-
Sinh địa 400mg; Đảng sâm 130mg; Đương quy 130mg; Mạch Môn 130mg; Thiên môn 130mg; Táo nhân 130mg; Bá tử nhân 130mg; Đan sâm 68mg; Phục thần 68mg; Huyền sâm 68mg; Viễn chí 68mg; Cát cánh 68mg; Ngũ vị tử 68mg.
-
Sinh địa 8.0g
-
Sinh địa; Mạch môn .; Huyền sâm; Bối mẫu; Bạch thược; Mẫu đơn bì; Cam thảo
-
Sinh địa; mạch môn; cam thảo; huyền sâm; bối mẫu; đơn bì; bạc hà; bạch thược; nước đường vừa đủ 220ml
-
Sinh địa; mạch môn; cam thảo; huyền sâm; bối mẫu; đơn bì; bạc hà; bạch thược; nước; đường vừa đủ
-
Sinh địa; mạch môn; cam thảo; huyền sâm; bối mẫu; đơn bì; bạc hà; bạch thược; tá dược; đường; nước vừa đủ
-
Sinh địa; mạch môn; cam thảo; huyền sâm; bối mẫu; đơn bì; bạc hà; bạch thược; tá dược; đường; nước vừa đủ 220ml
-
Sinh địa; Mạch môn; Đan sâm; Cam thảo; Đảng sâm; Bạch linh; Huyền sâm; Đương qui; Cát cánh; Thiên viễn chí; Bá tử nhân; Ngũ vị tử; Táo nhân; Hoạt thạch vừa đủ 30g
-
Sinh địa; mạch môn; đan sâm; cam thảo; đảng sâm; bạch linh; huyền sâm; đương quy; cát cánh; thiên; viễn chí; bá tử nhân; ngũ vị tử; táo nhân; hoạt thạch
-
Sinh địa; xuyên khung; đương quy; bạch thược; hương phụ; ích mẫu; ngải cứu; đan sâm; sa nhân; tá dược; đường; nước vừa đủ
-
Sinh địa; xuyên khung; đương quy; bạch thược; hương phụ; ích mẫu; ngải cứu; đan sâm; sa nhân; tá dược; đường; nước vừa đủ 220ml
-
Sinh địa: 0
-
Sinh địa+Mạch môn+Huyền sâm+Bối mẫu+Bạch thược+Mẫu đơn bì+Cam Thảo
-
Sinh kh¬ng
-
sinh khương
-
Sinh khương 0
-
siro vỏ quýt
-
Sitagliptin
-
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg
-
Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg;
-
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg
-
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg
-
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 100mg; Metformin HCl 1000mg
-
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg; Metformin HCl 1000mg
-
Sodium Bicarbonate 250 mg
-
Sodium bicarbonate 84
-
Sodium bicarbonate; Citric acid Anhydrous; Sodium carbonate
-
sodium chlorid
-
Sodium chlorid 0
-
Sodium chloride
-
Sodium Chloride + Sodium Bicarbonate + Potassium Chloride + Dextrose Anhydrous
-
Sodium Chloride + Trisodium Citrate Dihydrate + Potassium Chloride + Glucose Anhydrous
-
Sodium citrate hydrous
-
Sodium Citratr Dihydrate 133mg
-
Sodium clorid
-
Sodium dihydrogen phosphate dihydrate
-
Sodium Iodide (I 131)
-
Sodium Iodide (I 131)
-
Sodium lactate
-
Sodium Lactate; Sodium Chloride; Potassium Chloride; Calcium Chloride
-
Sodium selenite pentahydrate
-
Sodium Sulfamethoxazole
-
Sodium Sulfamethoxazole 400 mg
-
sodium sulfamethoxazole 400mg