-
Omeprazol (Dạng hạt Omeprazol) 20mg
-
Omeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột Omeprazole 7
-
Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg
-
Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg; Domperidone (dưới dạng hạt phóng thích tức thì) 10mg
-
Omeprazol (dạng vi hạt) 40mg
-
Omeprazol (dạng vi nang bao tan trong ruột) 40mg
-
Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg
-
Omeprazol (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8
-
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg
-
Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) 40mg
-
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg
-
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg
-
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg - 40mg
-
Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8
-
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol vi hạt bao tan trong ruột 8
-
Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8
-
Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8
-
Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8
-
Omeprazol (dưới dạng vi hạt chứa 8
-
Omeprazol (dưới sạng Omeprazol pellets 22%) 40mg; - 40mg
-
Omeprazol (vi hạt)
-
Omeprazol (vi nang tan/ruột) 20mg; Domperidone (vi nang gp chậm) 30mg
-
Omeprazol 20 mg
-
Omeprazol 20 mg (dạng pellet bao tan trong ruột)
-
Omeprazol 20mg
-
Omeprazol 20mg (dạng hạt Omeprazol được bao tan trong ruột
-
Omeprazol 20mg (dưới dạng vi hạt chứa 8
-
Omeprazol 20mg (tương ứng 235
-
Omeprazol 20mg/ viên
-
Omeprazol 40mg
-
Omeprazol 40mg (dưới dạng vi hạt chứa 12
-
Omeprazol 40mg (dưới dạng vi hạt chứa 8
-
Omeprazol dạng vi hạt 8
-
Omeprazol dạng vi hạt bao tan trong ruột
-
Omeprazol dạng vi hạt tan trong ruột 135 mg tương ứng 20 mg Omeprazol
-
omeprazol dạng vi nang bao tan trong ruột tương ứng với Omeprazol 20 mg
-
Omeprazol magnesi tương đương với Omeprazol 20mg
-
Omeprazol magnesi tương đương với 20 mg Omeprazol
-
Omeprazol micronised
-
Omeprazol natri tương đương với Omeprazol 40mg
-
Omeprazol natri tương ứng với 40mg Omeprazol
-
Omeprazol pellet 8
-
Omeprazol pellets
-
Omeprazol pellets tương đương 20mg Omeprazol
-
Omeprazol; Domperidon
-
Omeprazole
-
Omeprazole dạng pellets 7
-
Omeprazole (d¹ng pellet bao tan trong ruét)
-
Omeprazole (dạng bao tan trong ruột)
-
Omeprazole (dạng hạt bao tan trong ruột)
-
Omeprazole (dạng hạt cải bao tan trong ruột)
-
Omeprazole (dạng hạt pellet bao tan trong ruột)
-
Omeprazole (dạng pellet bao tan trong ruột)
-
Omeprazole (dạng pellets)
-
Omeprazole (dưới dạng hạt bao tan trong ruột Omeprazole 7.5%)
-
omeprazole (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg
-
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg
-
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole Natri) 40mg
-
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole sodium) 40mg
-
Omeprazole (dưới dạng pellet bao tan ở ruột)
-
Omeprazole (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg
-
Omeprazole 20mg
-
Omeprazole dạng bao tan ở ruột
-
Omeprazole natri
-
Ondansetron
-
Ondansetron (dd Ondansetron hydrochloride dihydrate) 2mg/ml
-
Ondansetron (dưới dạng ondansetron HCl) 2mg/ml
-
Ondansetron (dưới dạng ondansetron HCl) 8mg/4ml
-
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat 9
-
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8 mg
-
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid) 8 mg
-
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 2mg/ml
-
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 4mg/2ml
-
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 8mg/4ml
-
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 8mg
-
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 8mg/4ml - 8mg/4ml
-
Ondansetron 4mg - 4mg
-
Ondansetron hydrochloride
-
Ondansetron hydrochloride dihydrat
-
One A Day Men's Multivitamin Health Formula
-
One A Day Women's
-
Ống 10ml chứa Arginin hydroclorid 800mg;
-
Ống dd 2ml chứa:Vitamin B1 Vitamin B6 Vitamin B2 Vitamin PP Vitamin B5
-
Ophiophagus hannah
-
Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 120mg
-
Orlistat (vi hạt)
-
Orlistat (vi hạt) 60 mg
-
Orlistat 120mg (dạng vi hạt chứa 50% orlistat)
-
ox-bile ext.
-
Oxacilin
-
Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0
-
Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g - 1g
-
Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 2g
-
Oxacilin 500mg
-
Oxacilin natri tương ứng Oxacillin 1g
-
Oxacilin Sodium
-
oxethazain 5mg
-
Oxethazain; Gel nh«m hydroxid khan; Magnesi hydroxid
-
Oxethazain; Gel nhôm hydroxid khan; Magnesi hydroxid
-
Oxethazaine
-
Oxethazaine 20mg ; Aluminum oxide (dưới dạng Dried Aluminum hydroxide gel 582mg) 291mg; Magnesium hydroxide 196mg
-
Oxethazaine/ Dried Aluminium Hydroxide Gel/ Magnesium Hydroxide
-
oxomemaxin
-
Oxomemazin
-
Oxomemazin HCl 1.65mg
-
Oxomemazin HCL Guaifenesin
-
Oxomemazin hydroclorid
-
Oxomemazin hydroclorid 1.65 mg