Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • Omeprazol (Dạng hạt Omeprazol) 20mg

  • Omeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột Omeprazole 7

  • Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg

  • Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg; Domperidone (dưới dạng hạt phóng thích tức thì) 10mg

  • Omeprazol (dạng vi hạt) 40mg

  • Omeprazol (dạng vi nang bao tan trong ruột) 40mg

  • Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg

  • Omeprazol (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8

  • Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg

  • Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) 40mg

  • Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg

  • Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg

  • Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg - 40mg

  • Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8

  • Omeprazol (dưới dạng Omeprazol vi hạt bao tan trong ruột 8

  • Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8

  • Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8

  • Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8

  • Omeprazol (dưới dạng vi hạt chứa 8

  • Omeprazol (dưới sạng Omeprazol pellets 22%) 40mg; - 40mg

  • Omeprazol (vi hạt)

  • Omeprazol (vi nang tan/ruột) 20mg; Domperidone (vi nang gp chậm) 30mg

  • Omeprazol 20 mg

  • Omeprazol 20 mg (dạng pellet bao tan trong ruột)

  • Omeprazol 20mg

  • Omeprazol 20mg (dạng hạt Omeprazol được bao tan trong ruột

  • Omeprazol 20mg (dưới dạng vi hạt chứa 8

  • Omeprazol 20mg (tương ứng 235

  • Omeprazol 20mg/ viên

  • Omeprazol 40mg

  • Omeprazol 40mg (dưới dạng vi hạt chứa 12

  • Omeprazol 40mg (dưới dạng vi hạt chứa 8

  • Omeprazol dạng vi hạt 8

  • Omeprazol dạng vi hạt bao tan trong ruột

  • Omeprazol dạng vi hạt tan trong ruột 135 mg tương ứng 20 mg Omeprazol

  • omeprazol dạng vi nang bao tan trong ruột tương ứng với Omeprazol 20 mg

  • Omeprazol magnesi tương đương với Omeprazol 20mg

  • Omeprazol magnesi tương đương với 20 mg Omeprazol

  • Omeprazol micronised

  • Omeprazol natri tương đương với Omeprazol 40mg

  • Omeprazol natri tương ứng với 40mg Omeprazol

  • Omeprazol pellet 8

  • Omeprazol pellets

  • Omeprazol pellets tương đương 20mg Omeprazol

  • Omeprazol; Domperidon

  • Omeprazole

  • Omeprazole dạng pellets 7

  • Omeprazole (d¹ng pellet bao tan trong ruét)

  • Omeprazole (dạng bao tan trong ruột)

  • Omeprazole (dạng hạt bao tan trong ruột)

  • Omeprazole (dạng hạt cải bao tan trong ruột)

  • Omeprazole (dạng hạt pellet bao tan trong ruột)

  • Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột)

  • Omeprazole (dạng pellets)

  • Omeprazole (dưới dạng hạt bao tan trong ruột Omeprazole 7.5%)

  • omeprazole (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg

  • Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg

  • Omeprazole (dưới dạng Omeprazole Natri) 40mg

  • Omeprazole (dưới dạng Omeprazole sodium) 40mg

  • Omeprazole (dưới dạng pellet bao tan ở ruột)

  • Omeprazole (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg

  • Omeprazole 20mg

  • Omeprazole dạng bao tan ở ruột

  • Omeprazole natri

  • Omeprazole pellet 8

  • Omeprazole sodium

  • ổn định chỉ số huyết áp

  • ổn định thần kinh

  • Ondansetron

  • Ondansetron (dd Ondansetron hydrochloride dihydrate) 2mg/ml

  • Ondansetron (dưới dạng ondansetron HCl) 2mg/ml

  • Ondansetron (dưới dạng ondansetron HCl) 8mg/4ml

  • Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat 9

  • Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8 mg

  • Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid) 8 mg

  • Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 2mg/ml

  • Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 4mg/2ml

  • Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 8mg/4ml

  • Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 8mg

  • Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 8mg/4ml - 8mg/4ml

  • Ondansetron 4mg - 4mg

  • Ondansetron hydrochloride

  • Ondansetron hydrochloride dihydrat

  • One A Day Men's Multivitamin Health Formula

  • One A Day Women's

  • Ống 10ml chứa Arginin hydroclorid 800mg;

  • Ống dd 2ml chứa:Vitamin B1 Vitamin B6 Vitamin B2 Vitamin PP Vitamin B5

  • Ophiophagus hannah

  • Orange oil

  • Orlistat

  • Orlistat (dạng pellet 50%)

