Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • Simethicon 40mg/0

  • Simethicon 80 mg

  • Simethicon 80mg

  • Simethicon 80mg; Alverin citrat 60mg

  • Simethicon 84

  • Simethicon Alverin citrat

  • Simethicone

  • Simethicone 25 mg

  • Simethicone 40mg/ml; Dill oil 0

  • Simeticone

  • Simvastatin

  • Simvastatin 10mg; Ezetimib 10mg

  • Simvastatin 20mg

  • Simvastatin 10 mg

  • Simvastatin 10mg

  • Simvastatin 20 mg

  • Simvastatin 20mg

  • Simvastatin 20mg - 20mg

  • Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg

  • Simvastatin 40mg

  • Simvastatine

  • Sinh cam thảo

  • Sinh địa

  • sinh địa (240mg)

  • Sinh địa 0

  • Sinh địa 0.4g

  • Sinh địa 0.5g

  • Sinh địa 0.6g

  • Sinh địa 100mg

  • sinh địa 150mg

  • Sinh địa 16g

  • Sinh địa 2

  • Sinh địa 240mg

  • Sinh địa 3

  • Sinh địa 3.0g

  • Sinh địa 400mg

  • Sinh địa 400mg; Đảng sâm 130mg; Đương quy 130mg; Mạch Môn 130mg; Thiên môn 130mg; Táo nhân 130mg; Bá tử nhân 130mg; Đan sâm 68mg; Phục thần 68mg; Huyền sâm 68mg; Viễn chí 68mg; Cát cánh 68mg; Ngũ vị tử 68mg.

  • Sinh địa 8.0g

  • Sinh địa; Mạch môn .; Huyền sâm; Bối mẫu; Bạch thược; Mẫu đơn bì; Cam thảo

  • Sinh địa; mạch môn; cam thảo; huyền sâm; bối mẫu; đơn bì; bạc hà; bạch thược; nước đường vừa đủ 220ml

  • Sinh địa; mạch môn; cam thảo; huyền sâm; bối mẫu; đơn bì; bạc hà; bạch thược; nước; đường vừa đủ

  • Sinh địa; mạch môn; cam thảo; huyền sâm; bối mẫu; đơn bì; bạc hà; bạch thược; tá dược; đường; nước vừa đủ

  • Sinh địa; mạch môn; cam thảo; huyền sâm; bối mẫu; đơn bì; bạc hà; bạch thược; tá dược; đường; nước vừa đủ 220ml

  • Sinh địa; Mạch môn; Đan sâm; Cam thảo; Đảng sâm; Bạch linh; Huyền sâm; Đương qui; Cát cánh; Thiên viễn chí; Bá tử nhân; Ngũ vị tử; Táo nhân; Hoạt thạch vừa đủ 30g

  • Sinh địa; mạch môn; đan sâm; cam thảo; đảng sâm; bạch linh; huyền sâm; đương quy; cát cánh; thiên; viễn chí; bá tử nhân; ngũ vị tử; táo nhân; hoạt thạch

  • Sinh địa; xuyên khung; đương quy; bạch thược; hương phụ; ích mẫu; ngải cứu; đan sâm; sa nhân; tá dược; đường; nước vừa đủ

  • Sinh địa; xuyên khung; đương quy; bạch thược; hương phụ; ích mẫu; ngải cứu; đan sâm; sa nhân; tá dược; đường; nước vừa đủ 220ml

  • Sinh địa: 0

  • Sinh địa+Mạch môn+Huyền sâm+Bối mẫu+Bạch thược+Mẫu đơn bì+Cam Thảo

  • Sinh kh­¬ng

  • sinh khương

  • Sinh khương 0

  • Sinh khương 0.14g

  • Sinh khương 0.2g

  • sinh tố cà chua giảm cân

  • sinh tố chuối

  • sinh tố chuối giảm cân

  • sinh tố chuối sữa chua

  • sinh tố dâu

  • sinh tố dưa hấu

  • sinh tố đẹp da

  • sinh tố phúc bồn tử

  • sinh tố protein

  • sinh tố rau và trái cây

  • sinh tố thanh long

  • sinh tố việt quất

  • sinh tố xanh

  • sinh vật hoặc cây trồng biến đổi gen

  • siro

  • siro an tức hương

  • Siro cao lá thường xuân khô (4-8): 1.....35mg/5ml

  • siro cao lương

  • siro cây phong

  • siro cho bé

  • siro dâu tằm

  • siro dâu tây

  • siro dưa hấu

  • Siro gạo lứt

  • siro gạo lứt chứa asen

  • siro gạp lứt làm tăng đường huyết

  • siro hoa hồng

  • siro húng chanh

  • siro nho

  • siro viễn chí

  • siro vỏ quýt

  • Sitagliptin

  • Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg

  • Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg;

  • Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg

  • Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg

  • Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 100mg; Metformin HCl 1000mg

  • Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg; Metformin HCl 1000mg

  • Sitagliptin monohydrate phosphate

  • sitagliptin phosphate

  • snake oil

  • sô cô la

  • sơ cứu & phòng ngừa

  • Sơ cứu rắn cắn

  • sơ cứu và phòng ngừa

  • so sánh trứng sống và trứng chín

  • Soda

  • soda không đường

  • sodium acetate trihydrat

  • Sodium Acetate Trihydrate

  • Sodium acetate trihydrate 1

  • Sodium Aescinate

  • Sodium Alendronat

  • Sodium Alendronate

  • Sodium Alendronate trihydrate

  • sodium alginate

  • sodium benzoat

  • sodium benzoate

  • Sodium benzoate 150mg

  • Sodium benzoate 33.3mg

  • Sodium bicarbonat 66g

  • sodium bicarbonate

  • Sodium Bicarbonate 250 mg

  • Sodium bicarbonate 84

  • Sodium bicarbonate; Citric acid Anhydrous; Sodium carbonate

  • sodium chlorid

  • Sodium chlorid 0

  • Sodium chloride

  • Sodium Chloride + Sodium Bicarbonate + Potassium Chloride + Dextrose Anhydrous

  • Sodium Chloride + Trisodium Citrate Dihydrate + Potassium Chloride + Glucose Anhydrous

  • Sodium chloride 0

  • Sodium Chloride 0.9%

  • Sodium chloride 23

  • Sodium Chloride 350 mg

  • Sodium chloride 3g

  • Sodium Chloride USP

  • Sodium Chondroitin sulfat 150mg

  • Sodium Chondroitin Sulfate

  • sodium citrat

  • Sodium Citrate

  • sodium citrate 133mg

  • sodium citrate dihydrat 133mg

  • Sodium citrate hydrous

  • Sodium Citratr Dihydrate 133mg

  • Sodium clorid

  • Sodium dihydrogen phosphate dihydrate

  • Sodium Docusate

  • Sodium fluoride

  • Sodium fluoride 44mg

  • Sodium hyaluronate

  • Sodium hyaluronate 20mg/2ml

  • Sodium hyaluronate 5mg/5ml

  • sodium hydrocarbonat

  • Sodium iodide

  • Sodium Iodide (I 131)

  • Sodium Iodide (I 131)

  • Sodium lactate

  • Sodium Lactate; Sodium Chloride; Potassium Chloride; Calcium Chloride

  • Sodium oxidronate (HMDP)

  • Sodium Pantothenate

  • sodium perrtechnetate

  • Sodium phytate

  • Sodium polystyrene sulfonate

  • Sodium pyrophosphat

  • Sodium pyrophosphate decahydrate

  • Sodium selenite

  • Sodium selenite pentahydrate

  • Sodium Sulfamethoxazole

  • Sodium Sulfamethoxazole 400 mg

  • sodium sulfamethoxazole 400mg

  • Sodium Valproate

  • Sodium Valproate 333mg

  • Sofosbuvir

  • Sofosbuvir 400mg

  • Sofosbuvir 400mg; Velpatasvir 100mg

  • Sỏi bàng quang

  • Sỏi mật

  • Sỏi thận

  • soidium carbonat

  • Solifenacin succinate

  • Solifenacin Succinate 5mg

  • Soluble cyanocobalamin

  • Somatostatin

  • Somatostatin (dd Somatostatin acetate) 3mg/ống

  • somatostatin (dưới dạng somatostatin acetate) 3mg/lọ

  • Somatostatin (dưới dạng Somatostatin hydrat acetat) 3mg

  • Somatostatine acetate

  • Somatropin

  • sơn chi

  • sơn dược

  • Sơn dược 0

  • Sơn thù

  • Sơn thù 160 mg

  • Sơn thù 220 mg

  • Sơn thù 0

  • sơn thù 0.2g

  • Sơn thù 0.3g

  • Sơn thù 0.42g

  • sơn thù 0.4g

  • Sơn thù 0.5g

  • Sơn thù 1

  • Sơn thù 100mg

  • sơn thù 10g

  • Sơn thù 11

  • Sơn thù 15

  • sơn thù 160mg

  • 96
  • 97
  • 98
  • 99
  • 100
  • 101
  • 102
  • 103
  • 104
  • 105
Page 101 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám