Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • CaCl2

  • cafein

  • Cafein (citrat)

  • cafein (khan) 65mg

  • Cafein 100mg

  • cafein 10mg

  • Cafein 20 mg

  • Cafein 20mg

  • Cafein 25 mg

  • Cafein 25mg

  • Cafein 30 mg

  • Cafein 30mg

  • cafein 40mg

  • Cafein 50mg

  • Cafein 65 mg

  • cafein 65mg

  • Cafein anhydrous

  • Cafein khan 30 mg

  • cafein monohydrat

  • cafein monohydrat 20mg

  • cafeine

  • Cafeine citrate

  • Caffein

  • caffein 25mg

  • Caffein 30mg

  • Caffein 65mg

  • caffeine

  • caffeine 25mg

  • cải bắp thảo

  • cải bẹ xanh

  • cải bó xôi

  • cải bó xôi là gì

  • cải bó xôi tốt cho da

  • cái bụng đói

  • cải cầu vồng

  • cải chíp

  • cải kale

  • cai nghiện caffeine

  • cai nghiện thói quen ăn ngọt

  • cải thảo

  • Cải thảo làm gì ngon

  • cải thiện bệnh tiểu đường

  • cải thiện chức năng tiêu hóa

  • Cải thiện cuộc sống

  • cải thiện hệ tiêu hóa

  • cải thiện sức khỏe

  • cải thiện sức khỏe răng miệng

  • Cải thiện sức khỏe tim mạch

  • Cải thiện tâm trạng

  • cải thiện thị lực

  • Cải thiện tiêu hóa từ xoài

  • cải xanh

  • cải xoăn

  • cajuput oil

  • cal ci gluconat; calci phosphat

  • calci

  • Calci (Dùng Calci gluconolactat và Calci carbonat ) Vitamin D3

  • CALCI GLUCOHEPTONATE

  • CALCI GLUCOHEPTONATE VITAMIN CVITAMIN D2VITAMIN PP

  • CALCI GLYCEROPHOSPHATEVITAMIN CVITAMIN D2VITAMIN PP

  • Calci + Vit B1 + Vit PP

  • Calci (Calci dibasic phosphat dihydrat

  • Calci (Calci dibasic phosphat dihydrat và calci pantothenat)

  • Calci (dd Calci citrat 750mg) 158mg; Vitamin D (dd Cholecalciferol 4mg) 400IU

  • Calci (Dùng Calci gluconolactat và Calci carbonat )

  • Calci (Dùng Calci gluconolactat và Calci carbonat ) Vitamin D3

  • Calci (dưới dạng Calci carbonat 1500 mg) 600 mg; Vitamin D3 (dưới dạng Dry vitamin D3 100 GFP 4 mg) 400 IU

  • Calci (dưới dạng calci carbonat 750mg) 300mg

  • Calci (dưới dạng Calci carbonat) 500mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 4

  • Calci (dưới dạng Calcium acetat) 169mg

  • Calci (dưới dạng chiết xuất cao xương toàn phần-tính bằng vật liệu khô: 600mg) 3

  • Calci (dưới dạng tricalci phosphat) 600mg/gói 1

  • Calci (nhiều dạng)

  • Calci 300mg

  • Calci 500mg (dưới dạng Calci lactat gluconat 2940mg; Calci carbonat 300mg)

  • Calci acetat

  • Calci ascorbat 250mg

  • Calci ascorbat 250mgLysin ascorbat 250mg

  • Calci Ascorbat; Dl-Lysin Ascorbat

  • Calci Atorvastatin

  • calci bromid

  • Calci cacbonat

  • Calci carbonat

  • Calci carbonat 375 mg

  • Calci carbonat (chiết từ vỏ sò)

  • Calci carbonat (tương đương 250 mg calci) 625mg; Vitamin D3 125 IU

  • Calci carbonat (tương đương 500mg Calci)

  • Calci carbonat + calci gluconolactat

  • Calci carbonat + vitamin D3

  • Calci carbonat 1250mg (tương đương với 500mg Calci)

  • Calci carbonat 1250mg tương ứng với 500mg Calci

  • calci carbonat 3

  • Calci Carbonat 300 mg

  • Calci carbonat 300mg

  • Calci carbonat 350mg

  • Calci carbonat 375mg

  • Calci Carbonat 400mg

  • Calci carbonat 518mg

  • Calci Carbonat 600mg

  • Calci Carbonat 750mg

  • Calci carbonat tương ứng calci 120mg

  • Calci carbonat; calci phosphat Tribasic; Calci fluorid; Magnesi hydroxyd; Cholecalciferol

  • Calci carbonat; Cholecalciferol

  • Calci carbonat; Tricalci phosphat; Calci florid; Magnesi hydroxyd; Cholecalciferol

  • Calci carbonat+ calci gluconolactat

  • Calci carbonate

  • Calci carbonate; Calci lactate gluconate

  • Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate

  • Calci chlorid

  • Calci chlorid dihydrat

  • calci chlorid.2H2O

  • Calci citrat

  • Calci clorid

  • Calci clorid 500mg

  • Calci clorid 500mg/5ml

  • Calci clorid dihydrat

  • Calci D-patothenat

  • calci dibasic phosphat

  • Calci flourid 0

  • Calci fluorid

  • Calci fluorid 0

  • Calci fluorid 0

  • Calci folinat

  • Calci folinat tương đương với acid folinic 50mg

  • Calci glubionat

  • Calci glucoheptonat

  • Calci glucoheptonat +D2 + C + PP

  • Calci glucoheptonat +Vit D2 +Vit C+Vit PP

  • Calci glucoheptonat 1000mg

  • Calci glucoheptonat 350mg

  • CALCI GLUCOHEPTONATE

  • CALCI GLUCOHEPTONATECALCI GLUCONATVITAMIN C VITAMIN D2VITAMIN PP

  • Calci glucolactat 3000mg

  • Calci gluconat

  • Calci gluconat + Vit B1 + Vit PP

  • Calci gluconat 500 mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 200 UI

  • Calci gluconat 1

  • Calci Gluconat 1.2g

  • Calci gluconat 100mg

  • Calci Gluconat 150mg

  • Calci gluconat 200mg

  • Calci gluconat 300

  • Calci gluconat 30mg

  • Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 (tương ứng với 200 IU vitamin D3) 0

  • Calci gluconat 500mg

  • Calci gluconat 500mg (tương ứng 520

  • Calci gluconat 500mg; Vitamin D3 200IU

  • calci gluconate

  • Calci Gluconate Vit D3 Chai 100

  • Calci Gluconate Vit D3

  • Calci gluconate 500 mg Cholecalciferol 200iu

  • Calci gluconate 500mg

  • Calci Gluconate 500mg + Cholecalciferol 200IU

  • Calci Gluconate; Vitamin D3

  • Calci Glycerophos- phat

  • calci glycerophosphat

  • Calci glycerophosphat 50% tương đương Calci 130mg

  • Calci glycerophosphat+ magnesi gluconat

  • Calci glycerophosphate

  • Calci glycerophosphate 12.5 mg

  • Calci Hydro ph

  • calci hydrophosphat

  • Calci hydrophosphat 200mg

  • calci laCông tyat

  • Calci lactat

  • Calci lactat 271

  • Calci lactat 300mg

  • Calci lactat gluconat

  • Calci lactat gluconat (chứa 363

  • Calci lactat gluconat (với 179

  • Calci lactat gluconat 2

  • Calci lactat gluconat 3000mg; Calci carbonat 300mg

  • Calci lactat gluconat 3500mg; Calci carbonat 350mg

  • Calci lactat gluconat tương ứng Calci 380mg

  • Calci lactat pentahydrat 500 mg/ 10ml

  • Calci lactat pentahydrat 500mg/10ml

  • Calci Lactat; Calci Carbonat

  • Calci lactat; Calci gluconat; Calcium carbonate; hạt ergocalciferol

  • calci lactate gluconate

  • calci nadroparin

  • Calci nguyên tố (dưới dạng Calci carbonat 625mg) 250mg

  • CALCI PANTHOTENATE

  • Calci panthothenat

  • calci pantothenat

  • calci pantothenat 16mg

  • Calci Pantothenat 20mg

  • Calci pantothenat 3mg

  • Calci pantothenate

  • Calci pentothenat

  • calci phosphat

  • Calci Pntothenat

  • Calci Rosuvastatin

  • Calcicacbonat

  • Calcicacbonat 1250mg

  • calcicarbonat

  • CalciCholecalciferol (vitamin D3)

  • CalciCholoride

  • calciglycerophosphat

  • calciglycerophosphat 60mg

  • Calcii glubionas + Calcii lactobionas

  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
Page 31 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám