Human Erythropoietin 10000IU

  • Recombinant Human Erythropoietin 2000IU

  • Recombinant Human Erythropoietin 4000IU

  • Recombinant Human Erythropoietin alfa

  • recombinant Human Erythropoietin alfa 10000 IU

  • Recombinant human erythropoietin beta

  • Recombinant human follitropin

  • Recombinant Human G-CFS (Filgrastim)

  • Recombinant Human gramilocyte

  • 92
  • 93
  • 94
  • 95
  • 96
  • 97
  • 98
  • 99
  • 100
  • 101
Page 97 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám