-
Rupatadin (dưới dạng Rupatadine fumarate) 10mg;
-
Rupatadine (dưới dạng Rupatadine Fumarate) 10mg
-
Ruscogenines
-
Ruscogenins
-
Rutin 50mg
-
Rutin 50mg. Vitamin C 50mg
-
RutinVitamin C
-
S (-) Amlodipin besylat tương đương S (-) Amlodipin 2
-
S(-) Metoprolol succinate
-
S÷a ong chóa
-
S¾t III hydroxyd d¹ng phøc hîp víi polymaltose; Acid folic
-
S¾t Ammonium citrate
-
S¾t fumarat
-
S¾t Fumarate
-
S¾t Gluconate; Manganese sulfate; Copper sulfate; Ascobic acid; Folic acid; Vitamin B12; Sorbitol
-
S¾t III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic
-
Saccharin
-
Saccharomyces boulardii
-
Saccharomyces boulardii 10^9 CFU
-
Saccharomyces boulardii 100mg (tương đương 2
-
Saccharomyces boulardii 100mg (ứng với vi sinh sống = 10 mũ 8 CFU)
-
Saccharomyces boulardii 200mg
-
Saccharomyces boulardii CNCM I-745 200mg
-
Saccharomyces boulardii đông khô
-
Sài đất 0.4g
-
Sài đất 0.5g; thương nhĩ tử 0.5g; kính giới 0.5g; thổ phục linh 0.375g; phòng phong 0.375g; đại hoàng 0.375g; kim ngân 0.15g; liên kiều 0.125g; hoàng liên 0.125
-
Sài đất 1
-
Sài đất 500mg
-
Sài đất 7
-
Sài đất; Bồ công anh; Thổ phục linh; Kim ngân; Sinh địa; Thảo quyết minh; Thương nhĩ tử
-
Sài hồ
-
Sài hồ 0
-
Sài hồ 8g
-
sài hồ bắc
-
Sài hồ bắc 100mg
-
Sài hồ; bạch chỉ; cát căn; bạch thược; cam thảo; cát cánh; hoàng cầm; thạch cao; khương hoạt; hoạt thạch
-
Sài hồ; bạch chỉ; cát căn; bạch thược; cam thảo; cát cánh; hoàng cầm; thạch cao; khương hoạt; hoạt thạch vừa đủ 28g
-
Sài hồ: 0
-
sai lầm khi ăn tôm
-
sai lầm khi sử dụng lò vi sóng
-
Salbutamol
-
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2
-
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2 mg
-
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg
-
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg - 2mg
-
Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 4 mg
-
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/5ml
-
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate)
-
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 100mcg/liều
-
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 100mcg/liều xịt
-
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 5mg/5ml (0
-
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate); Guaifenesin 50mg/5ml
-
Salbutamol 4mg (dưới dạng salbutamol sulfat)
-
salbutamol sulfat 2
-
Salbutamol sulfat 2mg
-
Salbutamol sulfat tương ứng 1mg salbutamol base
-
Salbutamol sulfat tương ứng Salbutamol 2mg
-
Salbutamol sulfat tương ứng Salbutamol 4mg
-
Salbutamol sulfate
-
Salbutamol sulphat
-
Salbutamol sulphat 0
-
Salbutamol sulphat 1
-
Salbutamol sulphate
-
Salbutamol Sulphate; Bromhexin HCl; Guafenesin
-
Salbutamol sulphate; Guaiphenesin
-
Salbutamol sulphate; Ipratropium bromide
-
Salbutamol; Ambroxol; Guaiphenesin
-
Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin
-
Salmeterol (25mcg/liều); Fluticasone (50mcg/liều)
-
Salmeterol (25mcg/liÒu); Fluticasone (125mcg/liÒu)
-
Salmeterol (25mcg/liÒu); Fluticasone (250mcg/liÒu)
-
Salmeterol (25mcg/liÒu); Fluticasone (50mcg/liÒu)
-
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone Propionate 125mcg/liều xịt
-
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone Propionate 250mcg/liều xịt
-
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg; Fluticasone propionate 250mcg
-
Salmeterol xinafoate
-
Salmeterol xinafoate 5
-
Salmeterol xinafoate; Fluticasone propionate
-
Salmeterol+ fluticason propionat
-
Salmo Calcitonin tổng hợp BP
-
Saponin toàn phần chiết xuất từ lá tam thất 50mg
-
Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ tam thất (Panax notoginseng saponins) 200mg
-
Saquinavir (SQV)
-
sắt
-
Sắt fumarat 162mg
-
Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic
-
Sắt - Protein succinylate (tương ứng 40mg ion Fe III+) 800mg; Acid Folinic (dưới dạng Calci folinat pentahydrat: 0
-
SẮT ( II ) FUMARAT
-
SẮT ( II ) FUMARAT ACID FOLIC
-
Sắt (dd Sắt hydroxide trong phức hợp với sucrose) 20mg/1ml
-
Sắt (dưới dạng phức chất Sắt (III) hydroxid polymaltose) 100 mg; Acid folic 350 mcg
-
Sắt (dưới dạng Sắt II sulfate khan) 60mg; Folic acid 600mcg; Pyridoxine HCl (vitamin B6) (dưới dạng Pyridoxine HCl DC B6-97) 20mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) (dưới dạng Vitamin B12 0