Acnequidt

Thành phần: Metronidazol + clindamycin NULL (Dùng ngoài)
Số đăng ký: VD-19571-13
Nhóm thuốc: 6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol
Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam
Nước sản xuất: NULL
Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài
Phân loại:
Giá tham khảo: Đang cập nhật

Metronidazol + clindamycin

Tên hoạt chất
Metronidazol + clindamycin
Chỉ định
Liều dùng
Cách dùng
Lưu ý khi sử dung
Bảo quản
THUỐC CÙNG HOẠT CHẤT

Acneal

Dihon pharmaceutical Co.,Ltd.
THUỐC CÙNG NHÓM TÁC DỤNG

Acnequidt

Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam

Flagentyl

Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam

Medbactin

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2

Secgentin 1000

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco.

Secgentin 500

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco.

Secnidaz

Công ty cổ phần SPM

Su Sung Porginal

SS Pharm. Co., Ltd.

Tanarazol

Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam

Telpower

M/s. Biomed Life Sciences

Tinibulk

Synmedic Laboratories

Tinidazol

Công ty Liên doanh Meyer - BPC.

Tinidazol

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà

Tinidazol

Công ty cổ phần TRAPHACO-

Tinidazol 500

Công ty cổ phần dược Vacopharm

Tinidazol 500mg

Công ty XNK Y tế Domesco

Tinidazol HT

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Tinidazol Kabi

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

Tinidazole Injection 100ml:400mg

Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.

Tinidazole Injection 100ml:400mg

Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.

Tinidazole Tablets

Brawn Laboratories Ltd

Tinidazole Tablets 500mg

Minimed Laboratories Pvt., Ltd.

Tinidazole Tablets 500mg

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Tinizol-500

Brawn Laboratories Ltd

Tzide-500

Brawn Laboratories Ltd

Vigisup

Korea Prime Pharm. Co., Ltd.

Zokazol

Công ty CP Dược VTYT Thanh Hóa