  • Orlistat (dạng vi hạt 50%) 60mg

  • Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 120mg

  • Orlistat (vi hạt)

  • Orlistat (vi hạt) 60 mg

  • Orlistat 120mg (dạng vi hạt chứa 50% orlistat)

  • Ornidazol

  • Ornidazol 500 mg

  • Ornidazole

  • ornithin

  • ornithin aspartat

  • ornithin aspatart

  • Orotic Acid

  • Oryzanol

  • Oseltamivir

  • Ostelin Siro

  • Ostrovit Omega 3

  • ớt

  • ớt chuông

  • ớt chuông đỏ

  • ớt chuông vàng

  • ớt chuông xanh

  • ớt ngọt

  • Otilonium bromide 40mg

  • ouabain

  • Ouabain 0

  • ox-bile ext.

  • Oxacilin

  • Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0

  • Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g - 1g

  • Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 2g

  • Oxacilin 500mg

  • Oxacilin natri tương ứng Oxacillin 1g

  • Oxacilin Sodium

  • Oxacillin (dưới dạng Oxacillin Natri) 500mg - 500mg

  • Oxacillin 1g

  • Oxacillin Natri

  • Oxacillin sodium

  • oxalate

  • Oxaliplatin

  • Oxaliplatin 100mg

  • Oxaliplatin 100mg/1000mg

  • Oxaliplatin 100mg/20ml

  • Oxaliplatin 100mg/50ml

  • Oxaliplatin 150mg

  • Oxaliplatin 150mg/30ml

  • Oxaliplatin 50mg

  • Oxaliplatin 50mg/10ml

  • Oxaliplatin 50mg/25ml

  • Oxaliplatin 50mg/500mg

  • Oxaliplatin 5mg/ml

  • Oxaliplatin USP 100mg

  • Oxcarbazepin

  • Oxcarbazepine

  • Oxcarbazepine 150mg

  • Oxcarbazepine 300mg

  • Oxeladine citrate

  • Oxethazain

  • oxethazain 5mg

  • Oxethazain; Gel nh«m hydroxid khan; Magnesi hydroxid

  • Oxethazain; Gel nhôm hydroxid khan; Magnesi hydroxid

  • Oxethazaine

  • Oxethazaine 20mg ; Aluminum oxide (dưới dạng Dried Aluminum hydroxide gel 582mg) 291mg; Magnesium hydroxide 196mg

  • Oxethazaine/ Dried Aluminium Hydroxide Gel/ Magnesium Hydroxide

  • oxomemaxin

  • Oxomemazin

  • Oxomemazin Paracetamol Guaifenesin Natri benzoat

  • Oxomemazin 1

  • oxomemazin HCl

  • Oxomemazin HCl 1

  • Oxomemazin HCl 1.65mg

  • Oxomemazin HCL Guaifenesin

  • Oxomemazin hydroclorid

  • Oxomemazin hydroclorid 1.65 mg

  • oxomemazine

  • Oxomemazine HCl 1.65mg

  • Oxy già 3%

  • Oxy gìa đđ 30%

  • Oxybuprocaine

  • Oxybutynin clorid 5mg

  • Oxybutynin HCL

  • Oxybyprocaine

  • Oxycodone HCl 10mg

  • Oxycodone HCl 20mg

  • Oxyd kẽm

  • oxyd silic tña v« ®Þnh h×nh

  • Oxymetazolin HCl 0

  • Oxymetazolin HCl 7

  • Oxymetazolin hydroclorid 7

  • Oxytetracyclin

  • Oxytetracyclin HCl

  • Oxytocin

  • Oxytocin 10IU/ml

  • Oxytocin 5 IU tương đương 10mcg oxytocin/1ml

  • Oxytoxin

  • P

  • P.A.S (p- Aminosalicylat natri

  • P1

  • Paaracetamol 500mg/ viên

  • Paclitaxel

  • Paclitaxel (công thức Polymeric micelle của Paclitaxel) 30mg

  • Paclitaxel 100 mg/16

  • Paclitaxel 100mg

  • Paclitaxel 100mg/16

  • Paclitaxel 100mg/16.7ml

  • Paclitaxel 150mg/25ml

  • Paclitaxel 300mg/50ml

  • Paclitaxel 30mg

  • Paclitaxel 30mg/5ml

  • Paclitaxel 6mg/ml

  • 84
  • 85
  • 86
  • 87
  • 88
  • 89
  • 90
  • 91
  • 92
  • 93
Page 89 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám