Paolucci

Thành phần: Deferipron NULL (Uống)
Số đăng ký: VD-21063-14
Nhóm thuốc: 11.5. Thuốc khác
Hãng sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú
Nước sản xuất: NULL
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Phân loại:
Giá tham khảo: 10.000 VND

Deferipron

Tên hoạt chất
Deferipron
Chỉ định
Liều dùng
Cách dùng
Lưu ý khi sử dung
Bảo quản
THUỐC CÙNG HOẠT CHẤT

Deferiprone Meyer

Công ty liên doanh Meyer - BPC

Defron 500

Norris Medicines Limited

Efferex 500

APC Pharmaceuticals & Chemical

Gpo-L-One

The Government Pharmaceutical Oraganization

Kelfer 500

Cipla Ltd.

Kelfer-250

Cipla Ltd.

Kelfer-500

Cipla Ltd.

Novator 500

Atra Pharmaceuticals Ltd

Novator 500mg

Atra Pharmaceuticals Pvt Ltd

SaVi Deferipron 250

Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
THUỐC CÙNG NHÓM TÁC DỤNG

Betahema

Laboratorio Pablo Cassará S.R.L.

Deferiprone Meyer

Công ty liên doanh Meyer - BPC

Defron 500

Norris Medicines Limited

Efferex 500

APC Pharmaceuticals & Chemical

Epocassa

Laboratorio Pablo Cassará S.R.L

Epocassa

Laboratorio Pablo Cassará S.R.L

Epocassa

Laboratorio Pablo Cassará S.R.L

Epocassa

Instituto Biologico Contemporaneo S.A.

Epotiv Inj. 2000IU

LG Life Sciences Ltd.

Epotiv Inj. 4000IU

LG Life Sciences Ltd.

Erihos 10.000IU

Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.

Erihos 2,000IU

Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.

Erihos 4,000IU

Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.

Eripotin inj 2000IU

TS Corporation

Eripotin inj 4000IU

TS Corporation

Eritina

Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.

Exjade 125

Novartis Pharma Stein AG

Exjade 250

Novartis Pharma Stein AG

Exjade 500

Novartis Pharma Stein AG

Ficocyte

Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen

Ficocyte

Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen

Ficocyte

Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen

Ficocyte

Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen

Ficocyte

Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Na No Gen

Ficocyte

Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Na No Gen

Gpo-L-One

The Government Pharmaceutical Oraganization

Hemax

Bio Sidus S.A.

Hemax

Bio Sidus S.A.

Hemax

Bio Sidus S.A.

Hemax 2000 IU

Bio Sidus S.A.

Ior Epocim - 2000

Centro de Immunogia Molecular (CIM)

Ior Leukocim

Centro de Immunogia Molecular (CIM)

Jincyte

Genescience Pharmaceuticals Co. Ltd

Mircera

Roche Diagnostics GmbH

Mircera

Roche Diagnostics GmbH

Mircera

Roche Diagnostics GmbH

Mircera

Roche Diagnostics GmbH

Mircera

Roche Diagnostics GmbH

Mircera

Roche Diagnostics GmbH

Mircera

Roche Diagnostics GmbH

Nanokine 10000 IU

Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen

Nanokine 10000 IU

Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen

Nanokine 10000 IU

Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Na No Gen

Nanokine 2000 IU

Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Na No Gen

Nanokine 2000 IU

Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen

Nanokine 2000 IU

Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Na No Gen

Nanokine 4000 IU

Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen

Nanokine 4000 IU

Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen

Nanokine 4000 IU

Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Na No Gen

Neutrofil 30

Laboratorio Pablo Cassará S.R.L

Neutrofil 48

Laboratorio Pablo Cassará S.R.L

Novator 500

Atra Pharmaceuticals Ltd

Paolucci

Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú

Peglasta

F.Hoffmann-La Roche Ltd.

Recombinant Human Erythropoietin for injection

Shanghai Chemo Wanbang Biopharma Co., Ltd

Recombinant Human Erythropoietin for injection

Shanghai Chemo Wanbang Biopharma Co., Ltd

Tobaject

Harbin Pharmaceutical Group Bioengineering Co., Ltd.

Vintor 2000

Gennova Biopharmaceuticals Ltd.

Vintor 4000

Gennova Biopharmaceuticals Ltd.

Wepox 2000

Wockhardt Limited

Wepox 4000

Wockhardt Limited