Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • rubella chủng Wistar Ra

  • rụng tóc nhiều là thiếu chất gì

  • rụng tóc thiếu chất gì

  • ruột kích thích

  • Rượu

  • Rượu bia

  • rượu dâu tây

  • rượu sâm dây ngọc linh

  • rượu vang

  • rượu vang đỏ

  • rượu vang trắng

  • Rupatadin (dưới dạng rupatadin fumarat) 10mg

  • Rupatadin (dưới dạng Rupatadine fumarate) 10mg;

  • Rupatadine (dưới dạng Rupatadine Fumarate) 10mg

  • Ruscogenines

  • Ruscogenins

  • ruscogenins 0

  • Rutin

  • Rutin 50 mg; Acid ascorbic 50 mg

  • Rutin 500mg/ viên

  • Rutin 50mg

  • Rutin 50mg. Vitamin C 50mg

  • RutinVitamin C

  • S (-) Amlodipin besylat tương đương S (-) Amlodipin 2

  • S (-) Pantoprazole

  • S-Amlodipine Besylate

  • S-bioallethrin 0

  • S(-) Amlodipin besilat

  • S(-) Metoprolol succinate

  • S÷a ong chóa

  • S¾t III hydroxyd d¹ng phøc hîp víi polymaltose; Acid folic

  • S¾t Ammonium citrate

  • S¾t fumarat

  • S¾t Fumarate

  • S¾t Gluconate; Manganese sulfate; Copper sulfate; Ascobic acid; Folic acid; Vitamin B12; Sorbitol

  • S¾t III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic

  • S¾t sulfat

  • S¾t vµ c¸c Vitamin

  • sạ hương

  • Sa nhân

  • Sa nhân 0

  • sa nhân 0.17g

  • Sa nhân 0.20g

  • Sa nhân 2

  • Sa nhân 230

  • Sa nhân 25mg

  • Sa nhân 6

  • Sa sâm

  • Sa sâm 0

  • Sa sâm 0.48g

  • Sa sâm 7g

  • sá sùng là gì

  • sá sùng nấu phở

  • Sá sùng tươi

  • Sa sút trí tuệ

  • Sacarose

  • Saccharin

  • Saccharomyces boulardii

  • Saccharomyces boulardii 10^9 CFU

  • Saccharomyces boulardii 100mg (tương đương 2

  • Saccharomyces boulardii 100mg (ứng với vi sinh sống = 10 mũ 8 CFU)

  • Saccharomyces boulardii 200mg

  • Saccharomyces boulardii CNCM I-745 200mg

  • Saccharomyces boulardii đông khô

  • Saccharomyces cerevisiae yeast

  • sacha inchi

  • Safflower Oil

  • Sài đất

  • Sài đất 0.4g

  • Sài đất 0.5g; thương nhĩ tử 0.5g; kính giới 0.5g; thổ phục linh 0.375g; phòng phong 0.375g; đại hoàng 0.375g; kim ngân 0.15g; liên kiều 0.125g; hoàng liên 0.125

  • Sài đất 1

  • Sài đất 500mg

  • Sài đất 7

  • Sài đất; Bồ công anh; Thổ phục linh; Kim ngân; Sinh địa; Thảo quyết minh; Thương nhĩ tử

  • Sài hồ

  • Sài hồ 0

  • Sài hồ 0.26g

  • Sài hồ 0.2g

  • Sài hồ 0.32g

  • Sài hồ 0.4g

  • sài hồ 0.52g

  • Sài hồ 0.5g

  • Sài hồ 1

  • Sài hồ 1.6g

  • Sài hồ 25mg

  • Sài hồ 5

  • Sài hồ 6g

  • Sài hồ 8.0g

  • Sài hồ 8g

  • sài hồ bắc

  • Sài hồ bắc 100mg

  • Sài hồ; bạch chỉ; cát căn; bạch thược; cam thảo; cát cánh; hoàng cầm; thạch cao; khương hoạt; hoạt thạch

  • Sài hồ; bạch chỉ; cát căn; bạch thược; cam thảo; cát cánh; hoàng cầm; thạch cao; khương hoạt; hoạt thạch vừa đủ 28g

  • Sài hồ: 0

  • sai lầm khi ăn tôm

  • sai lầm khi sử dụng lò vi sóng

  • salad

  • salad ăn kiêng

  • salad cá hồi

  • salad chay

  • salad chay giảm cân

  • salad đậu đen

  • salad giảm cân

  • salad thanh mát

  • Salad tỏi mật ong

  • salad tôm kèm bơ

  • Salad vỏ dưa hấu

  • salbtamol sulphate; guaifenesin

  • Salbutamol

  • Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2

  • Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2 mg

  • Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg

  • Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg - 2mg

  • Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 4 mg

  • Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/5ml

  • Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate)

  • Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 100mcg/liều

  • Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 100mcg/liều xịt

  • Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 5mg/5ml (0

  • Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate); Guaifenesin 50mg/5ml

  • Salbutamol (sulfat)

  • Salbutamol (sulfat) + Carbocistein

  • Salbutamol + ipratropium

  • Salbutamol 0

  • Salbutamol 2 mg dưới dạng Salbutamol sulfat

  • Salbutamol 2mg

  • Salbutamol 2mg/ viên

  • Salbutamol 4mg

  • Salbutamol 4mg (dưới dạng salbutamol sulfat)

  • salbutamol sulfat 2

  • Salbutamol sulfat 2mg

  • Salbutamol sulfat tương ứng 1mg salbutamol base

  • Salbutamol sulfat tương ứng Salbutamol 2mg

  • Salbutamol sulfat tương ứng Salbutamol 4mg

  • Salbutamol sulfate

  • Salbutamol sulphat

  • Salbutamol sulphat 0

  • Salbutamol sulphat 1

  • Salbutamol sulphate

  • Salbutamol Sulphate; Bromhexin HCl; Guafenesin

  • Salbutamol sulphate; Guaiphenesin

  • Salbutamol sulphate; Ipratropium bromide

  • Salbutamol; Ambroxol; Guaiphenesin

  • Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin

  • Salicilic acid 0.03g

  • Salicylic acid

  • Salicylic acid + betamethason dipropionat

  • Salmeterol

  • Salmeterol (25mcg/liều); Fluticasone (50mcg/liều)

  • Salmeterol (25mcg/liÒu); Fluticasone (125mcg/liÒu)

  • Salmeterol (25mcg/liÒu); Fluticasone (250mcg/liÒu)

  • Salmeterol (25mcg/liÒu); Fluticasone (50mcg/liÒu)

  • Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone Propionate 125mcg/liều xịt

  • Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone Propionate 250mcg/liều xịt

  • Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg; Fluticasone propionate 250mcg

  • Salmeterol xinafoate

  • Salmeterol xinafoate 5

  • Salmeterol xinafoate; Fluticasone propionate

  • Salmeterol+ fluticason propionat

  • Salmo Calcitonin tổng hợp BP

  • Salmon Calcitonin tổng hợp

  • salmonella

  • Salmonella typhi

  • Sâm bố chính

  • sâm dây Ngọc Linh có tác dụng gì

  • sâm dây ngọc linh ngâm rượu

  • Sâm đại hành

  • sâm nhung linh chi

  • Samarium 153-EDTMP

  • Sameterol xinafoate; Fluticasone propionate

  • sắn dây

  • sản khoa

  • Sanalmin

  • sandwich tốt cho sức khỏe

  • sanh non

  • Sao đen 500mg

  • Sáp ong trắng

  • Sáp ong

  • Sáp ong trắng

  • Saponin toàn phần chiết xuất từ lá Tam thất 50 mg

  • Saponin toàn phần chiết xuất từ lá tam thất 50mg

  • Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ tam thất (Panax notoginseng saponins) 200mg

  • Saquinavir (SQV)

  • sắt

  • Sắt fumarat 162mg

  • Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic

  • Sắt - Protein succinylate (tương ứng 40mg ion Fe III+) 800mg; Acid Folinic (dưới dạng Calci folinat pentahydrat: 0

  • SẮT ( II ) FUMARAT

  • SẮT ( II ) FUMARAT ACID FOLIC

  • Sắt (dd Sắt hydroxide trong phức hợp với sucrose) 20mg/1ml

  • Sắt (dưới dạng phức chất Sắt (III) hydroxid polymaltose) 100 mg; Acid folic 350 mcg

  • Sắt (dưới dạng Sắt II sulfate khan) 60mg; Folic acid 600mcg; Pyridoxine HCl (vitamin B6) (dưới dạng Pyridoxine HCl DC B6-97) 20mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) (dưới dạng Vitamin B12 0

  • Sắt (Ferrous fumarat)

  • Sắt (II) Fumarat

  • Sắt (II) fumarat (tương đương 60mg sắt nguyên tố) 182

  • Sắt (II) fumarat 162 mg

  • Sắt (II) fumarat 200 mg; Acid Folic 1000 mcg; Vitamin B12 10 mcg

  • Sắt (II) fumarat 200mg; Acid folic 1mg

  • Sắt (II) oxalat dihydrat 50mg

  • Sắt (II) sulfat

  • 94
  • 95
  • 96
  • 97
  • 98
  • 99
  • 100
  • 101
  • 102
  • 103
Page 99 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám