Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • bạc hà (lá)

  • Bạc hà 0

  • bạc hà 0.05 g

  • bạc hà 0.09g

  • Bạc hà 24mg.

  • Bạc hà 40mg

  • Bạc hà 50mg

  • Bạc hà 6.25g

  • bạc hà 65mg

  • bạc hà 70mg

  • Bạc hà 7g

  • Bạc hà diệp

  • bạc hà diệp 1

  • bạc hà lá

  • Bạc hà; Bột mịn dược liệu gồm Kim ngân

  • Bắc sa sâm

  • bắc sài hồ

  • Bạc sulphadiazine ; Dung dịch Chlorhexinde gluconate

  • bắc tử thảo

  • Bạch biển đậu

  • bạch biển đậu (8g)

  • Bạch biển đậu 40 mg; Đương quy 200 mg; Gạo (rang) 100 mg; Hạt sen 30 mg; Hoài sơn 40 mg; Sơn tra 30 mg …

  • Bách bộ

  • Bách bộ 10g

  • Bách bộ 12g

  • Bách bộ 180g

  • Bách bộ 2

  • Bách bộ 3.55g

  • bách bộ 6.25g

  • Bách bộ 6g

  • bách bộ 75mg

  • Bách bộ 7g

  • Bách bộ; Bọ mắm; Cam thảo; Cát cánh; Mạch môn; Thạch xương bồ; Tinh dầu bạc hà; Menthol; Vỏ quýt

  • Bách bộ; bọ mắm; cam thảo; cát cánh; tinh dầu bạc hà; trần bì; mạch môn; tá dược; đường; nước vừa đủ

  • Bách bộ; bọ mắm; cam thảo; cát cánh; tinh dầu bạc hà; trần bì; mạch môn; tá dược; đường; nước vừa đủ 55ml

  • Bạch cập

  • Bạch cập 0

  • Bạch cập 0.32g

  • bạch cầu tăng

  • bạch chỉ

  • Bạch chỉ (bột) 165mg

  • Bạch chỉ 0

  • bạch chỉ 0.1; cam thảo 0.025g

  • Bạch chỉ 0.4g

  • Bạch chỉ 100mg

  • Bạch chỉ 140mg

  • bạch chỉ 150mg

  • bạch chỉ 162mg

  • Bạch chỉ 165 mg; Hương phụ 132 mg; Cam thảo bắc 5 mg; Xuyên khung 132 mg; Gừng 15 mg; Quế 6 mg

  • Bạch chỉ 174mg

  • Bạch chỉ 2.4g

  • bạch chỉ 360mg

  • Bạch chỉ 4

  • Bạch chỉ 40mg

  • Bạch chỉ 48mg

  • Bạch chỉ 5.12g

  • bạch chỉ 70mg

  • Bạch chỉ 75mg

  • Bạch chỉ 7g

  • Bạch chỉ đinh hương

  • Bạch chỉ; Hương phụ; Xuyên khung; Quế; Gừng; Cam thảo

  • Bạch đậu khấu

  • Bạch đậu khấu 9

  • Bạch đồng nữ 0.45g

  • Bạch đồng nữ 0.78g

  • Bạch đồng nữ 7.5g

  • Bạch hà

  • bạch hầu

  • Bạch hoa xà

  • bạch hoa xà thiệt thảo

  • Bách hợp

  • bạch lich

  • Bạch Linh

  • bạch linh 0

  • bạch linh 0.25g

  • Bạch linh 0.4g

  • Bạch Linh 0.5g

  • Bạch linh 0.83g

  • Bạch linh 1

  • Bạch linh 100mg

  • Bạch linh 125mg; Cúc hoa vàng 125mg; Cao đặc dược liệu (tương đương: Thục địa 250mg; Hoài sơn 50mg; Trạch tả 125mg; Mẫu đơn bì 125mg; Câu kỷ tử 125mg) 370mg - 125mg

  • bạch linh 175

  • Bạch linh 181

  • Bạch linh 200mg

  • Bạch linh 260 mg

  • Bạch linh 300 mg; Trạch tả: 300 mg) 250 mg

  • Bạch linh 34mg

  • Bạch linh 36mg

  • bạch linh 36mg; Cát cánh 150mg; Ngũ vị tử 100mg; Tỳ bà (lá) 260mg; tang bạch bì 150mg; Ma hoàng 26

  • Bạch linh 36mg; Cát cánh 68

  • bạch linh 525mg

  • Bạch linh 5g

  • bạch linh 66

  • Bạch linh 8g

  • Bạch linh chế 1

  • Bạch linh; Cát cánh; Ma hoàng; Mơ muối; Tỳ bà diệp; Cam thảo; Bán hạ; Tang bạch bì; Bách bộ; Bạc hà; Tinh dầu bạc hà

  • Bạch linh; Cát cánh; Ma hoàng; Mơ muối; Tỳ bà diệp; Cam thảo; Bán hạ; Tang bạch bì; Bách bộ; Bạc hà; Tinh dầu bạc hà; Thiên môn; Phèn chua

  • Bạch linh: 0

  • Bạch mao căn

  • Bạch phàn

  • Bạch phồn

  • bạch phục linh

  • bạch phục linh 0.15g

  • bạch phục linh 0.24g

  • bạch phục linh 0.25g

  • bạch phục linh 0.26g

  • bạch phục linh 0.29g

  • bạch phục linh 0.2g

  • bạch phục linh 0.43g

  • Bạch phục linh 50mg

  • bạch phục linh 6g

  • Bạch phục linh chế 350mg

  • bạch quả

  • Bạch tật lê

  • Bạch tật lê 0.

  • Bạch tật lê 1000mg

  • Bạch thược

  • Bạch thược 50 mg; Phục linh 50 mg; Bạch truật 50 mg; Quế nhục 12

  • Bạch thược 0.08g

  • bạch thược 0.24g

  • Bạch thược 0.25g

  • bạch thược 0.26g

  • Bạch thược 0.32g

  • Bạch thược 0.4g

  • Bạch thược 10mg

  • bạch thược 10mg) 35mg; Mộc hương 100mg; Hoàng liên 50mg

  • Bạch thược 140mg

  • Bạch thược 15g

  • Bạch thược 16g

  • Bạch thược 180mg

  • Bạch thược 2

  • Bạch thược 200mg

  • bạch thược 202mg

  • Bạch thược 260 mg

  • Bạch thược 3

  • bạch thược 312 mg

  • Bạch thược 400mg

  • Bạch thược 40g

  • bạch thược 40mg

  • Bạch thược 5.0g

  • Bạch thược 5.6g

  • Bạch thược 50

  • Bạch thược 50.0mg. Phục linh 50.0mg. Bạch truật 50.0mg. Quế nhục 12.5mg. Cam thảo 25.0mg. Thục địa 75.0mg. Đảng sâm 50.0mg. Xuyên khung

  • Bạch thược 6

  • Bạch thược 600mg

  • Bạch thược 600mg. Bạch truật 650mg. Cam thảo (tẩm mật Ong) 120mg. Đảng sâm 1000mg. Đương quy 600mg. Hoàng kỳ (tẩm mật Ong) 450mg. Phục linh 650mg. Quế nhục 240mg. Thục địa 1000mg. Xuyên khung 300mg

  • Bạch thược 605mg

  • Bạch thược 60g

  • Bạch thược 8g

  • Bạch thược chế 600mg

  • Bạch thược: 0

  • Bạch thược: 600mg

  • Bạch thược: 60mg

  • Bạch thược1

  • bạch thượt

  • Bạch truật

  • Bạch truật 9

  • bạch truật 0

  • Bạch truật 0.23g; Hoàng kỳ 1.02g; Cam thảo 0.23g; Sài hồ 0.23g; Đại táo 1.02g; Thăng ma 0.23g; Đảng sâm 1.28g; Trần bì 0.23g; Đương quy 0.23g; Gừng 0.12g

  • bạch truật 0.24g

  • Bạch truật 0.25g

  • bạch truật 0.26g

  • bạch truật 0.29g

  • Bạch truật 0.43g

  • Bạch truật 0.4g

  • Bạch truật 0.5g

  • Bạch truật 0.65g

  • Bạch truật 0.6g

  • Bạch truật 1

  • bạch truật 10g

  • Bạch truật 10mg

  • Bạch truật 12g

  • Bạch truật 15g

  • Bạch truật 230

  • bạch truật 242mg

  • Bạch truật 260 mg) 260 mg; Bột Xuyên khung 80 mg; Bột Đương quy 200 mg

  • Bạch truật 3

  • Bạch truật 3.5g

  • bạch truật 312 mg

  • Bạch truật 4

  • Bạch truật 5.6g

  • Bạch truật 50

  • Bạch truật 605mg

  • Bạch truật 650mg

  • bạch truật 65g

  • Bạch truật 7

  • Bạch truật 8g

  • Bạch truật 9

  • Bạch truật chế 450mg

  • Bạch truật; Hoàng kỳ; Cam thảo; Sài hồ; Đại táo; Thăng ma; Đảng sâm; Trần bì; Đương quy

  • Bạch truật; Mộc hương; Hoàng đằng; Hoài sơn; Trần bì; Hoàng liên; Bạch linh; Sa nhân; Bạch thược; Cam thảo; Đảng sâm

  • Bạch truật: 150 mg

  • Bạch trỵât 12g

  • Bacillus Clausii

  • Bacillus clausii 1.109 -2.109 cfu

  • Bacillus claussii

  • Bacillus Polyfermenticus

  • Bacillus polyfermenticus; Các Vitamin C

  • Bacillus subtilis

  • Bacillus subtilis 1 x 10^8 CFU/g

  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
Page 23 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám